2048.vn

Bài tập theo tuần Tuần 8 - Tuần 22
Quiz

Bài tập theo tuần Tuần 8 - Tuần 22

A
Admin
ToánLớp 812 lượt thi
29 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình:x15x+3=3x8x1

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải các phương trình sau :

x+33x+13=56

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình:

x23x+2=0

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình x1x2+5x2x31=0

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tính độ dài x trong các hình sau : biết MN//BC, EF// QRTính độ dài  x trong các hình sau : biết  MN//BC, EF// QR (ảnh 1) 

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm yTìm y (ảnh 1)

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình vẽCho MN//BCa) Vận dụng định lý Ta – lét , viết các hệ thức b) Biết AM=5cm, MB=10cm, MN=7cm. Tính BCCho hình vẽ Cho   a) MN//BC Vận dụng định lý Ta – lét , viết các hệ thức b) Biết AM=5cm, MB=10cm, MN=7cm. Tính  BC (ảnh 1)

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình vẽ, biết MN//BE,a) Dùng định lý Talet, hãy viết các đoạn thẳng tỉ lệb)Tính MN biết DE=16cm, MD=4cm, BE=24cmCho hình vẽ, biết  MN//BE, a) Dùng định lý Talet, hãy viết các đoạn thẳng tỉ lệ b)Tính MN  biết  DE=16cm, MD=4cm, BE=24cm (ảnh 1) 

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình thang ABCD có AB//CD (AB<CD) trung điểm của các đường chéo AC,BD là N,M (như hình). Chứng minh rằng:a)MN//ABb)MN=CDAB2Cho hình thang ABCD có AB//CD (AB<CD) trung điểm của các đường chéo AC,BD  là N,M (như hình). Chứng minh rằng: (ảnh 1) 

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Hình thang ABCD có hai đường chéo AC, BD cắt nhau tại O. Chứng minh rằng OA.OD=OB.OC

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình 3x(25x+15)-35(5x+3)=0

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình (x+2)(3-4x)=x2+4x+4

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình (2x-1)2+(2-x)(2x-1)=0

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình x3+(x-1)3=(2x-1)3

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình (x2-1)(x2+4x+3)=192

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình (x-6)4+(x-8)4=16

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình -x2+5x-6=0

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình 4x2-12x+5=0

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình 2x2+5x+3=0

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình: x2(x+2)(11x-7)=4

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình x3+1=x(x+1)

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình x3+x2+x+1=0

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình 2x(x2-1)=0

Xem đáp án
24. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình 3x+1=(3x+1)2

Xem đáp án
25. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình 2x(x-3)+5(x-3)=0

Xem đáp án
26. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình (2x+5)2=(x+2)2

Xem đáp án
27. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình (2x-7)2-6(2x-7)(x-3)=0

Xem đáp án
28. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình (x+6)(3x-1)+x+6=0

Xem đáp án
29. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình (x-2)(x+1)=x2-4

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack