2048.vn

67 bài tập Tìm nguyên hàm của một số hàm số thường gặp (dùng bảng nguyên hàm) (có lời giải)
Quiz

67 bài tập Tìm nguyên hàm của một số hàm số thường gặp (dùng bảng nguyên hàm) (có lời giải)

A
Admin
ToánLớp 129 lượt thi
67 câu hỏi
1. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: \(\int {{x^6}} \;{\rm{d}}x\);

Xem đáp án
2. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: \(\int {{x^2}} \;{\rm{d}}x\) trên \(\mathbb{R}\);

Xem đáp án
3. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm \(\int {\frac{1}{{\sqrt x }}} \;{\rm{d}}x\).

Xem đáp án
4. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm:  \(\int {{x^4}} \;{\rm{d}}x\);

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: \(\int {\frac{1}{{{x^3}}}} \;{\rm{d}}x\)

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: \(\int {\sqrt x } \;{\rm{d}}x(x > 0)\)

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số \(y = f(x)\) xác định trên khoảng \((0; + \infty )\). Biết rằng, \({f^\prime }(x) = 2x + \frac{1}{{{x^2}}}\) với mọi \(x \in (0; + \infty )\) và \(f(1) = 1\). Tính giá trị \(f(4)\).

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: \(\int {\frac{1}{{{{\sin }^2}x}}} \;{\rm{d}}x\) trên \((0;\pi )\)

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: \(\int 2 \sin \frac{x}{2}\cos \frac{x}{2}\;{\rm{d}}x\).

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: \(\int {{3^x}} dx\).

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: \(\int {{e^{2x}}} \;{\rm{d}}x\).

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: \(\int {\frac{{2\sin x}}{3}} \;{\rm{d}}x\)

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: \(\int {\frac{{{3^{x - 1}}}}{2}} \;{\rm{d}}x\).

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: cosx4dx

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 22x+1dx

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm nguyên hàm của các hàm số sau: f(x)=3cosx4x

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm nguyên hàm của các hàm số sau: g(x)=(2x+1)3

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 3x3+2x35dx(x>0)

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 3x3+2x35dx(x>0)

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 3cos2x1sin2xdx

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: x5 dx

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 1x23 dx(x>0)

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 7x dx

Xem đáp án
24. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 3x5x dx

Xem đáp án
25. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 2x5+3dx

Xem đáp án
26. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

(5cosx3sinx)dx

Xem đáp án
27. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: x22xdx

Xem đáp án
28. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: ex22sin2xdx

Xem đáp án
29. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: x(2x3)2 dx

Xem đáp án
30. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: sin2x2 dx

Xem đáp án
31. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: tan2x dx

Xem đáp án
32. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm 23x3x dx

Xem đáp án
33. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 3x2 dx

Xem đáp án
34. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 32x2dx

Xem đáp án
35. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: x2+xdx

Xem đáp án
36. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 4x33x2dx

Xem đáp án
37. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 3x2+1dx

Xem đáp án
38. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: (2x1)2dx

Xem đáp án
39. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: x dx(x>0)

Xem đáp án
40. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 1x3 dx

Xem đáp án
41. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 2x2+3xdx

Xem đáp án
42. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 1x4 dx

Xem đáp án
43. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: xxdx(x>0)

Xem đáp án
44. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 3x5x3dx(x>0)

Xem đáp án
45. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: (cosx+sinx)dx

Xem đáp án
46. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 2cosx1cos2xdx

Xem đáp án
47. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: (3cosx4sinx)dx

Xem đáp án
48. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 1cos2x1sin2xdx

Xem đáp án
49. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 2xdx

Xem đáp án
50. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 13xdx

Xem đáp án
51. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 2ex5xdx

Xem đáp án
52. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 4xdx

Xem đáp án
53. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 1exdx

Xem đáp án
54. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 23x137xdx

Xem đáp án
55. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm nguyên hàm của các hàm số sau: f(x)=3x2+2x1

Xem đáp án
56. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm nguyên hàm của các hàm số sau: f(x)=x3x

Xem đáp án
57. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm nguyên hàm của các hàm số sau: f(x)=(2x+1)2

Xem đáp án
58. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm nguyên hàm của các hàm số sau:  f(x)=2x1x2

Xem đáp án
59. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 3x+1x3dx

Xem đáp án
60. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: x7x23dx(x>0)

Xem đáp án
61. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: (2x+1)2x2dx

Xem đáp án
62. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 2x+3x2dx

Xem đáp án
63. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 2cosx3sin2xdx

Xem đáp án
64. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: 4sin2x2dx

Xem đáp án
65. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: sinx2cosx22dx

Xem đáp án
66. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm: x+tan2xdx

Xem đáp án
67. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số \(y = f(x)\) có đồ thị là \((C)\). Xét điểm \(M(x;f(x))\) thay đổi trên \((C)\). Biết rằng, hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị \((C)\) tại \(M\) là \({k_M} = {(x - 1)^2}\) và điểm \(M\) trùng với gốc toạ độ khi nó nằm trên trục tung. Tim biểu thức \(f(x)\).

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack