2048.vn

Bộ 5 đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 4 Family & Friends có đáp án (Đề 4)
Quiz

Bộ 5 đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 4 Family & Friends có đáp án (Đề 4)

V
VietJack
Tiếng AnhLớp 47 lượt thi
17 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Listen and draw lines. There is one example. 

Media VietJack

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Match the words/ phrases with the pictures. Media VietJackMedia VietJack

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Read and circle the correct word.

________ are the monkeys doing? – They are eating a sandwich.

What

Can

Would

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 My elder brother ______ brown eyes. 

is

has

have

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Does she work in a school? - ________.

Yes, she doesn’t.

No, she does.

Yes, she does.

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

What does he like? – ________.

He likes fries.

No, thanks.

Yes, please.

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 ________? – They’re watching the zebras. 

What is they doing?

What are they doing?

What do they doing?

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Hi! I’m Mai. This is a (1) _________ of my family.

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

She’s a (2) _________.

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

My dad is a (3) _________.

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

 He fights (4) _________. I am a student.

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

I study at (5) _________.

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Reorder the words.

cooking / . / the / Dad / in / Mom / and / are / My / kitchen

→ ______________________________________________________.

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

have / . / I / Vietnamese / Tuesday / on

→ ______________________________________________________.

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

lemonade / Would / like / ? / you

→ ______________________________________________________?

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

do / What / have / ? / on / Tuesday / you

→ ______________________________________________________?

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

not / going / boat / . / I’m / a / on

→ ______________________________________________________.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack