2048.vn

Bộ đề kiểm tra chuyên đề Toán 8 Chương 1 có đáp án - Đề 4
Quiz

Bộ đề kiểm tra chuyên đề Toán 8 Chương 1 có đáp án - Đề 4

A
Admin
ToánLớp 88 lượt thi
18 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả của phép nhân: 2x2y.(x2+y1) là:

2x4y + 2x2y22x2y

2x2y + 2x2y22

2x2y+x2+y1

2x3y + 2x2y22xy

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Biết 3x + 2 (5 – x ) = 0. Giá trị của x là:

-8

- 10

- 9

Một đáp số khác

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của biểu thức x3+ 9x2+ 27x + 27 tại x = 7 là:

1000

900

2197

1013

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức x(x - y) - y(x + y) + x2 + y2 ta được:

2xy

2x2

-2xy

2y2

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đẳng thức nào sau đây là sai :

( x + y )2 = x2 + 2xy + y2

x3 – y3 = ( x – y )( x2 – xy + y2 )

( x - y )2 = x2 - 2xy + y2

( x – 1 )( x + 1 ) = x2 – 1

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức (- xy)10: (xy)9 ta được

1

0

- xy

xy

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Điền vào chỗ trống: A = 12xy2 = 14x2......+y2 

2xy

- xy

-2xy

12xy

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả phân tích đa thức thành nhân tử của x(x – 3) + 4(3 – x) là

(x – 4)(x – 3)

(4 – x)(x – 3)

(x – 4)(3 – x)

(4 + x)(x – 3)

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn các biểu thức sau :

(3x4)2(3x+4)(3x4)

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn các biểu thức sau :(x+1)3+(x2)32x2(x1,5)

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn các biểu thức sau :(x2y)(x2+2xy+4y2)2y(x2y)(x+2y)

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:

x22xy9+y2

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:x33x2+2

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:2x32x2y4xy2

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện tính chia :(27x3+8):(3x+2)

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện tính chia :x4+3x3+3x+1:x2+1

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm xbiết x(x+1)(x2)2=6.

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biết x+y=15 xy=50. Tính giá trị của biểu thức A=x3+y3.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack