vietjack.com

Đề thi Địa lớp 11 cuối kì 2 có đáp án (Mới nhất) (Đề 6)
Quiz

Đề thi Địa lớp 11 cuối kì 2 có đáp án (Mới nhất) (Đề 6)

A
Admin
28 câu hỏiĐịa lýLớp 11
28 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm nào sau đây không đúng về tự nhiên của miền Tây Trung Quốc?

A. Khí hậu ôn hòa, là điều kiện thuận lợi cho phân bố dân cư

B. Thượng nguồn của nhiều sông lớn, có giá trị thủy điện

C. Địa hình chủ yếu là núi cao, cao nguyên, sơn nguyên

D. Rừng, đồng cỏ có diện tích lớn tạo điều kiện phát triển chăn nuôi

2. Nhiều lựa chọn

Nhận định nào sau đây không đúng về điều kiện tự nhiên Nhật Bản?

A. Chiếm phần lớn diện tích là núi trung bình, thấp

B. Khí hậu có sự thay đổi từ Bắc xuống Nam

C. Đồng bằng ven biển có diện tích rộng, phù sa màu mỡ

D. Có nhiều sông ngắn, dốc, giá trị thủy điện lớn

3. Nhiều lựa chọn

Nhật Bản là nước nghèo khoáng sản gây khó khăn cho phát triển

A. nông nghiệp

B. thương mại

C. công nghiệp

D. dịch vụ

4. Nhiều lựa chọn

Sông ngòi Nhật Bản ngắn dốc thuận lợi cho

A. phát triển nông nghiệp

B. giao thông đường thủy

C. đánh bắt thủy sản 

D. xây dựng nhà máy điện

5. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm nổi bật nhất của bờ biển Nhật Bản là

A. bờ biển liền một dải liên tục, ít bị cắt xẻ.

B. khúc khuỷu, bị cắt xẻ mạnh, tạo nhiều vũng vịnh

C. bờ biển ngắn, thường xuyên bị sạt lở, xói mòn

D. được bồi đắp phù sa tạo nhiều đồng bằng rộng lớn

6. Nhiều lựa chọn

Nông nghiệp của Nhật Bản chỉ giữ vai trò thứ yếu là do

A. thường xuyên bị tàn phá bởi thiên tai 

B. môi trường bị ô nhiễm, nhất là môi trường đất

C. thiếu hụt lao động ở nông thôn

D. diện tích đất canh tác hạn chế

7. Nhiều lựa chọn

Vùng biển Nhật Bản có nhiều ngư trường lớn là do

A. có nhiều đảo lớn và hàng nghìn đảo nhỏ             

B. có đường bờ biển kéo dài

C. nằm trong khu vực có khí hậu gió mùa, mưa nhiều

D. có dòng biển nóng và dòng biển lạnh giao nhau

8. Nhiều lựa chọn

Bốn thành phố trực thuộc trung ương của Trung Quốc là

A. Bắc Kinh, Trùng Khánh, Thượng Hải, Quảng Châu

B. Bắc Kinh, Nam Kinh, Thượng Hải, Thiên Tân

C. Bắc Kinh, Thượng Hải, Thiên Tân, Trùng Khánh

D. Bắc Kinh, Nam Kinh, Thượng Hải, Trùng Khánh

9. Nhiều lựa chọn

Sản xuất nông nghiệp của Liên bang Nga có đặc điểm nào sau đây?

A. Diện tích đất nông nghiệp không lớn

B. Phát triển cả trồng trọt và chăn nuôi

C. Nông nghiệp phát triển với trình độ thâm canh chưa cao

D. Sản xuất hàng hóa, nhưng không phục vụ xuất khẩu

10. Nhiều lựa chọn

Trong hệ thống giao thông vận tải nội địa của LB Nga, loại hình giao thông có ý nghĩa quan trọng hàng đầu là

A. đường sông

B. đường hàng không

C. đường ô tô

D. đường sắt

11. Nhiều lựa chọn

Nhật Bản duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng là

A. vừa phát triển công nghiệp, vừa phát triển nông nghiệp

B. vừa phát triển kinh tế trong nước, vừa đẩy mạnh kinh tế đối ngoại

C. vừa phát triển các xí nghiệp lớn, vừa duy trì các xí nghiệp nhỏ, thủ công

D. vừa nhập nguyên liệu, vừa xuất sản phẩm

12. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm nào sau đây không đúng với kinh tế LB Nga?

A. Kinh tế đối ngoại là ngành khá quan trọng

B. Khai thác đầu khí là ngành mũi nhọn

C. Sản lượng nông sản đứng thứ hai thế giới

D. Các ngành dịch vụ đang phát triển mạnh

13. Nhiều lựa chọn

Trong hợp tác kinh tế, lĩnh vực mà LB Nga và Việt Nam hợp tác nhiều nhất là

A. xây dựng các công trình thủy lợi ở miền Nam

B. khai thác dầu và xây dựng các nhà máy lọc dầu

C. khai thác quặng kim loại ở miền Bắc

D. thiết kế và xây dựng các công trình công cộng

14. Nhiều lựa chọn

Trung Quốc có vị trí thuộc

A. khu vực Đông Á

B. khu vực Bắc Á

C. khu vực Đông Nam Á

D. khu vực Trung Á

15. Nhiều lựa chọn

Khó khăn thường xuyên và lớn nhất trong việc phát triển công nghiệp ở Nhật Bản là

A. nguyên, nhiên liệu phần lớn nhập từ nước ngoài  

B. thiếu nguồn lao động trẻ, có trình độ

C. sự cạnh tranh của các nước công nghiệp khác

      D. chi phí sản xuất cao, khó cạnh tranh

16. Nhiều lựa chọn

Về kinh tế đối ngoại, Nga là nước có

A. tổng kim ngạch thương mại liên tục tăng 

B. giá trị thương mại không lớn

C. cán cân thương mại không ổn định 

D. nhập khẩu luôn lớn hơn xuất khẩu

17. Nhiều lựa chọn

Trung Quốc có hai đặc khu hành chính là

A. Hồng Công và Ma Cao

B. Ma Cao và Đài Loan

C. Đài Loan và Hồng Công

D. Thượng Hải và Trùng Khánh

18. Nhiều lựa chọn

Liên bang Nga là cường quốc công nghiệp

A. luyện kim 

B. vũ trụ, nguyên tử 

C. điện tử, tin học 

D. điện lực

19. Nhiều lựa chọn

Ranh giới phân chia tự nhiên Trung Quốc thành hai miền Đông, Tây là

A. dãy núi Hymalaya 

B. sông Trường Giang

C. kinh tuyến 1050

D. kinh tuyến 1200

20. Nhiều lựa chọn

Ngành công nghiệp mũi nhọn, hàng năm mang lại nhiều ngoại tệ của Nga là ngành

A. khai thác quặng kim loại

B. khai thác dầu khí

C. công nghiệp chế biến gỗ và lâm sản

D. công nghiệp luyện kim

21. Nhiều lựa chọn

Từ những năm 1990 trở lại đây tốc độ tăng trưởng kinh tế Nhật Bản chậm lại là do

A. đường lối phát triển kinh tế không đúng 

B. tập trung phát triển nông nghiệp

C. hậu quả sau chiến tranh thế giới 

D. sự cạnh tranh của các nền kinh tế khác

22. Nhiều lựa chọn

Giá trị sản lượng công nghiệp của Nhật Bản đứng thứ hai thế giới, sau

A. Anh

B. Đức 

C. Hoa Kì

D. Pháp

23. Nhiều lựa chọn

Nhật Bản có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất trong giai đoạn nào sau đây?

A. 1986 - 1990 

B. 1979 - 1980

C. 1973 - 1974 

D. Từ 1991 đến nay

24. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây đúng nhất về đặc điểm ngành dịch vụ của Nhật Bản?

A. Ngành giao thông vận tải biển đứng hàng thứ tư thế giới.

B. Nhật Bản đứng hàng thứ nhất thế giới về thương mại.

C. Bạn hàng buôn bán của Nhật Bản chủ yếu là các nước đang phát triển.

D. Nhật Bản là nước có ngành tài chính, ngân hàng đứng hàng đầu thế giới

25. Nhiều lựa chọn

Từ Bắc xuống Nam Trung Quốc lần lượt có các đồng bằng là

A. Hoa Trung, Hoa Nam, Hoa Bắc, Đông Bắc 

B. Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam

C. Hoa Bắc, Đông Bắc, Hoa Trung, Hoa Nam 

D. Đông Bắc, Hoa Trung, Hoa Bắc, Hoa Nam

26. Nhiều lựa chọn

Năm ngành công nghiệp trụ cột trong chính sách công nghiệp mới của Trung Quốc là

A. chế tạo máy, chế biến gỗ, hóa dầu, sản xuất ô tô, xây dựng.

B. chế tạo máy, điện tử, hóa dầu, sản xuất ô tô, xây dựng

C. chế tạo máy, điện tử, dệt may, sản xuất ô tô, xây dựng.

D. chế tạo máy, điện tử, hóa dầu, sản xuất máy bay, xây dựng.

27. Nhiều lựa chọn

Quan hệ Nga - Việt trong thập niên 90 (thế kỉ XX) được nâng lên tầm cao mới của đối tác chiến lược là đối tác

A. chiến lược

B. song phương

C. toàn diện

D. chiến lược toàn diện

28. Nhiều lựa chọn

Các trung tâm công nghiệp lớn của Trung Quốc phân bố tập trung chủ yếu ở miền

A. Đông

B. Nam.

C. Bắc. 

D. Tây

© All rights reserved VietJack