Quiz
V
VietJackToánLớp 109 lượt thi10 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Cho hình vuông ABCD tâm O cạnh a. Tính tích vô hướng .
0;
2a;
a2;
2a2.
Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Cho hình vuông ABCD tâm O cạnh a. Tính tích vô hướng .
a;
0;
a2;
2a2.
Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Cho hình chữ nhật ABCD tâm O có: AD = a, AB = 2a. Tính
a;
0;
a2;
2a2.
Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Cho tam giác ABC đều cạnh a. Tính .
a;
0;
a2;
.
Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Cho tam giác ABC đều cạnh a, đường cao AH. Tính tích vô hướng
;
3a2;
;
a2.
Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Cho tam giác ABC đều cạnh a, đường cao AH. Tính vô hướng giữa hai vectơ và bằng
a2;
2a2.
Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Cho hình thang vuông ABCD, đường cao AB = 2a, đáy lớn BC = 3a, đáy nhỏ AD = 2a. Tính .
a2;
4a2;
3a2;
2a2.
Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Cho hình thang vuông ABCD, đường cao AB = 2a, đáy lớn BC = 3a, đáy nhỏ AD = 2a. Tính .
a2;
4a2;
6a2;
2a2.
Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Cho tam giác ABC có: AB = 3, BC = 4, AC = 5. Tính .
1
0
12
20
Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết BC = a, . Tính .
a2;
a2;
a2;
2a2.
Xem đáp án
