40 CÂU HỎI
Phát biểu nào sau đây không đúng với dân cư Hoa Kì hiện nay?
A. Nhiều dân nhập cư từ châu Âu.
B. Thành phần dân cư đa dạng.
C. Số dân đông thứ ba thế giới.
D. Rất ít người nhập cư từ châu Á.
Sản xuất công nghiệp của Hoa Kì đang mở rộng xuống các bang
A. phía Tây và ven Thái Bình Dương.
B. ven Thái Bình Dương và phía Bắc.
C. phía Tây Nam và ven vịnh Mêhicô.
D. phía Nam và ven Thái Bình Dương.
Vật nuôi chủ yếu của ngành nông nghiệp Liên bang Nga là
A. bò, cừu, lợn.
B. bò, cừu, trâu.
C. bò, dê, cừu.
D. bò, trâu, lợn.
Hoa Kì không phải là nước xuất khẩu nhiều
A. ngô.
B. cà phê.
C. lúa mì.
D. đỗ tương.
Các trung tâm công nghiệp rất lớn của Liên bang Nga là
A. Nô-vô-xi-bi-ệc và Vla-đi-vô-xtốc.
B. Vla-đi-vô-xtộc và Ác-khan-ghen.
C. Mát-xcơ-va và Xanh Pe-tec-bua.
D. Xanh Pe-tec-bua và Nô-vô-xi-bi-ệc.
Hầu hết các ngành công nghiệp nổi tiếng của Nhật Bản đều hướng vào
A. sử dụng khoa học - kĩ thuật cao.
B. tận dụng nguồn nguyên liệu lớn.
C. tận dụng tối đa nguồn lao động.
D. sản phẩm phục vụ trong nước.
Lúa mì được trồng chủ yếu ở khu vực nào sau đây của Liên bang Nga?
A. Đồng bằng Đông Âu.
B. Vùng Viễn Đông.
C. Phía bắc Tây Xi-bia.
D. Cao nguyên Trung Xi-bia.
Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của vùng Đông Xi-bia?
A. Đường sông.
B. Đường biển.
C. Đường sắt.
D. Hàng không.
Nông nghiệp đóng vai trò chính trong hoạt động kinh tế là đặc điểm của vùng
A. Kiu-xiu.
B. Hôn-su.
C. Hô-cai-đô.
D. Xi-cô-cư.
Đặc điểm nổi bật của địa hình đồng bằng Tây Xi-bia là
A. chủ yếu đồi thấp và đầm lầy, cao nguyên.
B. vùng đồng bằng thấp, rộng và bằng phẳng.
C. các vùng đất cao xen với các vùng đất thấp.
D. ở phía bắc là đầm lầy, phía nam có phù sa.
Phát biểu nào sau đây không đúng với dân cư Nhật Bản?
A. Là quốc gia đông dân.
B. Đứng thứ 11 thế giới.
C. Gia tăng dân số thấp.
D. Nhiều dân tộc cư trú.
Dãy núi U-ran của Liên bang Nga là nơi tập trung nhiều
A. phốt-phát.
B. khí tự nhiên.
C. than đá.
D. kim cương.
Dân tộc nào sau đây chiếm đến 80% dân số Liên bang Nga?
A. Chu-vát.
B. Bát-xkia.
C. Tác-ta.
D. Nga.
Vùng có rừng bao phủ phần lớn diện tích và dân cư thưa thớt là
A. Xi-cô-cư.
B. Kiu-xiu.
C. Hôn-su.
D. Hô-cai-đô.
Nhật Bản có các vật nuôi chính là
A. bò, lợn, gà.
B. trâu, vịt, dê.
C. lợn, gà, trâu.
D. dê, bò, gà.
Eo biển nào dưới đây không thuộc Nhật Bản?
A. Eo Chugaru.
B. Eo Malacca.
C. Eo Ôxumi.
D. Eo Canmôn.
Vùng A-la-xca có dạng địa hình chủ yếu nào sau đây?
A. Đồi núi.
B. Đồng bằng.
C. Cao nguyên.
D. Núi cao.
Đặc điểm phân bố dân cư của Nhật Bản là
A. phân bố không đồng đều, tập trung ở các thành phố ven biển phía Nam.
B. phân bố không đồng đều, tập trung ở các thành phố ven biển phía Bắc.
C. phân bố không đồng đều, tập trung ở các thành phố ven biển phía Tây.
D. phân bố không đồng đều, tập trung ở các thành phố ven biển phía Đông.
Ngành nào sau đây hoạt động khắp thế giới, tạo nguồn thu lớn và lợi thế cho kinh tế của Hoa Kì?
A. Hàng không và viễn thông.
B. Du lịch và thương mại.
C. Vận tải biển và du lịch.
D. Ngân hàng và tài chính.
Đặc điểm nổi bật của địa hình đồng bằng Đông Âu là
A. chủ yếu đồi thấp và đầm lầy, cao nguyên.
B. vùng đồng bằng thấp, rộng và bằng phẳng.
C. các vùng đất cao xen với các vùng đất thấp.
D. ở phía bắc là đầm lầy, phía nam có đất đen.
Công nghiệp của Hoa Kì chuyển dịch theo hướng phát triển các ngành cần nhiều
A. nguyên liệu, tạo ra sản lượng lớn.
B. năng lượng, tạo hàng xuất khẩu tốt.
C. tri thức, tạo ra giá trị sản xuất cao.
D. lao động, tạo ra giá trị tiêu dùng tốt.
Vấn đề dân số mà Nhà nước Liên bang Nga quan tâm là
A. di cư, cháy máu chất xám.
B. lực lượng lao động đông.
C. có cơ cấu dân số già hóa.
D. tỉ lệ gia tăng tự nhiên cao.
Tổng trữ năng thủy điện của Liên bang Nga tập trung chủ yếu trên các sông ở vùng
A. Viễn Đông.
B. Đông Âu.
C. Xi-bia.
D. núi U-ran.
Ngành giữ vai trò chủ đạo của nền kinh tế Liên bang Nga là
A. năng lượng.
B. nông nghiệp.
C. công nghiệp.
D. dịch vụ.
Phát biểu nào sau đây không đúng về cơ cấu dân số theo tuổi của Hoa Kì hiện nay so với trước đây?
A. Nhóm tuổi dưới 15 giảm, nhóm tuổi 16 - 65 tăng.
B. Nhóm tuổi 16 - 65 giảm, nhóm tuổi trên 65 tuổi tăng.
C. Tuổi thọ trung bình giảm, nhóm tuổi dưới 15 giảm.
D. Nhóm tuổi trên 65 tăng, nhóm tuổi dưới 15 giảm.
Trung tâm công nghiệp lớn nằm ở phía đông Liên bang Nga là
A. Ê-ca-ten-rin-bua.
B. Ma-ga-dan.
C. Nô-vô-xi-bi-ệc.
D. Ác-khan-ghen.
Đảo nằm ở phía bắc của Nhật Bản là
A. Kiu-xiu.
B. Hô-cai-đô.
C. Hôn-su.
D. Xi-co-cư.
Đặc điểm nổi bật của dân cư Nhật Bản là
A. dân số không đông.
B. tập trung ở miền núi.
C. gia tăng dân số cao.
D. cơ cấu dân số già.
Các trung tâm công nghiệp rất lớn của Nhật Bản phân bố nhiều nhất ở
A. ven biển Ô-khốt.
B. ven Thái Bình Dương.
C. trung tâm các đảo lớn.
D. ven biển Nhật Bản.
Quần đảo Ha-oai có tiềm năng rất lớn về tài nguyên nào dưới đây?
A. Than đá và thủy điện.
B. Thủy sản và lâm sản.
C. Dầu khí và kim loại.
D. Hải sản và du lịch.
Dạng địa hình nào sau đây chiếm phần lớn diện tích tự nhiên của Nhật Bản?
A. Bình nguyên.
B. Núi lửa.
C. Đồng bằng.
D. Đồi núi.
Ha-oai là nơi phát triển mạnh
A. du lịch biển.
B. nuôi gia súc lớn.
C. khai thác mỏ.
D. cây lương thực.
Các nông sản chính của Liên bang Nga là
A. lúa mì, củ cải đường.
B. khoai tây, hướng dương.
C. củ cải đường, khoai tây.
D. lúa mì, khoai tây.
Phát biểu nào sau đây không đúng với dân cư Hoa Kì hiện nay?
A. Nhóm tuổi trên 65 tăng.
B. Gia tăng tự nhiên thấp.
C. Tuổi thọ trung bình cao.
D. Cơ cấu dân số trẻ.
Hiện nay, dân số Hoa Kì đứng thứ mấy trên thế giới?
A. 3.
B. 4.
C. 2.
D. 5.
Chăn nuôi ở Nhật Bản phát triển theo hình thức
A. tự nhiên.
B. bán tự nhiên.
C. trang trại.
D. chuồng trại.
Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên của Hoa Kì có đặc điểm nào sau đây?
A. Cao và tăng.
B. Thấp và giảm.
C. Cao và giảm.
D. Thấp và tăng.
Sông lớn nhất chảy trên đồng bằng Đông Âu của Liên bang Nga là
A. I-ê-nit-xây.
B. Lê-na.
C. Ô-bi.
D. Von-ga.
Nhật Bản không phải là nước có
A. đồng bằng ven biển nhỏ hẹp.
B. nhiều quặng đồng, dầu mỏ.
C. nhiều sông ngòi ngắn, dốc.
D. địa hình chủ yếu là đồi núi.
Nhằm mục đích phát triển bền vững trong công nghiệp năng lượng, Hoa Kì tập trung phát triển
A. thủy điện.
B. điện nguyên tử.
C. điện địa nhiệt.
D. nhiệt điện.