vietjack.com

10 Bài tập Tính đạo hàm cấp hai của một số hàm đơn giản (có lời giải)
Quiz

10 Bài tập Tính đạo hàm cấp hai của một số hàm đơn giản (có lời giải)

A
Admin
10 câu hỏiToánLớp 11
10 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Hàm số y = (3x – 5)4 có đạo hàm cấp hai là

A. 36(3x – 5)2;

B. 108(3x – 5)2;

C. 36(3x – 5)3;

D. 108(3x – 5)3.

2. Nhiều lựa chọn

Hàm số y = x+1 có đạo hàm cấp hai tại điểm x0 = 0 bằng

A. 14;

B. 18;

C. -14;

D. 18.

3. Nhiều lựa chọn

Với mọi xπ2+kπ  k, đạo hàm cấp hai của hàm số y = tanx là:

A. 2sinxcos3x;

B. -2sinxcos3x;

C. 1cos2x;

D. -1cos2x.

4. Nhiều lựa chọn

Đạo hàm cấp hai của hàm số y = xx2+1 là:

A. 2x21x2+1;

B. 2x2+1x2+1;

C. 2x3+3x(x2+1)x2+1;

D. 2x3+3x(x2+1)x2+1.

5. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y = sin3x. Trong các khẳng định sau khẳng định nào là đúng?

A. 2y + y'' = – 7sin3x;

B. π3=1;

C. y'' – y = – 8sin3x;

D. 13=3sin3x.

6. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y = (x – 2)5. Giá trị y''(0) bằng

A. –40;

B. 40;

C. –160;

D. 160.

7. Nhiều lựa chọn

Với hàm số y = sin2x + x2 thì y''π2 bằng

A. –2;

B. 2;

C. 4;

D. 0.

8. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y = (3x – 2)3 + 7x + 8. Tập nghiệm của phương trình y''(x) = 0 là

A. ;

B. 23;

C. {0};

D. {1}.

9. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y=1x, trong hai mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?

(I) =1x2, với mọi x ≠ 0.                           (II) =2x3, với mọi x ≠ 0.

A. Chỉ (I) đúng;

B. Chỉ (II) đúng;

C. Cả (I), (II) đều đúng;

D. Cả (I), (II) đều sai.

10. Nhiều lựa chọn

Cho hàm số y = 8x4 – 13x2 + 24x – 11. Phương trình y''(x) = 0 có bao nhiêu nghiệm?

A. 0;

B. 1;

C. 2;

D. Vô số nghiệm.

© All rights reserved VietJack