84 câu hỏi
Cho dãy số (un) với 
 và 
. Chọn giá trị đúng của 
 trong các số sau:
0
1
Kết quả đúng của 
 là:
4
5
-4
Giá trị của 
 bằng:
+∞
-∞
1
Giá trị của 
 bằng:
+∞
-∞
0
Kết quả đúng của 
 là




Giới hạn dãy số 
 với 
 là:
-∞
+∞
0
Chọn kết quả đúng của 
:
5
-∞
+∞
Giá trị của 
 bằng:
+∞
-∞
1
Giá trị của 
 bằng:
+∞
-∞
0

Giá trị của 
 bằng:
+∞
-∞
16
1
Giá trị của 
 bằng:
+∞
-∞

1
Giá trị của 
 bằng:
+∞
-∞
0
1
Giá trị của. 
 bằng:
+∞
-∞
0
1
Giá trị của. 
 bằng:
+∞
-∞
0
1
Giá trị của. 
 bằng:
+∞
-∞
0
1
Giá trị của. 
 bằng:
+∞
-∞
0
1
Giá trị của. 
 bằng:
+∞
-∞

1
Cho dãy số 
 với 
. Chọn kết quả đúng của 
 là:
-∞
0
1
+∞
 bằng:
+∞
10
0
-∞
Tính giới hạn: 
1
0
-1

Tính giới hạn: 
0


1
Chọn kết quả đúng của 
.
4
3
2
Giá trị của 
 (Trong đó k, p là các số nguyên dương; 
).
+∞
-∞
Đáp án khác
1
Kết quả đúng của 
 là:




 bằng:
+∞
-∞
0
1
Giá trị của 
 bằng:
+∞
-∞

1
Giá trị đúng của 
 là:
-∞
+∞
2
-2
Giá trị của 
 bằng:

-∞
2
1
 bằng:
+∞
1
0
-∞
 bằng:
0


+∞
Giá trị của. 
 bằng:
+∞
0
1
Cho các số thực a,b thỏa 
. Tìm giới hạn 
.
+∞
-∞

1
Tính giới hạn của dãy số 
 với 
.
+∞
-∞
Đáp án khác
1
 bằng:
+∞
0
-2
-∞
Giá trị của. 
bằng:
-∞
-∞
3
1
Giá trị của 
 bằng:
+∞
-∞
1
Giá trị của 
 bằng:
+∞
-∞
1
Giá trị đúng của 
 là:
+∞
-∞
0
1
Giá trị của 
 bằng:
+∞
-∞
3
1
Giá trị của 
 bằng:
+∞
-∞
0
3
Giá trị của 
 bằng:
+∞
-∞
1
Giá trị của 
 bằng:
-∞
0
1
Giá trị của 
 bằng:
+∞
-∞
0
1
Giá trị của. 
 bằng:
+∞
-∞
1
Giá trị của. 
 bằng:
+∞
-∞
0
1
Giá trị đúng của 
 là:
-1
0
1
+∞
Giá trị của 
 bằng:
+∞
-∞
1
Giá trị của 
 bằng:
+∞
-∞
2
1
 bằng:
0
1
+∞
-∞
Giá trị của. 
 bằng:
+∞
-∞
2
1
Giá trị của. 
 bằng:
+∞
0
0
1
Giá trị của. 
 bằng:
+∞
-∞
1
Giá trị của. 
 bằng:
+∞
-∞
0
1
Giá trị của. 
 bằng:
+∞
-∞
0
1
Giá trị của. 
 bằng:
+∞
-∞
Đáp án khác
1
Tính giới hạn của dãy số 
:
+∞
-∞
0
1
Tính giới hạn của dãy số 
:
+∞
-∞
1
Tính giới hạn của dãy số 
 trong đó 
+∞
-∞
1
Tính giới hạn của dãy số 
+∞
-∞
1
Tính giới hạn của dãy số 
+∞
-∞
3
1
Tính giới hạn của dãy số 
 với 
  
+∞
-∞


Tính giới hạn của dãy số 
+∞
-∞
3
1
Tính giới hạn của dãy số 
+∞
-∞
3
-
Tính giới hạn của dãy số 
+∞
-∞
3
Tính giới hạn của dãy số 
+∞
-∞
1
Cho dãy số 
 xác định bởi 
Đặt 
. Tính 
+∞
-∞
2
1
Cho dãy 
 được xác định như sau: 
Tìm 
 với 
.
+∞
-∞


Cho dãy số 
 được xác định bởi: 
. Tìm 
.
+∞
-∞
3
1
Cho dãy x > 0 xác định như sau: 
. Tìm 
.
+∞
-∞
2010
1
Tìm 
 biết 
+∞
-∞
1
Tìm 
 biết 
+∞
-∞
2

Tìm 
 biết 
+∞
-∞
2
1
Tìm 
 biết 
 trong đó 
.
+∞
-∞
1
Tìm 
 biết 
+∞
-∞
3
1
Tìm 
 biết 
+∞
-∞
2
1
Cho dãy số 
 được xác định như sau 
.
Đặt 
. Tìm 
.
+∞
-∞
1
Cho 
. Kí hiệu 
 là số cặp số 
 sao cho 
. Tìm 
+∞
-∞


Cho dãy số có giới hạn (un) xác định bởi  
. Tìm kết quả đúng của 
 .
0
1
-1
Tìm giá trị đúng của 
+ 1
2
Tính giới hạn: ![Tính giới hạn: lim [ 1/1.2 + 1/2.3 + ... + 1/n(n+ 1)] A. 0 B. 1 C. 3/2 D. không giới hạn (ảnh 1)](https://video.vietjack.com/upload2/quiz_source1/2022/11/blobid3-1669825453.png)
0
1
Không có giới hạn.
Tính giới hạn: ![Tính giới hạn: lim [1/1.3 + 1/3.5 + ... + 1/n(2n+1)] A. 1 B. 0 C. 2/3 D. 2 . Chọn B Đặt A = 1/1.3 + 1/3.5 + ... + 1/n(2n+1) (ảnh 1)](https://video.vietjack.com/upload2/quiz_source1/2022/11/blobid6-1669825586.png)
1
0
2
Tính giới hạn: ![Tính giới hạn:  lim [1/1.3 + 1/2.4 + .... + 1/n(n+2)] A. 3/4 B. 1 C. 0 D. 2/3 Chọn A  lim [1/1.3 + 1/2.4 + .... + 1/n(n+2)] (ảnh 1)](https://video.vietjack.com/upload2/quiz_source1/2022/11/blobid9-1669825717.png)
1
0
Tính giới hạn: 
.
2
1
Tính giới hạn: 
.
1





