vietjack.com

10 Bài tập Tính độ dài của vectơ (có lời giải)
Quiz

10 Bài tập Tính độ dài của vectơ (có lời giải)

A
Admin
10 câu hỏiToánLớp 10
10 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho hình vẽ sau, mỗi ô vuông có cạnh là 1 cm. Tìm độ dài của vectơ AB.

Cho hình vẽ sau, mỗi ô vuông có cạnh là 1 cm. Tìm độ dài của vectơ AB (ảnh 1)

A. 3 cm;

B. 5 cm;

C. 4 cm;

D. 2 cm.

2. Nhiều lựa chọn

Cho hình vẽ sau, mỗi ô vuông có cạnh là 1 cm. Tìm độ dài của vectơ EF.

Cho hình vẽ sau, mỗi ô vuông có cạnh là 1 cm. Tìm độ dài của vectơ EF (ảnh 1)

A. 3 cm;

B. 5 cm;

C. 4 cm;

D. 2 cm.

3. Nhiều lựa chọn

Cho hình vẽ sau, mỗi ô vuông có cạnh là 1 cm. Tìm độ dài của vectơ CD.

Cho hình vẽ sau, mỗi ô vuông có cạnh là 1 cm. Tìm độ dài của vectơ CD (ảnh 1)

A. 3 cm;

B. 22 cm;

C. 4 cm;

D. 2 cm.

4. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác MNQ đều có cạnh 6 cm. Có H là trung điểm của MN, K là trung điểm của NQ. Tính độ dài vectơ HK.

A. 3 cm;

B. 22 cm;

C. 4 cm;

D. 2  cm.

5. Nhiều lựa chọn

Cho hình bình hành ABCD có AB = 4 cm. Tính độ dài vectơ CD.

A. 1 cm;

B. 3 cm;

C. 4 cm;

D. 2 cm.

6. Nhiều lựa chọn

Cho hình thoi ABCD có BD = 6 cm và diện tích là 48cm2. Tính độ dài vectơ AC.

A. 6 cm

B. 8 cm;

C. 12 cm;

D. 16 cm.

7. Nhiều lựa chọn

Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 4 cm, BC = 2 cm. Gọi M là trung điểm của AB. Độ dài vectơ CM.

A. 3 cm;

B. 22cm;

C. 2 cm;

D. 6 cm.

8. Nhiều lựa chọn

Cho hình vuông ABCD tâm O cạnh 3 cm. Tính độ dài vectơ AO.

A. 322 cm;

B. 32 cm;

C. 2 cm;

D. 6 cm.

9. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác đều ABC cạnh 4 cm có đường cao AH. Tính độ dài vectơ AH.

A. 322 cm;

B. 23 cm;

C. 2 cm;

D. 6 cm.

10. Nhiều lựa chọn

Cho hình vuông ABCD tâm O. Khẳng định nào sau đây là đúng ?

A. AB=AC

B. AB=2AO

C. BD=2AO

D. BD=2AC

© All rights reserved VietJack