2048.vn

Bài tập theo Tuần toán 8- Tuần 30_ đề 2
Quiz

Bài tập theo Tuần toán 8- Tuần 30_ đề 2

A
Admin
ToánLớp 810 lượt thi
22 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Các cặp tam giác nào có độ dài ba cạnh dưới đây đồng dạng (các đoạn thẳng tính cùng đơn vị đo)

4;5;6 và 4;5;7

4;5;3 và 6;8;10

6;5;7 và 6;5;8

3;4;5 và 8;9;10

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nếu hai tam giác ABC và DEF đồng dạng có góc A bằng góc F, Góc C bằng góc D thì

ΔABC~ΔDEF

ΔABC~ΔEDF

ΔABC~ΔDFE

ΔABC~ΔFED

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC có BI là phân giác góc ngoài tại B Biết IA=5cm, AC=7cm thì tỉ số hai cạnh BC và AB là

57

125

75

512

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai đoạn thẳng AB=5CD Câu nào sau đây đúng:

ABCD=5

ABCD=15

CDAB=5

CDAB=15

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC đồng dạng với tam giác A'B'C' và hai cạnh tương ứng là AB=6cm, A'B'=3cm Vậy ΔA'B'C'~ΔABC với tỉ số đồng dạng là :

1/2

2

3

18

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình vẽ sau. Biết DE// AB có: (ảnh 1)

ABDE=ADBE

ABDE=ACBC

ABBE=DECE

ABBC=DEEC

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền Đ hoặc S vào ô trống  

Hai tam giác đều thì đồng dạng 


Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Hai tam giác bằng nhau thì đồng dạng với nhau

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Hai tam giác đồng dạng thì bằng nhau

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Hai tam giác vuông cân luôn đồng dạng với nhau

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Hai tam giác có hai cặp cạnh tỉ lệ thì đồng dạng với nhau

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tỉ số diện tích của hai tam giác đồng dạng bằng tỉ số đồng dạng

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chứng minh tỉ số diện tích của hai tam giác đồng dạng bằng bình phương tỉ số đồng dạng

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho ABC vuông ở A có AB=6cm, AC=8cm Vẽ đường cao AH của tam giác ABCa)Chứng minh tam giác ABC đồng dạng với HBAb) Tính BC và AHc) Chứng minh AH2=HB.HC

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải bất phương trình x32<x25x+4

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải bất phương trình x3x+3<x+22+3

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải bất phương trình 4x53>7x5

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình 5x1x7x<x2

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải bất phương trình 10x+35x14x+12

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải bất phương trình (x-2)(x+2)>x(x-4)

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải bất phương trình 12x7x115

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Giải bất phương trình: xx23+x1x+225x+126+1

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack