18 CÂU HỎI
Tiêu hóa ở động vật là gì?
A. Tiêu hóa là quá trình làm biến đổi thức ăn thành các chất hữu cơ.
B. Tiêu hóa là quá trình biến đổi các chất dinh dưỡng có trong thức ăn thành những chất đơn giản mà cơ thể hấp thụ được.
C. Tiêu hóa là quá trình biến đổi thức ăn thành các chất dinh dưỡng và tạo ra năng lượng cung cấp cho tế bào và cơ thể hoạt động.
D. Tiêu hóa là quá trình tạo ra chất dinh dưỡng và năng lượng hình thành phân thải ra ngoài.
Nước và ion khoáng được vận chuyển theo dòng mạch
A. dòng mạch ống.
B. dòng ống rây.
C. dòng mạch rây.
D. dòng mạch gỗ.
Sản phẩm đầu tiên của chu trình Canvin (C3) là
A. axít photphoglixêric.
B. axít malic.
C. axít photphoênolpiruvic
D. axít oxalôaxêtit.
Trong cấu tạo ống tiêu hóa của chim, diều là một phần của
A. dạ dày.
B. thực quản.
C. ruột già
C. ruột già
Sự tổng hợp chất hữu ở thực vậtCAM diễn ra vào thời điểm
A. ban ngày.
B. sáng sớm.
C. ban đêm.
D. cả ngày và đêm.
Bản chất của pha tối quang hợp là
A. quá trình ôxi hoá CO2 bởi ATP của pha sáng.
B. CO2 được cố định vào RiDP 1-5 điphotphat.
C. quá trình cố định CO2.
D. quá trình khử CO2 bởi ATP và NADPH2 để đưa vào các hợp chất hữu cơ.
Vì sao ở người già, khi huyết áp cao dễ bị xuất huyết não?
A. Vì mạch bị xơ cứng, máu bị ứ đọng, đặc biệt các mạch ở não, khi huyết áp cao dễ làm vỡ mạch.
B. Vì mạch bị xơ cứng nên không co bóp được, đặc biệt các mạch ở não, khi huyết áp cao dễ làm vỡ mạch.
C. Vì thành mạch dày lên, tính đàn hồi kém đặc biệt là các mạch ở não, khi huyết áp cao dễ làm vỡ mạch.
D. Vì mạch bị xơ cứng, tính đàn hồi kém, đặc biệt các mạch ở não, khi huyết áp cao dễ làm vỡ mạch.
Cơ quan hô hấp của nhóm động vật nào trao đổi khí hiệu quả nhất?
A. Da của giun đất.
B. Phổi và da của ếch, nhái.
C. Phổi của bò sát.
D. Phổi của động vật có vú.
Chu trình C4 còn gọi là
A. đường phân
B. chu trình Crep.
C. chu trình axit đicacboxilic.
D. chu trình axit APG.
Chất hữu cơ vận chuyển từ lá đến các nơi khác trong cây bằng con đường nào?
A. Mạch gỗ theo nguyên tắc khuyết tán.
B. Mạch rây theo nguyên tắc khuyết tán.
C. Tầng cutin
D. Vách xenlulôzơ.
Quá trình hô hấp diễn ra qua 2 giai đoạn là
A. pha liên tục và pha gián đoạn
B. hô hấp sáng và tối.
C. phân giải hiếu khí và kị khí.
D. pha sáng và pha tối.
Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về vai trò của nitơ đối với thực vật?
A. Ảnh hưởng đến quá trình sinh lí của cây.
B. Ảnh hưởng đến tốc độ vận chuyển các chất trong quang hợp.
C. Giữ vai trò cấu trúc.
D. Tham gia vào quá trình trao đổi chất và năng lượng trong cây.
Tổng số phân tử ATP được tạo ra ở chuỗi chuyền electron hô hấp là
A. 36 ATP
B. 2 ATP
C. 26 ATP
D. 38 ATP.
Khi con người lao động nặng, áp suất thẩm thấu của máu tăng lên là do?
A. Nhu cầu ô xi tăng cao và hô hấp tăng.
B. Tim đập mạnh huyết áp tăng.
C. Tuyến trên thận tiết CO2 hô hấp tăng.
D. Đổ mồi hôi nhiều và sinh nhiệt tăng.
Các chất tham gia trong pha tối quang hợp.
A. chất vô cơ (CO2, O2, H2O).
B. chất hữu cơ (glucôzơ, glyxeryl, axit béo, axit amin).
C. O2, H2O, Enzim.
D. CO2, ATP, NADPH, Enzim.
Theo cơ chế duy trì cân bằng nội môi thì trình tự nào sau đây là đúng?
Theo cơ chế duy trì cân bằng nội môi thì trình tự nào sau đây là đúng?
B. Kích thích → tiếp nhận → trả lời → điều khiển → liên hệ ngược → tiếp nhận.
C. Kích thích → tiếp nhận → liên hệ ngược → điều khiển → trả lời → tiếp nhận.
D. Kích thích → tiếp nhận → liên hệ ngược → tiếp nhận → điều khiển → trả lời.
Cơ chế duy trì huyết áp diễn ra theo trật tự nào?
A. Huyết áp tăng cao → Thụ thể áp lực mạch máu → Trung khu điều hoà tim mạch ở hành não → Thụ thể áp lực ở mạch máu → Tim giảm nhịp và giảm lực co bóp, mạch máu dãn → Huyết áp bình thường.
B. Huyết áp tăng cao → Thụ thể áp lực mạch máu → Trung khu điều hoà tim mạch ở hành não → Tim giảm nhịp và giảm lực co bóp, mạch máu dãn → Huyết áp bình thường → Thụ thể áp lực ở mạch máu.
C. Huyết áp bình thường → Thụ thể áp lực mạch máu → Trung khu điều hoà tim mạch ở hành não → Tim giảm nhịp và giảm lực co bóp, mạch máu dãn → Huyết áp tăng cao → Thụ thể áp lực ở mạch máu.
D. Huyết áp tăng cao → Trung khu điều hoà tim mạch ở hành não → Thụ thể áp lực mạch máu → Tim giảm nhịp và giảm lực co bóp, mạch máu dãn → Huyết áp bình thường → Thụ thể áp lực ở mạch máu.
Quá trình chuyển NO3- trong đất thành N2 không khí là quá trình
A. phân giải chất đạm hữu cơ.
B. ôxi hóa amôniac.
C. phản nitrat hóa
D. tổng hợp đạm.