vietjack.com

10 Bài tập Đơn thức đồng dạng và cộng trừ đơn thức đồng dạng (có lời giải)
Quiz

10 Bài tập Đơn thức đồng dạng và cộng trừ đơn thức đồng dạng (có lời giải)

A
Admin
10 câu hỏiToánLớp 8
10 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cặp đơn thức nào dưới đây đồng dạng?  

A. 2x2y và 3xy2;

B. 4xy3z và (-4)xy3z;

C. x3y và 3xy;

D. 14x2y2 và xy.

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Đơn thức nào dưới đây đồng dạng với đơn thức 2x2y2z?

A. 2xy2;

B. xyz;

C. 2y2;

D. 3x2y2z.

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Cho các đơn thức 2x4y2; 2+1x4y2; x4y2; 2x2y4. Có bao nhiêu đơn thức đồng dạng với đơn thức 35x4y2

A. 1;

B. 2;

C. 3;

D. 4.

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Trong các bộ ba đơn thức sau, bộ ba đơn thức nào đồng dạng?

A. 35x2; 0x2 và 3x2;

B.-3yz2; 3y2z2 và yz2;

C. 15x3y4z2; 3x3y4z2 và 2x3y4z2;

D. 13x3y2; 3x2y2; -4x3y2.

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Tổng của biểu thức 2x2y3 + 3x2y3 :

A. 5x2y3;

B. 6x2y3;

C. x2y3;

D. 3x2y3.

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Hiệu của biểu thức 12xy2z-16xy2z-3xy2z :

A. 83xy2z;

B. 83xy2z;

C. 83xyz;

D. 83x3y2z.

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Tổng của biểu thức A = 12x3y+12.3x3y+...+198.99x3y+199.100x3y :

A. 1;

B. x3y;

C. 99100x3y;

D. 199100x3y.

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Đơn thức M thỏa mãn 2x4y3 + M = -5x4y3 là:

A. -7x4y3;

B. -3x4y3;

C. -10x4y3;

D. 7x4y3.

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Cho biết: 13x2y2+A-2x2y2-B=4x2y2. Hiệu A – B là:

A. 173x2y2;

B. 173x2y2;

C. 53x2y2;

D.  -53x2y2.

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức P=xy2-14xy2+2xy2 tại  x=2; y=12là:

A. 114;

B.114;

C. 112;

D. 118.

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack