vietjack.com

Đề kiểm tra giữa kì 2 Địa 11 CD có đáp án ( Đề 2)
Quiz

Đề kiểm tra giữa kì 2 Địa 11 CD có đáp án ( Đề 2)

A
Admin
40 câu hỏiĐịa lýLớp 11
40 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm nào sau đây không đặc trưng cho nền kinh tế Hoa Kì?

A. Có nền kinh tế thị trường.                                 

B. Phụ thuộc vào xuất, nhập khẩu.

C. Có tính chuyên môn hoá cao.                             

D. Nền kinh tế có quy mô lớn.

2. Nhiều lựa chọn

Vùng kinh tế phát triển nhất của Liên bang Nga là

A. U-ran.                                                          

B. Trung tâm đất đen.

C. Trung ương.                                                          

D. Viễn Đông.

3. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm nào sau đây không đặc trưng cho nền kinh tế Hoa Kì?

A. Có tính chuyên môn hoá cao.                   

B. Phụ thuộc vào xuất, nhập khẩu.

C. Nền kinh tế có quy mô lớn.                                   

D. Có nền kinh tế thị trường.

4. Nhiều lựa chọn

Các tổ hợp công nghiệp quốc phòng của Liên bang Nga thường được phân bố ở những nơi nào sau đây?

A. Đồng bằng Đông Âu, Xanh Pê-téc-bua.      

B. Trung tâm U-ran, Xanh Pê-téc-bua.

C. Đồng bằng Đông Âu, Tây Xi-bia.                      

D. Đồng bằng Đông Âu, Trung tâm U-ran.

5. Nhiều lựa chọn

Vùng kinh tế nào sau đây của Liên bang Nga nằm ở trung tâm lãnh thổ?

A. Trung tâm đất đen.                                

B. Viễn Đông.

C. Trung ương.                                                          

D. U-ran.

6. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây đúng với nông nghiệp của Hoa Kì?

A. Nền nông nghiệp hàng hoá phát triển mạnh. 

B. Các vành đai chuyên canh phát triển mạnh.

C. Hình thức tổ chức sản xuất là hộ gia đình.         

D. Là nước xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới.

7. Nhiều lựa chọn

Tỉ lệ dân thành thị ở Hoa Kì, năm 2020 là bao nhiêu phần trăm?

A. 87,1%.        

B. 79,9%         

C. 82,7%.        

D. 78,5%

8. Nhiều lựa chọn

Chiếm trên 60% dân số Hoa Kì là thành phần dân cư có nguồn gốc

A. châu Âu.     

B. châu Á.       

C. châu Phi.    

D. Mĩ Latinh.

9. Nhiều lựa chọn

Tổng trữ năng thủy điện của Liên bang Nga tập trung chủ yếu trên các sông ở vùng

A. Viễn Đông.                     

B. Xi-bia.                          

C. Đông Âu.                                       

D. núi U-ran.

10. Nhiều lựa chọn

Mùa đông ít lạnh, mùa hạ nóng, thường có mưa to và bão là đặc điểm khí hậu của

A. các đảo phía bắc.                                          

B. đảo Hô-cai-đô.

C. đảo Hôn-su.                                                           

D. phía nam Nhật Bản.

11. Nhiều lựa chọn

Ngành công nghiệp nào sau đây chiếm phần lớn trị giá xuất khẩu của Hoa Kì?

A. Điện lực.                     

B. Khai thác.                    

C. Chế biến.                                     

D. Năng lượng.

12. Nhiều lựa chọn

Phía bắc của vùng Trung tâm phát triển mạnh chăn nuôi bò, chủ yếu do có

A. đồng cỏ rộng.                                              

B. đồng bằng rộng.

C. sông nhiều nước.                                                   

D. gò đồi thấp.

13. Nhiều lựa chọn

Ngành nào sau đây tạo nguồn hàng xuất khẩu chủ yếu ở Hoa Kì?

A. Tiểu thủ công.        

B. Ngư nghiệp.           

C. Công nghiệp.          

D. Nông nghiệp.

14. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây không đúng với vị trí địa lí của Liên bang Nga?

A. Nằm ở bán cầu Bắc.                                   

B. Giáp với Thái Bình Dương.

C. Nằm ở châu lục Á, Âu.                                         

D. Giáp với Đại Tây Dương.

15. Nhiều lựa chọn

Mùa đông đỡ lạnh, mùa hạ đỡ nóng, thường có mưa to và bão là đặc điểm khí hậu ở

A. các phía Bắc.                                

B. đảo Kiu-xiu.

C. đảo Hô-cai-đô.                                                      

D. đảo Hôn-su.

16. Nhiều lựa chọn

Vùng phía Tây Hoa Kì phát triển mạnh hoạt động lâm nghiệp do có

A. cao nguyên rộng.                           

B. nhiều dãy núi trẻ.

C. các bồn địa lớn.                                                     

D. diện tích rừng lớn.

17. Nhiều lựa chọn

Nơi có nhiều thuận lợi cho trồng cây lương thực của Liên bang Nga là

A. đồng bằng Đông Âu.                                  

B. đồng bằng Tây Xi-bia.

C. đông Xi-bia.                                                          

D. phần phía Đông.

18. Nhiều lựa chọn

Liên bang Nga có đường biên giới trên đất liền dài khoảng

A. 50 000 km.                 

B. 20 000 km.                   

C. 30 000 km.                                       

D. 40 000 km.

19. Nhiều lựa chọn

Các nông sản chính của Liên bang Nga là

A. khoai tây, hướng dương.                          

B. lúa mì, củ cải đường.

C. củ cải đường, khoai tây.                                        

D. lúa mì, khoai tây.

20. Nhiều lựa chọn

Sông ngòi Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào dưới đây?

A. Sông nhỏ, ngắn, dốc.                              

B. Chủ yếu là sông lớn.

C. Lưu vực sông rộng.                                               

D. Lưu lượng nước nhỏ.

21. Nhiều lựa chọn

Nhật Bản nằm trong khu vực hoạt động chủ yếu của gió nào sau đây?

A. Gió mùa.   

B. Gió Tây.     

C. Gió phơn.   

D. Đông cực.

22. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm nào sau đây không đúng với dân cư Hoa Kì?

A. Hiện nay không còn dân nhập cư.               

B. Người nhập cư đa số từ châu Âu.

C. Quy mô đứng thứ ba thế giới.                               

D. Dân số tăng nhanh do nhập cư.

23. Nhiều lựa chọn

Đất nước Nhật Bản có

A. đường bờ biển dài, có ít vùng vịnh.                

B. vùng biển rộng, đường bờ biển dài.

C. nhiều dòng biển nóng, nhiều đảo.                         

D. ít vùng vịnh, nhiều dòng biển nóng.

24. Nhiều lựa chọn

Phía bắc của vùng Trung tâm phát triển mạnh chăn nuôi bò, chủ yếu do có

A. đồng cỏ rộng.                                              

B. sông nhiều nước.

C. gò đồi thấp.                                                           

D. đồng bằng rộng.

25. Nhiều lựa chọn

Các đảo của Nhật Bản từ Nam lên Bắc là

A. đảo Hô-cai-đô, đảo Xi-cô-cư, đảo Kiu-xiu, đảo Hôn-su.

B. đảo Hôn-su, đảo Kiu-xiu, đảo Hô-cai-đô, đảo Xi-cô-cư.

C. đảo Xi-cô-cư, đảo Kiu-xiu, đảo Hôn-su, đảo Hô-cai-đô.

D. đảo Kiu-xiu, đảo Xi-cô-cư, đảo Hôn-su, đảo Hô-cai-đô.

26. Nhiều lựa chọn

Thủ đô Mát-xcơ-va của Liên bang Nga nổi tiếng trên toàn thế giới về

A. các cảng và tuyến đường sông.                   

B. các tuyến đường sắt trên cao.

C. hệ thống đường xe điện ngầm.                              

D. mạng lưới đường bộ đô thị.

27. Nhiều lựa chọn

Ích lợi của dân nhập cư đến Hoa Kì không phải chủ yếu là mang lại

A. nguồn tri thức.                                            

B. nguồn vốn.

C. lực lượng lao động.                                               

D. bản sắc văn hoá.

28. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây không đúng với ngoại thương của Hoa Kì?

A. Chiếm tỉ trọng lớn trong GDP.                 

B. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu lớn.

C. Là một nước xuất siêu rất lớn.                           

D. Giá trị nhập siêu ngày càng tăng.

29. Nhiều lựa chọn

Trung tâm công nghiệp lớn nằm ở phía đông Liên bang Nga là

A. Nô-vô-xi-bi-ệc.                                       

B. Ma-ga-dan.

C. Ác-khan-ghen.                                                       

D. Ê-ca-ten-rin-bua.

30. Nhiều lựa chọn

Người dân Hoa Kì chủ yếu sinh sống ở các

A. vùng nông thôn.                                      

B. vùng ven đô thị.

C. đô thị cực lớn.                                                       

D. đô thị vừa và nhỏ.

31. Nhiều lựa chọn

Hoạt động điện lực nào sau đây ở Hoa Kì không sử dụng nguồn năng lượng sạch, tái tạo?

A. Điện gió.              

B. Nhiệt điện.                   

C. Điện mặt trời.                                     

D. Điện địa nhiệt.

32. Nhiều lựa chọn

Hoạt động điện lực nào sau đây ở Hoa Kì không sử dụng nguồn năng lượng sạch, tái tạo?

A. Điện gió.                       

B. Điện mặt trời.              

C. Nhiệt điện.                                     

D. Điện địa nhiệt.

33. Nhiều lựa chọn

Sản xuất công nghiệp Hoa Kì tập trung chủ yếu ở vùng nào sau đây?

A. Vùng đông bắc (ngành CN truyền thống); vùng phía Nam, ven TBD (ngành CN hiện đại).

B. Vùng đông bắc (ngành CN hiện đại), vùng Thái Bình Dương (ngành CN truyền thống).

C. Phía bắc (ngành CN hiện đại); phía Nam, ven Đại Tây Dương (ngành CN truyền thống).

D. Phía tây bắc (ngành CN hiện đại); vùng ven Thái Bình Dương (ngành CN truyền thống).

34. Nhiều lựa chọn

Mùa đông kéo dài, lạnh và có bão tuyết là đặc điểm khí hậu của

A. phía nam Nhật Bản.                                      

B. phía bắc Nhật Bản.

C. ven biển Nhật Bản.                                                

D. trung tâm Nhật Bản.

35. Nhiều lựa chọn

Dầu mỏ của Liên bang Nga tập trung nhiều ở

A. cao nguyên Trung Xi-bia.                          

B. đồng bằng Tây Xi-bia.

C. đồng bằng Đông Âu.                                             

D. ven Bắc Băng Dương.

36. Nhiều lựa chọn

Các tiêu cực của đô thị hoá ở Hoa Kì được hạn chế một phần nhờ vào việc người dân tập trung sinh sống ở các

A. đô thị vừa và nhỏ.                                       

B. vùng ven đô thị.

C. vùng nông thôn.                                                    

D. đô thị cực lớn.

37. Nhiều lựa chọn

Dãy núi U-ran của Liên bang Nga là nơi tập trung nhiều

A. khí tự nhiên.                    

B. than đá.                        

C. kim cương.                                  

D. phốt-phát.

38. Nhiều lựa chọn

Vật nuôi chủ yếu của ngành nông nghiệp Liên bang Nga là

A. bò, dê, cừu.                   

B. bò, cừu, trâu.                

C. bò, cừu, lợn.                                       

D. bò, trâu, lợn.

39. Nhiều lựa chọn

Lãnh thổ của Liên bang Nga

A. liền kề với Đại Tây Dương.                        

B. giáp Ấn Độ Dương.

C. nằm hoàn toàn ở châu Âu.                                    

D. có diện tích rộng nhất thế giới.

40. Nhiều lựa chọn

Thành phần dân cư với số lượng đứng thứ hai ở Hoa Kì có nguồn gốc

A. châu Âu.                          

B. châu Á.                         

C. Mĩ Latinh.                                  

D. châu Phi.

© All rights reserved VietJack