vietjack.com

80 bài tập Lượng giác cơ bản, nâng cao có lời giải (P2)
Quiz

80 bài tập Lượng giác cơ bản, nâng cao có lời giải (P2)

V
VietJack
ToánLớp 112 lượt thi
20 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 Tìm m để hàm số y=5sin4x-6cos4x+2m-1xác định với mọi x:

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 1-2sin2xcosx1+2sinx1-sinx=1Tổng tất cả các nghiệm thuộc đoạn -2π;0 là:

-5π6

-5π2

-2π

-11π6

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính đạo hàm của các hàm số y=sin3x+cos3xsinx+cosx

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho cos2α=-45 với π2<α<πTính giá trị của biểu thức:P=1+tanαcosπ4-α.Đáp án đúng của P là:

P=-253

P=-255

P=-55

P=-235

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau:y=2sin2x+3sin2x-4cos2x

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập giá trị của hàm số y=sin3xcosx-π

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm chu kỳ của những hàm số sau đây:y=cos22x

π

4π

2π

π2

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tổng số điểm biểu diễn nghiệm của phương trình sin3x-cos3x=sinx-cosx

4

6

5

7

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tổng các nghiệm của phương trình sin4x=2cos2x-1 trên đoạn 0;π

7π4

π

5π4

3π2

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho góc α thỏa mãn   π2<α<π sinα+π=-13. Tính tan7π2-α

32

-2

-22

42

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho phương trình sinx1+cosx+11-cosx+cotx=2.Số điểm biểu diễn nghiệm của phương trình trên đường tròn lượng giác là :

0

1

2

3

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho cotα=2.Tính giá trị của biểu thức P=sin4α+cos4αsin2α-cos2αGiá trị của P là:

P=-1725

P=-2715

P=-1715

P=1715

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Phương trình cos3xcos3x-sin3xsin3x=cos34x+14cos3xcos3x-sin3xsin3x có nghiệm dạng giá trị của α là:x=π8+kπαx=±124+kπαk

α=1

α=2

α=4

α=5

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tổng tất cả nghiệm của phương trình sinxcos4x-sin22x=4sin2π4-x2-72 thuộc đoạn 0,2π là:

7π9

3π2

5π12

3π

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho phương trình sau: sin3x-sinx+cos2x=1.Phương trình có họ nghiệm x=πα+k2πα;kZhỏi giá trị của α:

1

6

3

4

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

sin4x+cos4xsin2x=12tanx+cotx.Nghiệm thuộc khoảng 0,1 là:

3π8

π12

π8

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tập nghiệm của phương trình -9sinx+6cosx-3sin2x+cos2x= -10 là: x=aπb+k2π(kZ) tính giá trị của a2 – b : (biết a, b tối giản)

3

-2

4

-1

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho α(o;π2] và thỏa mãncosα2sin2α+sinα-3=0.Tính giá trị của: cotα2

12

32

4

1

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong số các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm chẵn?

y=sin2x

y=2cosx+3

y=sinx + cosx

y=tan2x + cotx

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho phương trình 23sinx+cosx=sin2x+3. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình trong khoảng -2π,2π là:

-2π

-π

π

0

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack