19 CÂU HỎI
Quốc gia có quy mô kinh tế đứng thứ 2 thế giới hiện nay là
A. Nhật Bản.
B. Pháp.
C. Đức.
D. Trung Quốc.
Đến năm 2017, kinh tế Nhật bản đứng thứ mấy trên thế giới?
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Trong các ngành công nghiệp mũi nhọn của Nhật Bản, không có ngành nào sau đây?
A. Chế tạo ô tô, tàu biển.
B. Điện tử - tin học.
C. Khai thác khoáng sản.
D. Sản xuất hàng tiêu dùng.
Ngành công nghiệp mũi nhọn của Nhật Bản là
A. chế tạo ô tô, tàu biển.
B. khai thác khoáng sản.
C. hóa chất.
D. luyện kim.
Ngành công nghiệp hiện đại của Trung Quốc là
A. Luyện kim.
B. Khai thác than.
C. Hóa chất.
D. Điện tử - tin học.
Ngành nào sau đây không phải là ngành công nghiệp hiện đại của Trung Quốc?
A. Điện tử - tin học.
B. Cơ khí chính xác.
C. Hóa chất.
D. Nguyên tử.
Nhật Bản phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn chủ yếu nhằm
A. tạo ra sản phẩm tiêu dùng hiện đại cho người dân trong nước.
B. tạo ra các mặt hàng phục vụ xuất khẩu.
C. đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn lao động.
D. thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước.
Việc phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn của Nhật Bản nhằm phục vụ mục đích chủ yếu nào sau đây?
A. Phục vụ xuất khẩu.
B. Phục vụ nhu cầu trong nước.
C. Phục vụ mục đích quân sự.
D. Phục vụ lĩnh vực công nghệ.
Đâu không phải là sản phẩm có sản lượng cao hàng đầu thế giới của Trung Quốc?
A. Than.
B. Điện.
C. Hàng điện tử.
D. Lương thực.
Sản phẩm nào của Trung Quốc có sản lượng cao hàng đầu thế giới?
A. Lương thực.
B. Hàng điện tử.
C. Ô tô.
D. Kim loại.
Quốc gia Đông Á có dân số đông nhất thế giới là
A. Nhật Bản.
B. Trung Quốc.
C. Ấn Độ.
D. Liên Bang Nga.
Quốc gia có quy mô dân số nhỏ nhất Đông Á là
A. Nhật Bản.
B. Trung Quốc.
C. Hàn Quốc.
D. Triều Tiên.
Đông Á là khu vực có dân số rất đông, biểu hiện là
A. Tỉ lệ gia tăng tự nhiên cao.
B. Có thành phần dân tộc đa dạng.
C. Quy mô dân số lớn hơn dân số châu Phi, châu Âu, châu Mĩ.
D. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng đồng bằng ven biển phía đông.
Đông Á là khu vực có dân số lớn thứ mấy ở Châu Á?
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Thành tựu nông nghiệp quan trọng nhất của Trung Quốc là
A. giải quyết tốt vấn đề lương thực cho hơn 1,3 tỉ dân.
B. trở thành quốc gia xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới.
C. sản xuất nông nghiệp có tốc độ tăng trưởng cao và ổn định.
D. có nền nông nghiệp hiện đại hàng đầu thế giới.
Nguyên nhân sau đây không làm cho nền kinh tế Trung Quốc trong những năm trở lại đây có những thay đổi lớn lao?
A. Chính sách cải cách và mở cửa.
B. Phát huy nguồn lao động dồi dào.
C. Có nguồn tài nguyên phong phú.
D. Công nghệ phát triển nhất thế giới.
Đặc điểm nào sau đây không phải là thành tựu của nền kinh tế Trung Quốc?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.
B. Nền nông nghiệp phát triển nhanh chóng và toàn diện.
C. Phát triển nhanh chóng một nền công nghiệp hoàn chỉnh.
D. Vươn lên trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
Thành tựu quan trọng nhất của nền kinh tế Trung Quốc là gì?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.
B. Nền nông nghiệp phát triển nhanh chóng và toàn diện.
C. Phát triển nhanh chóng một nền công nghiệp hoàn chỉnh.
D. Vươn lên trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
Thành tựu xã hội quan trọng của Nhật Bản là
A. trở thành cường quốc kinh tế lớn thứ 2 thế giới.
B. phát triển nhanh chóng các ngành công nghiệp hiện đại.
C. chất lượng đời sống người dân cao và ổn định.
D. tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.