vietjack.com

70 câu trắc nghiệm Dãy số, Cấp số cộng, Cấp số nhân cơ bản (P1)
Quiz

70 câu trắc nghiệm Dãy số, Cấp số cộng, Cấp số nhân cơ bản (P1)

A
Admin
25 câu hỏiToánLớp 11
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số có 4 số hạng đầu là: -1,3,19,53. Hãy tìm một quy luật của dãy số trên và viết số hạng thứ 10 của dãy với quy luật vừa tìm. 

A. u10=97

B. u10=71

C. u10=1414

D. u10=971

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số un  với un=an2n+1  (a: hằng số); un+1 là số hạng nào sau đây?

A. un+1=an+12n+2

B. un+1=an+12n+1

C. un+1=an2+1n+1

D. un+1=an2n+2

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số có các số hạng đầu là 5; 10; 15; 20; ...: Số hạng tổng quát của dãy số này là:

A. un=5(n-1)

B. un=5n

C. un=5+n

D. un=7n

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số có các số hạng đầu là:8; 15;22; 29; ......Số hạng tổng quát của dãy số này là:

A. un=7n+7

B. un=7n

C. un=7n+1

D. Không viết được dưới dạng công thức.

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số un với u1=5un+1=un+n. Số hạng tổng quát un của dãy số là số hạng nào dưới đây? 

A. un=n-1n2

B. un=5+n-1n2

C. un=5+n+1n2

D. un=5+n+1(n+2)2

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số un với u1=1un+1=un+(-1)2n. Số hạng tổng quát un của dãy số là số hạng nào dưới đây? 

A. un=n+1

B. un=1-n

C. un=1+(-1)2n

D. un=n

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Cho dãy số un với u1=1un+1=un+(-1)2n+1. Số hạng tổng quát un của dãy số là số hạng nào dưới đây? 

A. un=2-n

B. un không xác định

C. un=1-n

D. un=-n với mọi n

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Xét tính tăng giảm của các dãy số sau: un=3n2-2n+1n+1

A. Dãy số tăng

B. Dãy số giảm

C. Dãy số không tăng không giảm

D. Cả A, B, C đều sai

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Xét tính tăng giảm của các dãy số sau: un=n-n2-1

A. Dãy số tăng 

B. Dãy số giảm

C. Dãy số không tăng không giảm

D. Cả A, B, C đều sai

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Xét tính tăng giảm của các dãy số sau:un=n+(-1)nn2

A. Dãy số tăng

B. Dãy số giảm

C. Dãy số không tăng không giảm

D. Cả A, B, C đều sai

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Xét tính tăng, giảm và bị chặn của dãy số un, biết:un=2n-133n-2 

A. Dãy số tăng, bị chặn

B. Dãy số giảm, bị chặn

C. Dãy số không tăng không giảm, không bị chặn

D. Cả A, B, C đều sai

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Xét tính tăng, giảm và bị chặn của dãy số un, biết:un=2nn!

A. Dãy số tăng, bị chặn trên

B. Dãy số tăng, bị chặn dưới

C. Dãy số giảm, bị chặn

D. Cả A, B, C đều sai

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Xét tính tăng, giảm và bị chặn của dãy số un, biết: un=1+122+132+...+1n2

A. Dãy số tăng, bị chặn

B. Dãy số tăng, bị chặn dưới

C. Dãy số giảm, bị chặn trên

D. Cả A, B, C đều sai

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Xét tính bị chặn của các dãy số sau: un=4-3n-n2

A. Bị chặn

B. Không bị chặn

C. Bị chặn trên

D. Bị chặn dưới

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Tìm công thức của số hạng tổng quát của các dãy un biết: u1=5un+1=un+3n-2, n1

A. un=3n2-7n+142

B. un=1-n

C. un=1-3n2-17n+42

D. Tất cả sai

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Tìm công thức của số hạng tổng quát của các dãy un biết: u1=11un+1=10un+1-9n, n1

A. 10n

B. 10n+n

C. 10n-1

D. Tất cả sai

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Cho dãy un biết u1=1un+1=un+12nXác định số hạng tổng quát của dãy un

A. 2-0,5n-1

B. 0,5n-1

C. 0,5n

D. Tất cả sai

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Viết công thức của số hạng tổng quát của các dãy số un với: u1=8un+1=2un+3n, n1

A. 5.2n-1+3n

B. 2n-1

C. 3n

D. Tất cả sai

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Tìm công thức của số hạng tổng quát của các dãy un sau, biết: u1=1un+1=un1+un, n1

A. 2n

B. 0,5n-1

C. 1n

D. Tất cả sai

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Cho một cấp số cộng có u1=-3;u6=27. Tìm d ?

A. d=5.

B.d=7.

C.d=6.

D. d=8

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Viết 4 số hạng xen giữa các số 13và 163 để được cấp số cộng có 6 số hạng

A. 43;53;63;73

B. 43;73;103;133

C. 43;73;113;143

D. 33;73;113;153

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Cho cấp số cộng có u4=-12;u14=18. Tìm u1, d của cấp số cộng?

A. u1=20;d=-3

B. u1=22;d=3

C. u1=-21;d=3

D. u1=-20;d=-3

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Cho cấp số cộng có u5=-15;u20=60. Tìm u1, d của cấp số cộng?

A. u1=-35;d=-5

B. u1=-35;d=5

C. u1=35;d=-3

D. u1=35;d=5

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Cho cấp số cộng có u2+u3=20;u5+u7=-29. Tìm u1,d?

A. u1=20,d=-3

B. u1=20,d=-7

C. u1=20.5,d=-7

D. u1=-20.5,d=-3

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Cho cấp số cộng un có u1=123 u3-u15=84. Tìm số hạng u17 .

A. u17=242

B. u17=235

C. u17=11

D. u17=4

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack