vietjack.com

Bộ 4 Đề thi Sinh học lớp 11 Học kì 1 có đáp án (Đề 2)
Quiz

Bộ 4 Đề thi Sinh học lớp 11 Học kì 1 có đáp án (Đề 2)

A
Admin
10 câu hỏiSinh họcLớp 11
10 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

A. Trắc nghiệm

Sơ đồ nào dưới đây minh họa đúng con đường truyền năng lượng ánh sáng giữa các sắc tố quang hợp?

a. Diệp lục b → carôtennôit → diệp lục a → diệp lục a ở trung tâm phản ứng

b. Carôtennôit → diệp lục a → diệp lục b → diệp lục a ở trung tâm phản ứng

c. Carôtennôit → diệp lục b → diệp lục a → diệp lục a ở trung tâm phản ứng

d. Diệp lục b → diệp lục a → diệp lục a → carôtennôit ở trung tâm phản ứng 

2. Nhiều lựa chọn

Loại cây nào dưới đây là đại diện của thực vật CAM?

a. Cao lương 

b. Thanh long 

c. Cam 

d. Mía 

3. Nhiều lựa chọn

Vi khuẩn sống trong nốt sần của rễ cây họ Đậu có chứa một enzim đặc biệt, giúp cho sự cộng sinh của chúng với cây trồng này, đó là

a. amilaza. 

b. nitrôgenaza. 

c. ôxigenaza 

d. reductaza. 

4. Nhiều lựa chọn

Trong đất, vi khuẩn nitrat hóa có vai trò gì?

a. Chuyển hóa trực tiếp nitơ phân tử thành nitrat 

b. Chuyển hóa nitrat thành amôni 

c. Chuyển hóa nitrit thành nitrat 

d. Chuyển hóa amôni thành nitrat 

5. Nhiều lựa chọn

Loại ion khoáng nào dưới đây có vai trò trong hoạt động của mô phân sinh?

a. Bo 

b. Niken 

c. Clo 

d. Mangan 

6. Nhiều lựa chọn

Nguyên tố nào dưới đây không phải là nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu đối với mọi cây trồng?

a. K 

b. Na 

c. Mo 

d. Ni 

7. Nhiều lựa chọn

Mỗi khí khổng được tạo thành từ bao nhiêu tế bào khí khổng?

a. 1

b. 3

c. 2

d. 4

8. Nhiều lựa chọn

Khi nói về mạch rây, điều nào dưới đây là đúng?

a. Được cấu tạo từ những tế bào sống là ống rây và tế bào kèm 

b. Động lực của dòng mạch rây là sự chênh lệch áp suất thẩm thấu của cơ quan nguồn và cơ quan chứa 

c. Vận chuyển saccarôzơ, axit amin, ion khoáng, hoocmôn thực vật…

d. Tất cả các phương án còn lại đều đúng 

9. Nhiều lựa chọn

Để bảo quản hạt giống, người ta thường sấy thật khô. Điều này cho thấy vai trò của nhân tố nào đối với hoạt động hô hấp ở hạt?

a. Độ ẩm

b. Nhiệt độ 

c. Ánh sáng 

d. Độ pH 

10. Nhiều lựa chọn

Từ 1 phân tử glucôzơ trải qua quá trình phân giải hiếu khí sẽ tạo ra bao nhiêu ATP?

a. 32 

b. 38 

c. 34 

d. 36 

© All rights reserved VietJack