vietjack.com

10 Câu trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Mạng điện hạ áp dùng trong sinh hoạt có đáp án
Quiz

10 Câu trắc nghiệm Công nghệ 12 Cánh diều Mạng điện hạ áp dùng trong sinh hoạt có đáp án

A
Admin
10 câu hỏiCông nghệLớp 12
10 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Mạng điện hạ áp dùng trong sinh hoạt là mạng điện

A. một pha

B. ba pha

C. ba pha ba dây

D. ba pha bốn dây

2. Nhiều lựa chọn

Mạng điện hạ áp dùng trong sinh hoạt được cấp từ đâu?

A. Từ lưới điện phân phối

B. Lưới điện truyền tải

C. Lưới điện phân phối hoặc lưới điện truyền tải

D. Lưới điện phân phối và lưới điện truyền tải

3. Nhiều lựa chọn

Lưới điện phân phối cấp cho mạng điện hạ áp dùng trong sinh hoạt có điện áp

A. 22 kV

B. 35 kV

C. 22 kV hoặc 35 kV

D. Trên 35 kV

4. Nhiều lựa chọn

Tải điện sinh hoạt thường chia làm mấy loại?

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

5. Nhiều lựa chọn

Tải điện sinh hoạt có loại nào sau đây?

A. Tải điện sinh hoạt cộng đồng

B. Tải điện sinh hoạt gia đình

C. Tải điện sinh hoạt cộng đồng và tải điện sinh hoạt gia đình

D. Tải điện cao áp

6. Nhiều lựa chọn

Sơ đồ mạng điện hạ áp dùng trong sinh hoạt phụ thuộc vào

A. công suất tải điện sinh hoạt cộng đồng

B. công suất tải điện sinh hoạt gia đình

C. số hộ dân

D. công suất tải điện sinh hoạt cộng đồng, công suất tải điện sinh hoạt gia đình, số hộ dân

7. Nhiều lựa chọn

Công suất tiêu thụ của tải điện trong mạng điện hạ áp dùng trong sinh hoạt của cụm dân cư

A. 50 kW

B. 2 500 kW

C. từ 50 kW đến 2 500 kW

D. dưới 50 kW

8. Nhiều lựa chọn

Mạng điện hạ áp dùng trong sinh hoạt có

A. Điện áp dây định mức 380 V

B. Điện áp dây định mức 220 V

C. Điện áp pha định mức 380 V

D. Điện áp dây định mức 220 V, điện áp pha định mức 380 V

9. Nhiều lựa chọn

Mạng điện hạ áp dùng trong sinh hoạt có

A. Điện áp pha định mức 220 V

B. Điện áp dây định mức 220 V

C. Điện áp pha định mức 380 V

D. Điện áp dây định mức 220 V, điện áp pha định mức 380 V

10. Nhiều lựa chọn

Mức dao động cho phép của điện áp và tấn số là bao nhiêu phần trăm giá trị định mức?

A. ± 5%

B. ± 10%

C. ± 15%

D. ± 20%

© All rights reserved VietJack