2048.vn

Dạng 5. Bài toán chứa ẩn (ẩn x) dưới dấu căn và những ý toán phụ.
Quiz

Dạng 5. Bài toán chứa ẩn (ẩn x) dưới dấu căn và những ý toán phụ.

A
Admin
ToánLớp 99 lượt thi
46 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức P=3x+2x+12x33x33x5x2x3Rút gọn P

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức P=3x+2x+12x33x33x5x2x3Tìm giá trị của P, biết x=4+23;

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức P=3x+2x+12x33x33x5x2x3

Tìm giá trị nhỏ nhất của P.

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức Q=x+1x22xx+2+5x+24x:3xxx+4x+4Rút gọn Q;

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức Q=x+1x22xx+2+5x+24x:3xxx+4x+4Tìm x để Q = 2;

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức Q=x+1x22xx+2+5x+24x:3xxx+4x+4

Tìm các giá trị của x để Q có giá trị âm.

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức B=aa33a+3a2a9 với a0;a9

Rút gọn B.

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức B=aa33a+3a2a9 với a0;a9Tìm các số nguyên  để B nhận giá trị nguyên

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức P=x32x+x+23+x9xx+x6:13x9x9 (với x>0;x4;x9)

Rút gọn biểu thức P.

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức P=x32x+x+23+x9xx+x6:13x9x9 với x>0;x4;x9Tính giá trị biểu thức P khi x=4+23.(31)6+255

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Với x > 0, cho hai biểu thức A=2+xx và B=x1x+2x+1x+x

Tính giá trị của biểu thức A khi x = 64.

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Với x > 0, cho hai biểu thức A=2+xx và B=x1x+2x+1x+xRút gọn biểu thức B

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Với x > 0, cho hai biểu thức A=2+xx và B=x1x+2x+1x+xTìm x để AB>32

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai biểu thức A=x+4x1 và B=3x+1x+2x32x+3 với x0;x1Tính giá trị biểu thức A khi x = 9

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai biểu thức A=x+4x1 và B=3x+1x+2x32x+3 với x0;x1Chứng minh B=1x1

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai biểu thức A=x+4x1 và B=3x+1x+2x32x+3 với x0;x1Tìm tất cả các giá trị của x để ABx4+5

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức A=x2xxx1+x+1xx+x+x+1+2x2xx2x( Với x>0,x1)Rút gọn biểu thức A.

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức A=x2xxx1+x+1xx+x+x+1+2x2xx2x

( Với x>0,x1)Tìm x để biểu thức A nhận giá trị là số nguyên

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức P=11x:x1x+1xx+x, (với x > 0 x1).Rút gọn biểu thức .

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức P=11x:x1x+1xx+x (với x > 0 x1).

Tính giá trị của biểu thức P tại x=2022+42018202242018

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức B=6a1+102aaaaa+1.(a1)24a (với a>0;  a1).

Rút gọn biểu thức B.

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức B=6a1+102aaaaa+1.(a1)24a (với a>0;  a1).

Đặt C=B.(aa+1). So sánh C và 1.

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức A=x+1x+4x+4:xx+2x+xx+2 , với x > 0Rút gọn biểu thức A.

Xem đáp án
24. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức A=x+1x+4x+4:xx+2x+xx+2, với x > 0Tìm tất cả các giá trị của A để A13x

Xem đáp án
25. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức B=xx+x+xxx1x+31x.x12x+x1 (với x0;  x1 x14).

Tìm tất cả các giá trị của x để B < 0.

Xem đáp án
26. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức V=1x+2+1x2x+2x với x>0,x0Rút gọn biểu thức V.

Xem đáp án
27. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức V=1x+2+1x2x+2x với x>0,x0

Tìm giá trị của x để V=13.

Xem đáp án
28. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai biểu thức A=x+2x5 và B=3x+5+202xx25 với x0,x25Tính giá trị biểu thức A khi  x = 9.

Xem đáp án
29. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai biểu thức A=x+2x5 và B=3x+5+202xx25 với x0,x25Chứng minh rằng B=1x5.

Xem đáp án
30. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai biểu thức A=x+2x5 và B=3x+5+202xx25 với x0,x25Tìm tất cả các giá trị của x để A=B.x4.

Xem đáp án
31. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức P=xx+2+x+xx+6x+x2x+1x1 với x0,x1Rút gọn biểu thức P.

Xem đáp án
32. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức Q=x+27.Px+3x2 với x0,x1,x4. Chứng minh Q6.

Xem đáp án
33. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức P=1+a1+a1a+1a1a21+a1a211avới 0 < a < 1.

Chứng minh rằng P = –1

Xem đáp án
34. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức A=x+1x1 khi x = 9.

Xem đáp án
35. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức P=x2x+2x+1x+2.x+1x1 với x>0;x1Chứng minh P=x+1x

Xem đáp án
36. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức P=x2x+2x+1x+2.x+1x1 với x>0;x1Tìm giá trị của x để 2P = 2x+5

Xem đáp án
37. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai biểu thức A = 9455 và B = xxx+x1x1 (x>0, x1)

Rút gọn biểu thức A và B.

Xem đáp án
38. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai biểu thức A = 9455 và B = xxx+x1x1 (x>0, x1)

Tìm giá trị của x để 3A + B = 0

Xem đáp án
39. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức A = 23527+412:3                     B = (2+3)232+3

 

Rút gọn biểu thức A và B

Xem đáp án
40. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức        A = 23527+412:3

B = (2+3)232+3

Tìm x biết B - 32x7 = A

Xem đáp án
41. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho x=156126+2;  A=xx12xxxx. với x > 0, x 1Tính giá trị của x và rút gọn A                     

Xem đáp án
42. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho x=156126+2;  A=xx12xxxx. với x > 0, x 1

Tính giá trị biểu thức B = ( A + 1)(32) với giá trị của x tính được ở phần a.

Xem đáp án
43. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức A=3x+11x1x3x1 với x ³ 0 và x ¹ 1.

Rút gọn biểu thức A.

Xem đáp án
44. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức A=3x+11x1x3x1 với x ³ 0 và x ¹ 1.

Tính giá trị của A khi x=322.

Xem đáp án
45. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức A=x+2x1x2x2x+1:4xx12

Rút gọn A.

Xem đáp án
46. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức A=x+2x1x2x2x+1:4xx12Tính giá trị của A biết x5=4.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack