Dạng 2: Tìm giới hạn của dãy số dựa vào các định lý và các giới hạn cơ bản có đáp án
84 câu hỏi
Cho dãy số (un) với
và
. Chọn giá trị đúng của
trong các số sau:
0
1
Kết quả đúng của
là:
4
5
-4
Giá trị của
bằng:
+∞
-∞
1
Giá trị của
bằng:
+∞
-∞
0
Kết quả đúng của
là




Giới hạn dãy số
với
là:
-∞
+∞
0
Chọn kết quả đúng của
:
5
-∞
+∞
Giá trị của
bằng:
+∞
-∞
1
Giá trị của
bằng:
+∞
-∞
0

Giá trị của
bằng:
+∞
-∞
16
1
Giá trị của
bằng:
+∞
-∞

1
Giá trị của
bằng:
+∞
-∞
0
1
Giá trị của.
bằng:
+∞
-∞
0
1
Giá trị của.
bằng:
+∞
-∞
0
1
Giá trị của.
bằng:
+∞
-∞
0
1
Giá trị của.
bằng:
+∞
-∞
0
1
Giá trị của.
bằng:
+∞
-∞

1
Cho dãy số
với
. Chọn kết quả đúng của
là:
-∞
0
1
+∞
bằng:
+∞
10
0
-∞
Tính giới hạn: 
1
0
-1

Tính giới hạn: 
0


1
Chọn kết quả đúng của
.
4
3
2
Giá trị của
(Trong đó k, p là các số nguyên dương;
).
+∞
-∞
Đáp án khác
1
Kết quả đúng của
là:




bằng:
+∞
-∞
0
1
Giá trị của
bằng:
+∞
-∞

1
Giá trị đúng của
là:
-∞
+∞
2
-2
Giá trị của
bằng:

-∞
2
1
bằng:
+∞
1
0
-∞
bằng:
0


+∞
Giá trị của.
bằng:
+∞
0
1
Cho các số thực a,b thỏa
. Tìm giới hạn
.
+∞
-∞

1
Tính giới hạn của dãy số
với
.
+∞
-∞
Đáp án khác
1
bằng:
+∞
0
-2
-∞
Giá trị của.
bằng:
-∞
-∞
3
1
Giá trị của
bằng:
+∞
-∞
1
Giá trị của
bằng:
+∞
-∞
1
Giá trị đúng của
là:
+∞
-∞
0
1
Giá trị của
bằng:
+∞
-∞
3
1
Giá trị của
bằng:
+∞
-∞
0
3
Giá trị của
bằng:
+∞
-∞
1
Giá trị của
bằng:
-∞
0
1
Giá trị của
bằng:
+∞
-∞
0
1
Giá trị của.
bằng:
+∞
-∞
1
Giá trị của.
bằng:
+∞
-∞
0
1
Giá trị đúng của
là:
-1
0
1
+∞
Giá trị của
bằng:
+∞
-∞
1
Giá trị của
bằng:
+∞
-∞
2
1
bằng:
0
1
+∞
-∞
Giá trị của.
bằng:
+∞
-∞
2
1
Giá trị của.
bằng:
+∞
0
0
1
Giá trị của.
bằng:
+∞
-∞
1
Giá trị của.
bằng:
+∞
-∞
0
1
Giá trị của.
bằng:
+∞
-∞
0
1
Giá trị của.
bằng:
+∞
-∞
Đáp án khác
1
Tính giới hạn của dãy số
:
+∞
-∞
0
1
Tính giới hạn của dãy số
:
+∞
-∞
1
Tính giới hạn của dãy số
trong đó 
+∞
-∞
1
Tính giới hạn của dãy số 
+∞
-∞
1
Tính giới hạn của dãy số 
+∞
-∞
3
1
Tính giới hạn của dãy số
với
+∞
-∞


Tính giới hạn của dãy số 
+∞
-∞
3
1
Tính giới hạn của dãy số 
+∞
-∞
3
-
Tính giới hạn của dãy số 
+∞
-∞
3
Tính giới hạn của dãy số 
+∞
-∞
1
Cho dãy số
xác định bởi 
Đặt
. Tính 
+∞
-∞
2
1
Cho dãy
được xác định như sau: 
Tìm
với
.
+∞
-∞


Cho dãy số
được xác định bởi:
. Tìm
.
+∞
-∞
3
1
Cho dãy x > 0 xác định như sau:
. Tìm
.
+∞
-∞
2010
1
Tìm
biết 
+∞
-∞
1
Tìm
biết 
+∞
-∞
2

Tìm
biết 
+∞
-∞
2
1
Tìm
biết
trong đó
.
+∞
-∞
1
Tìm
biết 
+∞
-∞
3
1
Tìm
biết 
+∞
-∞
2
1
Cho dãy số
được xác định như sau
.
Đặt
. Tìm
.
+∞
-∞
1
Cho
. Kí hiệu
là số cặp số 
sao cho
. Tìm 
+∞
-∞


Cho dãy số có giới hạn (un) xác định bởi
. Tìm kết quả đúng của
.
0
1
-1
Tìm giá trị đúng của 
+ 1
2
Tính giới hạn: ![Tính giới hạn: lim [ 1/1.2 + 1/2.3 + ... + 1/n(n+ 1)] A. 0 B. 1 C. 3/2 D. không giới hạn (ảnh 1)](https://video.vietjack.com/upload2/quiz_source1/2022/11/blobid3-1669825453.png)
0
1
Không có giới hạn.
Tính giới hạn: ![Tính giới hạn: lim [1/1.3 + 1/3.5 + ... + 1/n(2n+1)] A. 1 B. 0 C. 2/3 D. 2 . Chọn B Đặt A = 1/1.3 + 1/3.5 + ... + 1/n(2n+1) (ảnh 1)](https://video.vietjack.com/upload2/quiz_source1/2022/11/blobid6-1669825586.png)
1
0
2
Tính giới hạn: ![Tính giới hạn: lim [1/1.3 + 1/2.4 + .... + 1/n(n+2)] A. 3/4 B. 1 C. 0 D. 2/3 Chọn A lim [1/1.3 + 1/2.4 + .... + 1/n(n+2)] (ảnh 1)](https://video.vietjack.com/upload2/quiz_source1/2022/11/blobid9-1669825717.png)
1
0
Tính giới hạn:
.
2
1
Tính giới hạn:
.
1






