2048.vn

Bộ 5 đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 4 Family & Friends có đáp án (Đề 5)
Quiz

Bộ 5 đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 4 Family & Friends có đáp án (Đề 5)

V
VietJack
Tiếng AnhLớp 48 lượt thi
21 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Listen and write. There is one example. 

ART CLUB

  0.Class’s name:   ____________Moon Art___________

  1. Time class:   Monday and_____________________

  2. Draw about:   _______________________________

  3. Food for pets:   _______________________________

  4. Like best:   _______________________________

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Look at the pictures and write the letters.

h_ _ _ _ _ _ _Media VietJack

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

p_ _ _ _Media VietJack

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

c_ _ _ _ _ _    s_ _ _ _ _Media VietJack

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

r_ _ _ _ _ _Media VietJack

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

c_ _ _ _ _ _ _    r_ _ _Media VietJack

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Read and circle the correct word.

He _______ in a police station.

working

work

works

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Would you _______ a bubble tea?

like

likes

liking

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

What do you have on Mondays? - I have _______ on Mondays.

English

Tuesday

Vietnam

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 I am _______ on a boat.

surfing

snorkeling

going

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

The kangaroo _______ jumping on the grass.

are

is

am

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Laura’s dad works in a _________.

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Laura’s dad’s favorite food is _________.

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

 Laura’s mum has long _________ hair.

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Laura’s mum doesn’t like _________.

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

 Laura loves bubble tea and _________.

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Reorder the words.

today/ you/ free/ school/ after/ Are/ ?

→ ______________________________________________________?

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Math/ have/ on/ Monday/ We/ and Tuesday/ . 

→ ______________________________________________________.

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

the/ is/ ball/ with/ a/ in/ Nam/ schoolyard./ playing

→ ______________________________________________________.

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

does/ What/ like/ ?/ he

→ ______________________________________________________?

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

teachers/ The/ students./ teach

→ ______________________________________________________.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack