39 CÂU HỎI
Tính chất hai giai đoạn của sản xuất công nghiệp là do nguyên nhân nào dưới đây?
A. Trình độ sản xuất
B. Đối tượng lao động
C. Máy móc công nghiệp
D. Trình độ lao động công nghiệp
Vùng công nghiệp có những đặc điểm cơ bản nào dưới đây?
A. Sự kết hợp giữa một số xí nghiệp công nghiệp với một điểm dân cư
B. Có quy mô từ vài chục đến vài trăm hécta với ranh giới rõ ràng
C. Có nhiều ngành công nghiệp kết họp với nhau trong một đô thị có quy mô vừa và lớn
D. Có không gian rộng lớn, có nhiều ngành công nghiệp với nhiều xí nghiệp công nghiệp
Những nước đang phát triển thường xây dựng các khu công nghiệp tập trung nhằm mục đích nào dưới đây?
A. Sản xuất phục vụ xuất khẩu
B. Đẩy mạnh quá trình công nghiệp hóa
C. Tạo sự hợp tác sản xuất giữa các xí nghiệp công nghiệp với nhau
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài để giải quyết vốn, kỹ thuật và công nghệ
Than đá được xem là nguồn năng lượng truyền thống và cơ bản vì
A. than có trữ lượng lớn, đa dạng và ra đời sớm
B. than có trữ lượng lớn gấp nhiều lần dầu mỏ và khí đốt
C. than có thể sử dụng cả trong công nghiệp năng lượng, công nghiệp luyện kim và công nghiệp hóa chất
D. sản lượng than có xu hướng tăng, nhiệt điện chiếm tỷ trọng cao trong cơ cấu năng lượng thế giới
Các hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp xếp theo thứ tự từ nhỏ đến lớn như là
A. điểm công nghiệp, khu công nghiệp, trung tâm công nghiệp, vùng công nghiệp
B. điểm công nghiệp, vùng công nghiệp, trung tâm công nghiệp, khu công nghiệp
C. khu công nghiệp, điểm công nghiệp, vùng công nghiệp, trung tâm công nghiệp
D. vùng công nghiệp, khu công nghiệp, trung tâm công nghiệp, điểm công nghiệp
Nhờ ưu điểm nào sau đây mà dầu mỏ đã vượt qua than đá để trở thành nguồn năng lượng hàng đầu?
A. Khả năng sinh nhiệt lớn
B. Giá thành thấp
C. Được nhiều nước quan tâm
D. Xu hướng phổ biến
Nguồn năng lượng nào sau đây được sử dụng sớm nhất trong việc sử dụng năng lượng của thế giới?
A. Than đá
B. Dầu mỏ
C. Sức nước
D. Năng lượng mặt trời
Ngành công nghiệp nào sau đây không thuộc ngành công nghiệp năng lượng?
A. Khai thác than
B. Khai thác dầu khí
C. Điện lực
D. Lọc dầu
Phân hoá học là sản phẩm của ngành công nghiệp nào dưới đây?
A. Năng lượng
B. Vật liệu
C. Hóa chất
D. Chế biến và hàng tiêu dùng
Trong cơ cấu sản lượng điện của thế giới hiện nay, chiếm tỷ trọng cao nhất là ngành nào dưới đây?
A. Nhiệt điện
B. Thủy điện
C. Điện nguyên tử
D. Các nguồn năng lượng tự nhiên
Công nghiệp được chia làm hai nhóm A, B là dựa vào nguyên nhân nào dưới đây?
A. Tính chất và đặc điểm
B. Trình độ phát triển
C. Công dụng kinh tế của sản phẩm
D. Lịch sử phát triển của các ngành
Công nghiệp dệt, may thuộc nhóm ngành công nghiệp nào dưới đây?
A. Công nghiệp nặng
B. Công nghiệp nhẹ
C. Công nghiệp vật liệu
D. Công nghiệp chế biến
Các ngành công nghiệp nhóm A có đặc điểm
A. Có vốn đầu tư và quy mô sản xuất lớn
B. Phải tập trung ở các thành phố lớn vì cần nhiều lao động
C. Thường phải gắn liền với nguồn nguyên liệu hoặc thị trường tiêu thụ
D. Sản xuất với số lượng lớn để phục vụ nhu cầu tiêu dùng trực tiếp của con người
Nguồn năng lượng nào sau đây được xem là nguồn năng lượng sạch?
A. Dầu khí
B. Than đá
C. Củi, gỗ
D. Gió
Những nước nào sau đây sản xuất nhiều than đá nhất hiện nay?
A. Trung Quốc, Hoa Kì, Nga
B. Pháp, Anh, Đức
C. Ba Lan, Ấn Độ, Ôxtrâylia
D. Hoa Kì, Nga, Anh
Quốc gia nào dưới đây dẫn đầu sản lượng điện năng trên thế giới hiện nay?
A. Trung Quốc
B. Nhật Bản
C. Hoa Kỳ
D. Nga
Công nghiệp dệt thường phát triển mạnh ở các nước đang phát triển vì nguyên nhân nào dưới đây?
A. Giàu tài nguyên
B. Giao thông thuận lợi
C. Sản phẩm dễ xuất khẩu
D. Có lao động, nhân công dồi dào
Thương hiệu nổi tiếng Sony có xuất, sứ từ quốc gia nào dưới đây?
A. Trung Quốc
B. Nhật Bản
C. Phần Lan
D. Hàn Quốc
Điểm công nghiệp và khu công nghiệp tập trung có sự khác nhau cơ bản nào dưới đây?
A. Điểm công nghiệp có quy mô lớn
B. Điểm công nghiệp có dân cư sinh sống
C. Điểm công nghiệp là hình thức sản xuất công nghiệp lớn
D. Điểm công nghiệp có nhiều sự kết họp giữa các xí nghiệp công nghiệp
Sự khác biệt cơ bản giữa sản xuất công nghiệp với sản xuất nông nghiệp là đặc điểm nào dưới đây?
A. Sản xuất công nghiệp cần sự hỗ trợ của nông nghiệp
B. Sản xuất công nghiệp cần trình độ công nghệ hiện đại
C. Sản xuất công nghiệp cần không gian rộng lớn
D. Sản xuất công nghiệp phụ thuộc nhiều vào tự nhiên
Vai trò chủ đạo của ngành công nghiệp được thê hiện ở đặc diêm nào dưới đây?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
B. Tạo ra phương pháp tổ chức và quản lí tiên tiến
C. Khai thác hiệu quả các nguồn tài nguyên thiên nhiên
D. Cung cấp tư liệu sản xuất, xây dựng cơ sở vật chất cho tất cả các ngành kinh tế
Trình độ phát triển công nghiệp hóa của một nước biểu thị
A. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kĩ thuật
B. Trình độ phát triển và sự lớn mạnh về kinh tế
C. Sức mạnh an ninh, quốc phòng của một quốc gia
D. Trình độ phát triển về kinh tế, lao động và khoa học kĩ thuật của một quốc gia
Ngành công nghiệp nào dưới đây có vai trò làm tăng giá trị của sản phẩm nông nghiệp?
A. Công nghiệp thực phẩm
B. Công nghiệp cơ khí
C. Công nghiệp hóa chất
D. Công nghiệp điện tử - tin học
Ngành nào dưới đây không thuộc cơ cấu ngành công nghiệp chế biến các sản phẩm trồng trọt?
A. Bánh kẹo
B. Thuốc lá
C. Rượu bia
D. Bơ
Đặc điểm nào sau đây không đúng với ngành công nghiệp?
A. Sản xuất phân tán trong không gian
B. Sản xuất bao gồm hai giai đoạn
C. Sản xuất có tính tập trung cao độ
D. Gồm nhiều ngành phức tạp, được phân bố tỉ mỉ, có sự phối hợp chặt chẽ
Việc phân loại các ngành công nghiệp thành: công nghiệp khai thác, công nghiệp chế biến dựa vào tính chất nào dưới đây?
A. Công dụng kinh tế của sản phẩm
B. Nguồn gốc sản phẩm
C. Tính chất sở hữu của sản phẩm
D. Tính chất tác động đến đối tượng lao động
Ngành công nghiệp rượu bia thuộc cơ cấu ngành công nghiệp nào dưới đây?
A. Công nghiệp hoá chất
B. Công nghiệp thực phẩm
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng
Nhân tố nào dưới đây có tác dụng lớn đến việc lựa chọn địa điểm xây dựng khu công nghiệp trên thế giới cũng như ở Việt Nam?
A. Vị trí địa lí
B. Tài nguyên thiên nhiên
C. Dân cư và nguồn lao động
D. Cơ sở hạ tầng
Chế biến nguyên liệu để tạo ra tư liệu sản xuất và vật phẩm tiêu dùng thuộc giai đoạn nào trong sản xuất công nghiệp?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Nhân tố nào dưới đây làm thay đổi việc khai thác, sử dụng tài nguyên và phân bố hợp lí các ngành công nghiệp?
A. Dân cư và lao động
B. Thị trường
C. Tiến bộ khoa học kĩ thuật
D. Chính sách
Ngành công nghiệp nào dưới đây được xác định là ngành kinh tế quan trọng và cơ bản của các quốc gia?
A. Công nghiệp năng lượng
B. Cơ khí
C. Luyện kim
D. Điện tử tin học
Ô tô, máy may là sản phẩm của ngành công nghiệp nào sau đây?
A. Cơ khí thiết bị toàn bộ
B. Cơ khí máy công cụ
C. Cơ khí hàng tiêu dùng
D. Cơ khí chính xác
Khoáng sản nào dưới đây được coi là “vàng đen” của nhiều quốc gia trên thế giới?
A. Dầu khí
B. Than
C. Sắt
D. Chì
Khu vực nào dưới đây có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới?
A. Trung Đông
B. Bắc Mĩ
C. Mĩ Latinh
D. Nga và Đông Âu
Ngành công nghiệp nào dưới đây được gọi là “quả tim của ngành công nghiệp nặng”?
A. Luyện kim
B. Cơ khí chế tạo
C. Năng lượng
D. Hóa chất
Đặc điểm nào sau đây không đúng với khu công nghiệp?
A. Trong khu vực không có dân cư sinh sống
B. Có ranh giới rõ ràng với quy mô từ 1 đến vài trăm hécta
C. Là khu vực tập trung công nghiệp gắn liền với các đô thị vừa và lớn
D. Trong khu vực tập trung tương đối nhiều các xí nghiệp công nghiệp
Ngành công nghiệp nào sau đây thường gắn chặt với nông nghiệp?
A. Cơ khí
B. Hóa chất
C. Dệt may
D. Chế biến thực phẩm
Ngành công nghiệp nào sau đây mở đầu cho cuộc cách mạng công nghiệp trên thế giới?
A. Dệt
B. Năng lượng
C. Cơ khí
D. Hóa chất
Ngành cồng nghiệp nào sau đây thường được phát triển ở nơi có dân cư đông?
A. Cơ khí
B. Hóa chất
C. Sản xuất hàng tiêu dùng
D. Năng lượng