10 CÂU HỎI
Hợp chất vô cơ và hợp chất hữu cơ khác nhau ở điểm nào?
A. Hợp chất hữ cơ kém bền nhiệt hơn hợp chất vô cơ.
B. Hợp chất hữu cơ thường chứa C, H và Có thể có O, Cl, S, ...
C. Hợp chất hữu cơ thường có số lượng nhiều hơn hợp chất vô cơ.
D. Các đặc điểm trên đều đúng.
Trong các hợp chất hữu cơ, nguyên tử carbon luôn có hoá trị
A. I.
B. II.
C. III.
D. IV.
Ứng dụng nào sau đây không phải là của methane?
A. Điều chế hidro trong công nghiệp.
B. Dùng làm nhiên liệu trong đời sống và sản xuất.
C. Sản xuất phân bón hữu cơ.
D. Điều chế bột than
Chất hữu cơ nào sau đây vừa làm mất màu da cam của dung dịch bromine, vừa tham gia phản ứng trùng hợp?
A. CH2=CH-CH3.
B. CH4.
C. CH3-CH2-OH.
D. CH3-CH3.
Phát biểu nào sau đây đúng khi nói về dầu mỏ?
A. Dầu mỏ là một đơn chất.
B. Dầu mỏ sôi ở nhiệt độ xác định.
C. Dầu mỏ là một hợp chất phức tạp.
D. Dầu mỏ là một hỗn hợp tự nhiên của nhiều loại hydrocarbon.
Dầu mỏ ở nước ta có đặc điểm gì?
A. Nhiều parafin, hợp chất lưu huỳnh.
B. Ít parafin, nhiều hợp chất lưu huỳnh.
C. Nhiều alkane, ít lưu huỳnh.
D. Ít parafin, ít lưu huỳnh.
Khi chế biến dầu mỏ để tăng thêm lượng xăng người ta dùng phương pháp
A. chưng cất dầu mỏ.
B. cracking dầu mỏ.
C. chưng cất không khí lỏng.
D. chưng cất phân đoạn dầu mỏ.
Một hydrocarbon X khi đốt cháy xảy ra theo phương trình hoá học sau:
X + 3O2 2CO2↑ + 2H2O
Hydrocarbon X có công thức phân tử phù hợp là:
A. C2H4.
B. C2H6.
C. CH4.
D. C2H2.
Làm thế nào để sử dụng nhiên liệu hiệu quả?
A. Cung cấp đủ oxygen hoặc không khí cho sự cháy.
B. Tăng diện tích tiếp xúc của nhiên liệu với không khí.
C. Điều chỉnh lượng nhiên liệu để duy trì sự cháy ở mức độ cần thiết phù hợp với nhu cầu sử dụng.
D. Cả ba ý trên đều đúng.
Để củi dễ cháy khi đun nấu, người ta không dùng biện pháp nào sau đây?
A. Phơi củi cho thật khô.
B. Cung cấp đầy đủ oxygen cho quá trình cháy.
C. Xếp củi chồng lên nhau, cùng khít nhau càng tốt.
D. Chẻ nhỏ củi.