vietjack.com

Đề kiểm tra giữa kì 2 Địa 11 CD có đáp án ( Đề 1)
Quiz

Đề kiểm tra giữa kì 2 Địa 11 CD có đáp án ( Đề 1)

A
Admin
40 câu hỏiĐịa lýLớp 11
40 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Các ngành công nghiệp nào sau đây có điều kiện tài nguyên thuận lợi để phát triển ở phần lãnh thổ phía Tây của nước Nga?

A. Chế biến gỗ, khai thác, luyện kim, dệt, hóa chất.

B. Chế biến gỗ, khai thác, năng lượng, luyện kim.

C. Chế biến gỗ, khai thác, thực phẩm, hóa chất.

D. Chế biến gỗ, khai thác, chế tạo máy, hóa chất.

2. Nhiều lựa chọn

Khí hậu hoang mạc và bán hoang mạc ở Hoa Kì tập trung chủ yếu ở nơi nào sau đây?

A. Khu vực giữa dãy A-pa-lat và dãy Rốc-ki.       

B. Vùng đồi núi thuộc bán đảo A-la-xca.

C. Các bồn địa và cao nguyên ở vùng phía Tây.    

D. Các đồng bằng nhỏ ven Thái Bình Dương.

3. Nhiều lựa chọn

Các hải cảng lớn của Nhật Bản là

A. Cô-bê, I-ô-cô-ha-ma, Tô-ki-ô, Ha-chi-nô-hê.

B. Cô-bê, I-ô-cô-ha-ma, Tô-ki-ô, Na-ga-xa-ki.

C. Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Ô-xa-ca, Na-gôi-a.

D. Cô-bê, I-ô-cô-ha-ma, Tô-ki-ô, Cô-chi.

4. Nhiều lựa chọn

Các vật nuôi chính của Nhật Bản được nuôi theo hình thức chủ yếu nào sau đây?

A. Du mục.                        

B. Hộ gia đình.                 

C. Trang trại.                                       

D. Quảng canh.

5. Nhiều lựa chọn

Đại bộ phận lãnh thổ nước Liên bang Nga nằm trong vành đai khí hậu nào sau đây?

A. Cận cực.                         

B. Cận nhiệt.                    

C. Nhiệt đới.                                       

D. Ôn đới.

6. Nhiều lựa chọn

Tài nguyên khoáng sản của Liên bang Nga thuận lợi để phát triển những ngành công nghiệp nào sau đây?

A. Năng lượng, luyện kim, hóa chất.                          

B. Năng lượng, luyện kim, xây dựng.

C. Năng lượng, luyện kim, dệt may.                         

D. Năng lượng, luyện kim, cơ khí.

7. Nhiều lựa chọn

Năm 2020, Liên bang Nga có quy mô GDP khoảng

A. 2,0 nghìn tỉ USD.                                                  

B. 1,5 nghìn tỉ USD.

C. 1,0 nghìn tỉ USD.                                                  

D. 2,5 nghìn tỉ USD.

8. Nhiều lựa chọn

Liên bang Nga giáp với các đại dương nào sau đây?

A. Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương.           

B. Thái Bình Dương và Nam Đại Dương.

C. Bắc Băng Dương và Đại Tây Dương.                

D. Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.

9. Nhiều lựa chọn

Hoa Kì không phải là nước xuất khẩu nhiều

A. cà phê.                         

B. đỗ tương.                      

C. ngô.                                     

D. lúa mì.

10. Nhiều lựa chọn

Lãnh thổ Liên bang Nga gồm có

A. toàn bộ phần Bắc Á và phần lớn lãnh thổ của Đông Á.

B. phần lớn đồng bằng Đông Âu và toàn bộ phần Bắc Á.

C. toàn bộ phần Bắc Á và một phần lãnh thổ ở Trung Á.

D. toàn bộ đồng bằng Đông Âu và một phần Tây Nam Á.

11. Nhiều lựa chọn

Chiều dài của đường Xích đạo được ví xấp xỉ với chiều dài

A. đường biên giới của Liên bang Nga.            

B. chiều dài các sông ở Liên bang Nga.

C. đường bờ biển của Liên bang Nga.                       

D. biên giới Liên bang Nga với châu Á.

12. Nhiều lựa chọn

Ngành công nghiệp chiếm 40% giá trị hàng công nghiệp xuất khẩu của Nhật Bản là

A. công nghiệp chế tạo.                                   

B. chế biến thực phẩm.

C. dệt may - da giày.                                                  

D. sản xuất điện tử.

13. Nhiều lựa chọn

Cây trồng chính của Nhật Bản là

A. lúa mì.                             

B. lúa gạo.                        

C. cà phê.                                      

D. cao su.

14. Nhiều lựa chọn

Ha-oai là nơi phát triển mạnh

A. nuôi gia súc lớn.                                         

B. khai thác mỏ.

C. du lịch biển.                                                           

D. cây lương thực.

15. Nhiều lựa chọn

Quan hệ Việt Nam - Liên bang Nga đã chính thức được thiết lập vào năm nào sau đây?

A. 1950.                               

B. 1965.                            

C. 1945.                                    

D. 1995.

16. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm nào sau đây không đúng với biển Nhật Bản?

A. Có trữ lượng dầu mỏ tương đối lớn.             

B. Ven biển có nhiều vũng, vịnh, đảo.

C. Có ngư trường lớn với nhiều loài cá.                    

D. Đường bờ biển dài, vùng biển rộng.

17. Nhiều lựa chọn

Dãy núi nào sau đây làm ranh giới tự nhiên giữa 2 châu lục Á-Âu trên lãnh thổ Liên bang Nga?

A. Cáp-ca.                          

B. A-pa-lat.                       

C. Hi-ma-lay-a. 

D. U-ran.

18. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm nào sau đây không đặc trưng cho nền kinh tế Hoa Kì?

A. Có tính chuyên môn hoá cao.               

B. Có nền kinh tế thị trường.

C. Nền kinh tế có quy mô lớn.                                   

D. Phụ thuộc vào xuất, nhập khẩu.

19. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây không đúng với ngoại thương của Hoa Kì?

A. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu lớn.       

B. Giá trị nhập siêu ngày càng tăng.

C. Chiếm tỉ trọng lớn trong GDP.                           

D. Là một nước xuất siêu rất lớn.

20. Nhiều lựa chọn

Ngành công nghiệp truyền thống của Liên bang Nga là

A. luyện kim.  

B. đóng tàu.    

C. thực phẩm. 

D. điện lực.

21. Nhiều lựa chọn

Lãnh thổ Liên bang Nga có các vùng kinh tế quan trọng là

A. vùng tây Xi-bia, Trung ương, Bắc Cáp-ca, vùng tây bắc.

B. vùng Bắc Cáp-ca, vùng Ca-li-nin-grát, vùng đông Xi-bia.

C. vùng Von-ga, phía bắc, phía tây bắc, phía tây Xi-bia.

D. vùng Trung ương, Trung tâm đất đen, U-ran, Viễn Đông.

22. Nhiều lựa chọn

Phần lãnh thổ nào sau đây không thuộc Hoa Kì?

A. Quần đảo Ha-oai.                                        

B. Phần ở trung tâm Bắc Mĩ.

C. Bán đảo A-la-xca.                                                 

D. Quần đảo Ăng-ti Lớn.

23. Nhiều lựa chọn

Các trung tâm công nghiệp rất lớn của Nhật Bản tập trung nhiều nhất ở đảo nào sau đây?

A. Hô-cai-đô.                      

B. Hôn-su.                        

C. Xi-cô-cư.                                        

D. Kiu-xiu.

24. Nhiều lựa chọn

Kiểu khí hậu phổ biến ở vùng phía Đông và vùng Trung tâm Hoa Kì là

A. hoang mạc và ôn đới lục địa.                     

B. cận nhiệt đới và ôn đới hải dương.

C. ôn đới lục địa và hàn đới.                                      

D. cận nhiệt đới và cận xích đạo.

25. Nhiều lựa chọn

Ngành ngoại thương của Nhật Bản đứng sau những quốc gia nào sau đây?

A. Trung Quốc, Anh, Hoa Kì.                     

B. Hoa Kì, Ấn Độ, Trung Quốc.

C. Hoa Kì, Đức, Trung Quốc.                                    

D. Liên Bang Nga, Đức, Pháp.

26. Nhiều lựa chọn

Hoạt động điện lực nào sau đây ở Hoa Kì không sử dụng nguồn năng lượng sạch, tái tạo?

A. Điện gió.                      

B. Điện địa nhiệt.             

C. Điện mặt trời.                                      

D. Nhiệt điện.

27. Nhiều lựa chọn

Dạng địa hình nào sau đây chiếm phần lớn diện tích tự nhiên của Nhật Bản?

A. Núi lửa.                         

B. Đồi núi.                        

C. Bình nguyên.                                

D. Đồng bằng.

28. Nhiều lựa chọn

Cơ cấu giá trị sản xuất công nghiệp của Hoa Kì thay đổi theo hướng

A. tăng ngành khai thác, tăng ngành chế biến.  

B. giảm ngành hiện đại, tăng ngành truyền thống.

C. giảm ngành chế biến, tăng ngành khai thác.      

D. giảm ngành truyền thống, tăng ngành hiện đại.

29. Nhiều lựa chọn

Các loại khoáng sản kim loại màu tập trung chủ yếu ở vùng nào sau đây?

A. Vùng Trung tâm.                                       

B. A-la-xca và Ha-oai.

C. Vùng phía Tây.                                                     

D. Vùng phía Đông.

30. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây không đúng với thiên nhiên của Nhật Bản?

A. Sông ngòi ngắn, dốc.                                 

B. Địa hình chủ yếu là núi.

C. Đồng bằng nhỏ hẹp.                                              

D. Có khí hậu nhiệt đới.

31. Nhiều lựa chọn

Than đá và quặng sắt có trữ lượng rất lớn của Hoa Kì tập trung chủ yếu ở nơi nào sau đây?

A. Vùng Trung tâm và A-la-xca.                     

B. Vùng phía Đông và vùng Trung tâm.

C. Vùng phía Tây và vùng Trung tâm.                   

D. Vùng phía Đông và Ha-oai.

32. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây không đúng về đồng bằng của Nhật Bản?

A. Có đất từ tro núi lửa.                                    

B. Chủ yếu là châu thổ.

C. Nằm ở chân núi.                                                    

D. Diện tích nhỏ hẹp.

33. Nhiều lựa chọn

Nhật Bản không phải là nước có

A. địa hình chủ yếu là đồi núi.             

B. nhiều sông ngòi ngắn, dốc.

C. đồng bằng ven biển nhỏ hẹp.                                

D. nhiều quặng đồng, dầu mỏ.

34. Nhiều lựa chọn

Dầu khí của Hoa Kì tập trung chủ yếu ở nơi nào sau đây?

A. Ven vịnh Mê-hi-cô, dãy A-pa-lat, Ha-oai.

B. Dãy A-pa-lat, Bồn địa Lớn, bang Tếch-dát.

C. Bang Tếch-dát, ven vịnh Mê-hi-cô, A-la-xca.   

D. Bồn địa Lớn và đồng bằng Mi-xi-xi-pi, A-la-xca.

35. Nhiều lựa chọn

Từ lâu, Liên bang Nga đã được coi là cường quốc về

A. khai thác dầu khí.                                      

B. công nghiệp may.

C. hàng không vũ trụ.                                                

D. công nghiệp cơ khí.

36. Nhiều lựa chọn

Vùng kinh tế nào sau đây của Liên bang Nga giàu tài nguyên, công nghiệp phát triển nhưng nông nghiệp còn hạn chế?

A. Vùng Trung tâm.                                                   

B. Vùng Trung ương.

C. Vùng U-ran.                                                          

D. Vùng Viễn Đông.

37. Nhiều lựa chọn

Sông nào sau đây là ranh giới để chia Liên bang Nga làm 2 phần phía Tây và phía Đông?

A. Sông Lê-na.                                              

B. Sông Ô-bi.

C. Sông I-ê-nit-xây.                                                   

D. Sông Von-ga.

38. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm khí hậu phía nam của Nhật Bản là

A. mùa hạ nóng, mưa to và bão.                    

B. có nhiều tuyết về mùa đông.

C. mùa đông kéo dài, lạnh.                                        

D. nhiệt độ thấp và ít mưa.

39. Nhiều lựa chọn

Thế mạnh về thủy điện của Hoa Kì tập trung chủ yếu ở vùng nào sau đây?

A. Vùng phía Đông và vùng Trung tâm.          

B. A-la-xca và Ha-oai.

C. Vùng phía Tây và vùng phía Đông.                   

D. Vùng Trung tâm và A-la-xca.

40. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào sau đây không đúng với dân cư Nhật Bản?

A. Nhiều dân tộc cư trú.                               

B. Là quốc gia đông dân.

C. Đứng thứ 11 thế giới.                                            

D. Gia tăng dân số thấp.

© All rights reserved VietJack