Quiz
Dạng 1. Nhân đơn thức với đa thức có đáp án
A
AdminToánLớp 87 lượt thi15 câu hỏi
1. Tự luận
• 1 điểm • Không giới hạn
Tính giá trị của x biết:
a) 3x ( 8x - 4 ) - 6x ( 4x - 3 ) = 30
Xem đáp án
2. Tự luận
• 1 điểm • Không giới hạn
b) 3x ( 5 - 2x ) + 2x ( 3x - 5 ) = 20
Xem đáp án
3. Tự luận
• 1 điểm • Không giới hạn
Rút gọn các biểu thức sau:a) xy ( x5 - y3 ) - x2y ( x4 - y3 )
Xem đáp án
4. Tự luận
• 1 điểm • Không giới hạn
b) x3y4 (x2 - y3) - x3y3 (x4 - y4)
Xem đáp án
5. Tự luận
• 1 điểm • Không giới hạn
Rút gọn rồi tính giá trị của các biểu thức:a) M = x3 (x2 - y3) - y3 (y2-x3) với x =2 ; y = -2
Xem đáp án
6. Tự luận
• 1 điểm • Không giới hạn
b) N = (-x2y) (x2y2-2x) + xy3 (x3 - xy3)
Xem đáp án
7. Tự luận
• 1 điểm • Không giới hạn
Tính giá trị của biểu thức x(x-y)+y(x+y) tại x= và y = 3
Xem đáp án
8. Tự luận
• 1 điểm • Không giới hạn
Thực hiện phép tính nhâna) a2 ( 7a3 - a2 - )
Xem đáp án
9. Tự luận
• 1 điểm • Không giới hạn
b) ( 5xy + x2 - y3) x2y3
Xem đáp án
10. Tự luận
• 1 điểm • Không giới hạn
Tính A = (5x2y2m3n)4
Xem đáp án
11. Tự luận
• 1 điểm • Không giới hạn
Tính giá trị của biểu thức x ( x3 - y ) - x3 ( x + y ) + y (x3 - x ) khi x = và y =2
Xem đáp án
12. Tự luận
• 1 điểm • Không giới hạn
Tìm x, biết:
a) x ( 5 - 3,5x ) + 3,5x ( x - 1 ) = 15
Xem đáp án
13. Tự luận
• 1 điểm • Không giới hạn
b) 0,6x ( x- 50) - 0,3x ( 2x - 80 ) = 0,12
Xem đáp án
14. Tự luận
• 1 điểm • Không giới hạn
Rút gọn các biểu thức sau:a) x ( x3 + x2 + x + 1 ) - ( x3+x2+x+1)
Xem đáp án
15. Tự luận
• 1 điểm • Không giới hạn
b) xn ( x+y) - y (xn + yn )
Xem đáp án





