2048.vn

Chủ đề 1: Nhân đa, đơn thức có đáp án
Quiz

Chủ đề 1: Nhân đa, đơn thức có đáp án

A
Admin
ToánLớp 813 lượt thi
107 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tínhx22xyy2+2

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tínhxx+xy+2yx2x2y

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tính

4x2y:xy2

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tính8x25y:xy2

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tínhx1x2x+1xx22x

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tính

x12x13x1

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tính

xxyx+1x+yx+yxxy2

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tính2x2+y22x3+y21xy3

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị biểu thức

A=2x2x25x2x3x2x2x4 tại x = 1

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị biểu thứcx3y+2xy32xyx2+2y2 tại x = 2; y = -1

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tínhx2+y2

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tínhyxy2

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tính16x4y4

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tínhx+y+z2

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tínhx38y3

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tínhyx3+x+y3+xy3x3+y3

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn các biểu thức sau:

xn+1x+yyxn+1+yn+1

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn các biểu thức sau:3xnyn+12xny2n32x2nyn+x2nynxy2n+1

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn các biểu thức sau:x2ab+b1x+xbx+baxx+1

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn các biểu thức sau:3a24a3b3a23a+b3a3

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn các biểu thức sau:4x2yx+y+4x+y2+x2y212xy+4y4

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn các biểu thức sau:a4nx5na6nxn+2a3nx2n11ax5na5nx5na5nxn+11x5n

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn các biểu thức sau:xnynxn+ynx2n2xnyn+2y2n

Xem đáp án
24. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn các biểu thức sau:xn+22xn4+x2n

Xem đáp án
25. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chứng minh các biểu thức sau:x23x+4+xx2x+3=2x212

Xem đáp án
26. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chứng minh các biểu thức sau:x23x+4+xx2x+3=2x212

Xem đáp án
27. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chứng minh các biểu thức sau:4x+y4+xy+xyx+y=16+2yxy

Xem đáp án
28. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chứng minh các biểu thức sau:x2+22xx2+2+2x=x4+4

Xem đáp án
29. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chứng minh giá trị của biểu thức không phụ thuộc biến xTa có: A=x42x+52xx33x8

Xem đáp án
30. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chứng minh giá trị của biểu thức không phụ thuộc biến xTa có: B=x2+2x+33x22x+13x2x2+24xx21

Xem đáp án
31. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chứng minh giá trị của biểu thức không phụ thuộc biến xTa có: C=3x52x+112x+33x+7

Xem đáp án
32. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chứng minh các biểu thức sau luôn dương với mọi xy26y+10

Xem đáp án
33. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chứng minh các biểu thức sau luôn dương với mọi x9x26x+25y2+10y+4

Xem đáp án
34. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chứng minh các biểu thức sau luôn dương với mọi xx2x+1

Xem đáp án
35. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chứng minh các biểu thức sau luôn dương với mọi xx2x+32

Xem đáp án
36. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chứng minh rằng:

x2+y2+z24x4y4z+120 với mọi số thực x, y, z

Xem đáp án
37. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chứng minh rằng với xQ thì giá trị của biểu thức:

A=x+1x+2x+3x+4+1 là bình phương của một số hữu tỉ.

Xem đáp án
38. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:A=4x2x2+3

Xem đáp án
39. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:B=1x2x+3x4x

Xem đáp án
40. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị lớn nhất của đa thức:

C=58xx2

Xem đáp án
41. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị lớn nhất của đa thức:

D=3xx+37

Xem đáp án
42. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thứcA=4x24x+2

Xem đáp án
43. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thứcB=12+6x2+9x

Xem đáp án
44. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức

A=xx+3x1x4

Xem đáp án
45. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thứcB=4x4+4x3+5x2+4x+3

Xem đáp án
46. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị nhỏ nhất của đa thứcA=x2+5x+8

Xem đáp án
47. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị nhỏ nhất của đa thức

B=xx6

Xem đáp án
48. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích đa thức thành nhân tửxx+2x+8x+1010

Xem đáp án
49. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích đa thức thành nhân tử4x44x37x2+4x+4

Xem đáp án
50. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích đa thức thành nhân tử

xy2x+x24

Xem đáp án
51. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích đa thức thành nhân tửx49x2y2

Xem đáp án
52. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích đa thức thành nhân tửx4+4y2

Xem đáp án
53. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích đa thức thành nhân tửx2+2xy+y22x2y

Xem đáp án
54. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích đa thức thành nhân tửx4+x2y2+y4

Xem đáp án
55. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích đa thức thành nhân tử

x3+3x4

Xem đáp án
56. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích đa thức thành nhân tửx33x2+2

Xem đáp án
57. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích đa thức thành nhân tử2x3+x24x12

Xem đáp án
58. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích đa thức thành nhân tửx+y+z3x3y3z3

Xem đáp án
59. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích đa thức thành nhân tửx4+2018x2+2017x+2018

Xem đáp án
60. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích đa thức thành nhân tửx4+4

Xem đáp án
61. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích đa thức thành nhân tửx35x2+8x4

Xem đáp án
62. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích đa thức thành nhân tửx+2x+3x+4x+524

Xem đáp án
63. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích đa thức thành nhân tửxx3x+4x2 với x>0

Xem đáp án
64. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích đa thức thành nhân tửab2c2ba2c2+ca2b2

Xem đáp án
65. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích đa thức thành nhân tửaba+b+bcb+c+aca+c+2abc

Xem đáp án
66. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích đa thức thành nhân tửa3b2c2+b3c2a2+c3a2b2

Xem đáp án
67. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích đa thức thành nhân tửa+ba2b2+b+cb2c2+c+ac2a2

Xem đáp án
68. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x biết2x+3+x3+x=0

Xem đáp án
69. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x biết2x324x6x+2+x2+4x+4=0

Xem đáp án
70. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x biết5x22x+1+10x+31x=13

Xem đáp án
71. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x biết2x2x+12+xx1x3=1

Xem đáp án
72. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x biết:2xx2=2x

Xem đáp án
73. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x biết:3x229x2+4=0

Xem đáp án
74. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x biết:2x+32x4x+43x2+3=0

Xem đáp án
75. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x biết:x33x2+3x1=0

Xem đáp án
76. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x biết:x3+6x2+12x+8=0

Xem đáp án
77. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho x+y=1. Tính giá trị biểu thức sau:

A=x3+y3+3xyx2+y2+6x2y2x+y

Xem đáp án
78. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho x+y=2 và x2+y2=8

Tính giá trị biểu thức sau: A=x3+y3

Xem đáp án
79. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tính chia:

4x5y2+6x3y48x4y3:4x2y2

Xem đáp án
80. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tính chia:6x7+3x49x3:13x2

Xem đáp án
81. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tính chia:8x3127y3:4x2+19y2+23xy

Xem đáp án
82. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tính2x2+x10:x2

Xem đáp án
83. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tính6x310x2+3x5:2x2+1

Xem đáp án
84. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tínhx36x2+2x+15:x5

Xem đáp án
85. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tính2x4+2x37x2x+3:2x21

Xem đáp án
86. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tínhm2x3+3mx2+21mx2mx2:mx+1

Xem đáp án
87. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tínhm2x52m32x4+m24mx3+2x2:x22mx+1

Xem đáp án
88. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Xác định hệ số a sao cho:9x2+a chia hết cho 3x+2

Xem đáp án
89. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Xác định hệ số a sao cho:

3x2+ax20 chia cho x+3 có số dư bằng -2

Xem đáp án
90. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm các số nguyên a và b để đa thức Ax=x43x3+ax+b chia hết cho đa thức Bx=x23x+4

Xem đáp án
91. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị a để đa thức 2x33x2+x+a chia hết cho đa thức x+2 

Xem đáp án
92. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai đa thức A=2x3x2x+1 và đa thức B=x2

Thực hiện phép chia đa thức A cho đa thức B

Xem đáp án
93. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai đa thức A=2x3x2x+1 và đa thức B=x2Tìm số nguyên x để đa thức A chia hết cho đa thức B

Xem đáp án
94. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Hiện nay tuổi mẹ 32 tuổi, tuổi con là 8 tuổi. Hỏi cách đây bao nhiêu năm tuổi mẹ gấp 5 lần tuổi con.

Xem đáp án
95. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm ba số tự nhiên lẻ liên tiếp nhau, biết số thứ nhất nhân với số thứ hai bé hơn số thứ nhất nhân với số ba là 18.

Xem đáp án
96. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Bể bơi tại một ngôi trường có hình chữ nhật với chiều rộng là x+3m và chiều dài là y+7m

Diện tích bể bơi trên theo x và y.

Xem đáp án
97. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Bể bơi tại một ngôi trường có hình chữ nhật với chiều rộng là x+3m và chiều dài là y+7m.

Với x=4m y=8m. Tính diện tích bể bơi.

Xem đáp án
98. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Một xe buýt xuất phát trên xe có x hành khách, đến bến thứ nhất có 3 hành khách lên xe, đến bến thứ 2 số hành khách trên xe đã tăng lên gấp đôi, đến bến thứ 3 có 1 hành khách lên xe và 5 hành khách xuống xe, đến bến thứ 4 không có hành khách lên hay xuống xe, đến bến thứ 5 có 2 hành khách lên xe sau đó tài xế đếm được trên xe có 20 hành khách. Hỏi lúc xuất phát xe buýt có bao nhiêu hành khách.

Xem đáp án
99. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Một chung cư có 20 tầng và 01 tầng hầm (tầng trệt được đặt là tầng G, các tầng được đánh số từ tầng 1, 2, 3, …, 12, 12A, 14, 15, …19) tầng cao nhất đang tầng 19, tầng hầm được đánh số B1. Thang máy hiện tại đang ở tầng 10, sau đó đi lên 6 tầng và xuống 17 tầng rồi lên 01 tầng. Hỏi cuối cùng thang máy dừng lại ở tầng nào.

Xem đáp án
100. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm hai số tự nhiên lẻ liên tiếp nhau, biết hiệu bình phương của hai số bằng 48.

Xem đáp án
101. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Bác Năm có 40m lưới muốn vây quanh một chiếc ao hình chữ nhật để nuôi vịt. Hỏi diện tích lớn nhất của chiếc ao bằng bao nhiêu để bác Năm có thể vây kín xung quanh.

Xem đáp án
102. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Người ta muốn rào quanh một khu đất với một số vật liệu cho trước là 80 mét. Ở đó người ta tận dụng một hàng rào đã có sẵn để làm một cạnh của hàng rào và rào thành mảnh đất hình chữ nhật. Hỏi mảnh đất hình chữ nhật được rào có diện tích lớn nhất bằng bao nhiêu?

Xem đáp án
103. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm các số thực a, b, sao cho đa thức Media VietJack chia hết cho đa thức Media VietJack.

(Thi học sinh giỏi lớp 9, TP Hà Nội, năm học 2012 - 2013)

Xem đáp án
104. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm một đa thức bậc ba, biết P(x) chia cho (x - 1), (x - 2), (x - 3) đều được dư 6 và Media VietJack.

Xem đáp án
105. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chứng minh rằng đa thức Media VietJack chia hết cho đa thức Media VietJack 

Xem đáp án
106. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm các giá trị nguyên của x để giá trị của đa thức Media VietJack chia hết cho giá trị của đa thức B = x + 3.

Xem đáp án
107. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức Media VietJack khi Media VietJack

 

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack