vietjack.com

10 Bài tập Thực hiện phép tính theo thứ tự (có lời giải)
Quiz

10 Bài tập Thực hiện phép tính theo thứ tự (có lời giải)

A
Admin
10 câu hỏiToánLớp 6
10 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của biểu thức: 2487 – 959 + 108

A. 1 636;

B. 1 420;

C. 1 363;

D. 1 240.

2. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của biểu thức: 930:15 – 310:5 + 196

A. 302;

B. 320;

C. 196;

D. 169.

3. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức 76:74 + 34:32 – 37:36

A. 5;

B. 55;

C. 37;

D. 61.

4. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức 4.52 – 81: 32

A. 91;

B. 31;

C. 13;

D. 99.

5. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của biểu thức: \({2^3}.15 - \left[ {115 - {{\left( {12 - 5} \right)}^2}} \right]\)

A. 45;

B. 186;

C. 168;

D. 54.

6. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của biểu thức: \(5.\left[ {\left( {85 - 35:7} \right):8 + 90} \right] - 50\)

A. 450;

B. 45;

C. 540;

D. 54.

7. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của biểu thức: \(\left\{ {\left[ {261 - {{\left( {36 - 31} \right)}^3}.2} \right] - 9} \right\}.1011\)

A. 0;

B. 1011;

C. 2002;

D. 2022.

8. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của biểu thức: \({3.10^2} - \left[ {1200 - {{\left( {{4^2} - 2.3} \right)}^3}} \right]\)

A. 500;

B. 200;

C. 300;

D. 100.

9. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của biểu thức: 47.164 + 164.53 – 5.43

A. 16 080;

B. 16 008;

C. 16 800;

D. 16 000.

10. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của biểu thức: 194.12 + 6.437.2 + 3.369.4

A. 0;

B. 12;

C. 12 000;

D. 1200.

© All rights reserved VietJack