40 CÂU HỎI
Ngành công nghiệp hiện đại của Liên bang Nga là
A. đóng tàu.
B. hàng không.
C. khai khoáng.
D. sản xuất gỗ.
Phát biểu nào sau đây không đúng về đồng bằng của Nhật Bản?
A. Chủ yếu là châu thổ.
B. Có đất từ tro núi lửa.
C. Diện tích nhỏ hẹp.
D. Nằm ở chân núi.
Sông ngòi Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào dưới đây?
A. Sông nhỏ, ngắn, dốc.
B. Lưu vực sông rộng.
C. Lưu lượng nước nhỏ.
D. Chủ yếu là sông lớn.
Đảo nào sau đây của Nhật Bản có ít nhất các trung tâm công nghiệp?
A. Kiu-xiu.
B. Hô-cai-đô.
C. Xi-cô-cư.
D. Hôn-su.
Phát biểu nào sau đây không đúng với hoạt động du lịch của Hoa Kì?
A. Cơ sở hạ tầng ngày càng hiện đại.
B. Ngành du lịch phát triển mạnh.
C. Có doanh thu hàng năm rất lớn.
D. Khách nội địa ít hơn khách quốc tế.
Tài nguyên khoáng sản của Liên bang Nga thuận lợi để phát triển những ngành công nghiệp nào sau đây?
A. Năng lượng, luyện kim, hóa chất.
B. Năng lượng, luyện kim, cơ khí.
C. Năng lượng, luyện kim, xây dựng.
D. Năng lượng, luyện kim, dệt may.
Dạng địa hình chủ yếu ở phần lãnh thổ phía tây Liên bang Nga là
A. bồn địa.
B. đồng bằng.
C. núi cao.
D. sơn nguyên.
Người dân Hoa Kì chủ yếu sinh sống ở các
A. đô thị cực lớn.
B. đô thị vừa và nhỏ.
C. vùng nông thôn.
D. vùng ven đô thị.
Mùa đông đỡ lạnh, mùa hạ đỡ nóng, thường có mưa to và bão là đặc điểm khí hậu ở
A. đảo Kiu-xiu.
B. đảo Hô-cai-đô.
C. đảo Hôn-su.
D. các phía Bắc.
Biển Ban-tích, biển đen và biển Ca-xpi nằm ở khu vực nào sau đây của Liên bang Nga?
A. Bắc và đông bắc.
B. Đông và đông nam.
C. Tây và tây nam.
D. Nam và đông nam.
Hệ thống sông nào sau đây có giá trị về thủy điện và giao thông lớn nhất Liên bang Nga?
A. Sông I-ê-nit-xây.
B. Sông Vôn-ga.
C. Sông Ô-bi.
D. Sông Lê-na.
Phát biểu nào sau đây không đúng với ngoại thương của Hoa Kì?
A. Giá trị nhập siêu ngày càng tăng.
B. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu lớn.
C. Chiếm tỉ trọng lớn trong GDP.
D. Là một nước xuất siêu rất lớn.
Đại bộ phận lãnh thổ nước Liên bang Nga nằm trong vành đai khí hậu nào sau đây?
A. Nhiệt đới.
B. Ôn đới.
C. Cận nhiệt.
D. Cận cực.
Hai ngành nào sau đây có vai trò hết sức to lớn trong ngành dịch vụ của Nhật Bản?
A. Thương mại và giao thông.
B. Tài chính và du lịch.
C. Thương mại và tài chính.
D. Du lịch và giao thông.
Các trung tâm công nghiệp Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Cô-bê nằm trên đảo nào sau đây?
A. Kiu-xiu.
B. Xi-cô-cư.
C. Hôn-su.
D. Hô-cai-đô.
Các ngành công nghiệp khai thác, sơ chế tập trung chủ yếu ở
A. miền bắc.
B. miền tây.
C. miền nam.
D. miền đông.
Thành phần dân cư với số lượng đứng đầu ở Hoa Kì có nguồn gốc
A. châu Âu.
B. Mĩ Latinh.
C. châu Á.
D. châu Phi.
Sản xuất công nghiệp của Hoa Kì đang mở rộng xuống các bang
A. phía Tây Nam và ven vịnh Mêhicô.
B. ven Thái Bình Dương và phía Bắc.
C. phía Tây và ven Thái Bình Dương.
D. phía Nam và ven Thái Bình Dương.
Ngành nào sau đây hoạt động khắp thế giới, tạo nguồn thu lớn và lợi thế cho kinh tế của Hoa Kì?
A. Hàng không và viễn thông.
B. Vận tải biển và du lịch.
C. Du lịch và thương mại.
D. Ngân hàng và tài chính.
Các tiêu cực của đô thị hoá ở Hoa Kì được hạn chế một phần nhờ vào việc người dân tập trung sinh sống ở các
A. vùng ven đô thị.
B. đô thị vừa và nhỏ.
C. vùng nông thôn.
D. đô thị cực lớn.
Công nghiệp Liên bang Nga tập trung chủ yếu nhất ở vùng nào sau đây?
A. Khu vực Viễn Đông.
B. Khu vực dãy U-ran.
C. Đồng bằng Tây Xi-bia.
D. Đồng bằng Đông Âu.
Nhật Bản không phải là nước đứng vào nhóm hàng đầu thế giới về
A. tài chính.
B. thương mại.
C. ngân hàng.
D. nông nghiệp.
Gió mùa mùa đông từ lục địa Á - Âu thổi đến Nhật Bản trở nên ẩm ướt do đi qua
A. biển Ô-khột.
B. đảo Hộ-cai-đô.
C. Thái Bình Dương.
D. biển Nhật Bản.
Phát biểu nào sau đây không đúng với hoạt động thông tin liên lạc của Hoa Kì?
A. Nhiều vệ tinh.
B. Có GPS toàn cầu.
C. Ít thay đổi.
D. Rất hiện đại.
Thành phần dân cư có số lượng đứng thứ hai ở Hoa Kì là người
A. Anh điêng.
B. da màu.
C. da trắng.
D. da đen.
Các trung tâm công nghiệp lớn tạo nên “chuỗi đô thị” ở đảo Hôn-su của Nhật Bản là
A. Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ki-ô-tô, Ô-xa-ca, Hachinôhê.
B. Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ki-ô-tô, Ô-xa-ca, Cô-bê.
C. Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ki-ô-tô, Cô-bê, Tô-ya-ma.
D. Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Na-gôi-a, Ki-ô-tô, Nagaxaki, Cusirô.
Các trung tâm công nghiệp rất lớn của Liên bang Nga là
A. Vla-đi-vô-xtộc và Ác-khan-ghen.
B. Mát-xcơ-va và Xanh Pe-tec-bua.
C. Nô-vô-xi-bi-ệc và Vla-đi-vô-xtốc.
D. Xanh Pe-tec-bua và Nô-vô-xi-bi-ệc.
Các chủng tộc chính của Hoa Kì không bao gồm có
A. Môn-gô-lô-ít.
B. Người lai.
C. Nê-grô-ít.
D. Ơ-rô-pê-ô-ít.
Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là truyền thống của Liên bang Nga?
A. Luyện kim đen.
B. Khai thác vàng.
C. Hàng không.
D. Năng lượng.
Liên bang Nga không giáp với biển nào dưới đây?
A. Biển Ban Tích.
B. Biển Aran.
C. Biển Đen.
D. Biển Caxpi.
Mùa đông kéo dài, lạnh và có bão tuyết là đặc điểm khí hậu của
A. ven biển Nhật Bản.
B. trung tâm Nhật Bản.
C. phía bắc Nhật Bản.
D. phía nam Nhật Bản.
Chiếm trên 60% dân số Hoa Kì là thành phần dân cư có nguồn gốc
A. châu Phi.
B. Mĩ Latinh.
C. châu Âu.
D. châu Á.
Ngành nông nghiệp đóng vai trò chủ yếu ở quần đảo nào sau đây?
A. Hô-cai-đô.
B. Hôn-su.
C. Xi-cô-cư.
D. Kiu-xiu.
Thành phần dân cư với số lượng đứng thứ hai ở Hoa Kì có nguồn gốc
A. châu Phi.
B. châu Âu.
C. Mĩ Latinh.
D. châu Á.
Phát biểu nào sau đây không đúng với thiên nhiên của Nhật Bản?
A. Đồng bằng nhỏ hẹp.
B. Sông ngòi ngắn, dốc.
C. Có khí hậu nhiệt đới.
D. Địa hình chủ yếu là núi.
Dãy núi nào sau đây làm ranh giới tự nhiên giữa 2 châu lục Á-Âu trên lãnh thổ Liên bang Nga?
A. A-pa-lat.
B. Hi-ma-lay-a.
C. U-ran.
D. Cáp-ca.
Ngành công nghiệp truyền thống của Liên bang Nga là
A. nguyên tử.
B. luyện kim.
C. điện tử, tin học.
D. hàng không vũ trụ.
Các ngành công nghiệp truyền thống của Liên bang Nga là
A. năng lượng, chế tạo máy, luyện kim đen, luyện kim màu.
B. năng lượng, chế tạo máy, luyện kim đen, điện tử - tin học.
C. năng lượng, chế tạo máy, luyện kim đen, hàng không.
D. năng lượng, chế tạo máy, luyện kim đen, vũ trụ.
Nhật Bản nằm trong khu vực hoạt động chủ yếu của gió nào sau đây?
A. Gió Tây.
B. Gió mùa.
C. Gió phơn.
D. Đông cực.
Nhằm mục đích phát triển bền vững trong công nghiệp năng lượng, Hoa Kì tập trung phát triển
A. điện địa nhiệt.
B. thủy điện.
C. nhiệt điện.
D. điện nguyên tử.