2048.vn

Bộ 5 đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 4 Family & Friends có đáp án (Đề 1)
Quiz

Bộ 5 đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 4 Family & Friends có đáp án (Đề 1)

V
VietJack
Tiếng AnhLớp 49 lượt thi
21 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Media VietJack

Media VietJack

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Look at the pictures and write the letters.s_ _m_i_gMedia VietJack

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

li_ _ _dMedia VietJack

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

t_k_   a   ph_ _oMedia VietJack

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

n_ _d_ _sMedia VietJack

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

_ _c_ _rMedia VietJack

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Read and circle the correct word.

_______ your father work in a police station?

Do

Does

Is

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Would you like fries? - _______.

Yes, please.

No, I don’t like.

Yes, I would.

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

What do we have _______ Thursday?

on

at

in

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Are you _______ a photo? – Yes, I am. 

taking

take

takes

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

We _______ collecting shells on the beach. 

am

is

are

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

There are _______ schoolyards at Hoai Anh’s school.

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

There are _______ on their schoolyard.

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

The students can play with a _______.

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

They can talk with _______.

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

The students have a lot of fun at _______.

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Reorder the words.

sick/ doctors/ The/ people./ help

→ ______________________________________________________.

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

 a/ They/ ball./ aren’t/ with/ playing

→ ______________________________________________________.

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

notebook./ a/ ’s/ She/ in/ writing/

→ ______________________________________________________.

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

favorite/ My/ yellow./ is/ color

→ ______________________________________________________.

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

you/ chicken/ ?/ Would/ like

→ ______________________________________________________?

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack