50 CÂU HỎI
SQL là từ viết tắt của:
A. Strong Question Language
B. Structured Question Language
C. Structured Query Language
Câu lệnh SQL nào được dùng để trích xuất dữ liệu từ database
A. Get
B. Open
C. Extract
D. Select
Câu lệnh SQL nào được dùng để cập nhật dữ liệu từ database
A. Update
B. Save as
C. Modify
D. Save
Câu lệnh SQL nào được dùng để xóa dữ liệu từ database
A. Truncate
B. Delete
C. Remove
Câu lệnh SQL nào được dùng để chèn thêm dữ liệu vào database:
A. Add recrd
B. Add into
C. Insert
D. Add new
Trong SQL, làm thế nào để chọn cột dữ liệu có tên FirstName từ bảng Persons:
A. Extract FirstName FROM Persons
B. Select FirstName FROM Persons
C. Slect Persons.FirstName
Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các cột dữ liệu trong bảng Persons:
A. Select [all] FROM Persons
B. Select All Persons
C. Select *.Persons
D. Select * FROM Persons
Trong SQL làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng Persons với giá trị trong cột FirstName là Peter:
A. Select [all] FROM Persons WHERE FirstName=’Peter’
B. Select * FROM Persons WHERE FirstName LIKE’Peter’
C. Select [all] FROM Persons WHERE FirstName LIKE’Peter’
D. Select * FROM Persons WHERE FirstName=’Peter’
Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng Persons với giá trị trong cột FirstName bắt đầu bằng giá trị a:
A. Select * From Persons WHERE FirstName='%a%'
B. Select * From Persons WHERE FirstNameLIKE %
C. Select * From Persons WHERE FirstName=’a’
D. Select * From Persons WHERE FirstName='a%'
Mệnh đề OR sẽ hiển thị bản ghi nếu bất kỳ điều kiện nào dưới đây là đúng. Và mệnh đề AND sẽ hiển thị bản ghi nếu tất cả điều kiện dưới đây là đúng:
A. Đúng
B. Sai
Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng Persons với giá trị trong cột FirsName là Perter và LastName là Jackson:
A. SELEC * FROM Persons WHERE FirstName LIKE ‘Peter” AND LastName LIKE ‘Jackson’
B. SELEC * FROM Persons WHERE FirstName=’Peter’ AND LastName=’Jackson’
C. SELECT FirstName=’Peter’, LastName=’Jackson’ FROM Persons
Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng Persons với giá trị trong cột FirstName được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái nằm giữa (và bao gồm) Hansen và Pettersen:
A. SELECT LastName>’Hansen’ AND LastName<’Pettersen’ FROM Persons
B. SELECT * FROM Persons WHERE LastName BETWEEN ‘Hansen” AND ‘Pettersen’
C. SELECT * FROM Persons WHERE LastName>’Hansen’ AND LastName<’Pettersen’
Cú pháp SQL nào được dùng để trả về những giá trị khác nhau:
A. SELECT UNIQUE
B. SELECT INDENTITY
C. SELECT DIFFERNT
D. SELECT DISTINCT
Từ khóa SQL nào được sử dụng để sắp xếp danh sách kết quả:
A. SORT BY
B. ORDER
C. ORDER BY
D. SORT
Trong SQL, làm thế nào để trả về tất cả các dữ liệu bản ghi từ bảng Persons theo thứ tự sắp xếp giảm dần trong cột FirstName:
A. SELECT * FROM Persons SORT BY ‘FirstName’ DESC
B. SELECT * FROM Persons ORDER BY FirstName DESC
C. SELECT * FROM Persons ORDER FirstName DESC
D. SELECT * FROM Persons SORT ‘FirstName’ DESC
Trong SQL, làm thế nào để chèn thêm bản ghi mới vào bảng Persons:
A. INSERT INTO Persons VALUES (‘Jimmy’, ‘Jackson’)
B. INSERT (‘Jimmy’, ‘Jackson’) INTO Persons
C. INSERT VALUES (‘Jimmy’, ‘Jackson’) INTO Persons
Trong SQL, làm thế nào để chèn Olsen vào cột LastName trong bảng Persons:
A. INSERT INTO Persons (LastName) VALUES (‘Olsen’)
B. INSERT (‘Olsen’) INTO Persons (LastName)
C. INSERT INTO Persons (‘Olsen’) INTO LastName
Làm thế nào để chuyển hóa Hansen thành Nilsen trong cột LastName của bảng Persons:
A. UPDATE Persons SET LastName='Hansen' INTO LastName='Nilsen'
B. UPDATE Persons SET LastName='Nilsen' WHERE LastName='Hansen'
C. MODIFY Persons SET LastName='Hansen' INTO LastName='Nilsen'
D. MODIFY Persons SET LastName='Nilsen' WHERE LastName='Hansen'
Trong SQL, làm thế nào để xóa bản ghi Peter trong cột FirstName của bảng Persons:
A. DELETE FROM Persons WHERE FirstName = ‘Peter’
B. DELETE ROW FirstName= ‘Peter’ FROM Persons
C. DELETE FirstName= ‘Peter’ FROM Persons
Trong SQL, làm thế nào để trả về số lượng các bản ghi trong bảng Persons:
A. SELECT COLUMNS () FROM Persons
B. SELECT COUNT (*) FROM Persons
C. SELECT COLUMNS (*) FROM Persons
D. SELECT COUNT () FROM Persons
1 bảng dữ liệu employees như hình dưới. Giá trị trả về của câu lệnh select count(*)from employees sẽ như thế nào?
A. 1
B. 2
C. 3
D. Câu trả lời khác
Kết quả của mệnh đề SELECT có thể chứa các dòng dữ liệu trùng nhau:
A. Đúng
B. Sai
Đôi khi, cú pháp “select count(*)” sẽ trả về giá trị ít hơn so với “select count(value)”
A. Đúng
B. Sai
Kiểu khóa nào sau đây sẽ ngăn chặn bất kỳ người dùng nào truy cập vào bảng dữ liệu:
A. EXPLICIT
B. IMPLICIT
C. EXCLUSIVE
D. SHARED
Câu lệnh SQL nào sau đây được dùng để xóa các dòng dữ liệu khỏi bảng:
A. DROP
B. REMOVE ROW
C. DELETE
D. DELETE ROW
Cách duy nhất để liên kết 2 bảng dữ liệu với nhau là sử dụng cú pháp chuẩn ANSI:
A. Đúng
B. Sai
Giá trị NULL được coi là rỗng hoặc bằng 0:
A. Đúng
B. Sai
Left outer join là 1 dạng của outer join. 1 dạng khác là:
A. Right
B. Right outer
C. Full outer
D. Tất cả đáp án trên
Câu lệnh SQL nào được sử dụng để lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu?
A. GET
B. OPEN
C. SELECT
D. EXTRACT
Câu lệnh SQL nào được sử dụng để cập nhật dữ liệu trong cơ sở dữ liệu?
A. MODIFY
B. SAVE AS
C. SAVE
D. UPDATE
Câu lệnh SQL nào được sử dụng để xóa dữ liệu khỏi cơ sở dữ liệu?
A. REMOVE
B. DELETE
C. COLLAPSE
D. DROP
Câu lệnh SQL nào được sử dụng để thêm dữ liệu mới vào cơ sở dữ liệu?
A. ADD RECORD
B. ADD NEW
C. INSERT INTO
D. INSERT NEW
Trong SQL, làm thế nào để chọn một cột có tên "FirstName" từ bảng "Persons"?
Trong SQL, làm thế nào để chọn một cột có tên "FirstName" từ bảng "Persons"?
B. SELECT FirstName FROM Persons
C. SELECT Persons.FirstName
Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các cột từ bảng "Persons"?
A. SELECT [all] FROM Persons
B. SELECT * FROM Persons
C. SELECT *.Persons
D. SELECT Persons
Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng "Persons" trong đó giá trị của cột "FirstName" là "Peter"?
A. SELECT [all] FROM Persons WHERE FirstName='Peter'
B. SELECT [all] FROM Persons WHERE FirstName LIKE 'Peter'
C. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName<>'Peter'
D. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName='Peter'
Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng "Persons" trong đó giá trị của cột "FirstName" bắt đầu bằng "a"?
A. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName LIKE '%a'
B. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName LIKE 'a%'
C. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName='%a%'
D. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName='a'
Toán tử OR hiển thị bản ghi nếu dữ liệu lấy ra chỉ cần thỏa mãn một trong các điều kiện được liệt kê. Toán tử AND hiển thị bản ghi nếu dữ liệu lấy ra thỏa mãn tất các điều kiện được liệt kê.
A. Đúng
B. Sai
Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng "Persons" trong đó giá trị của cột "FirstName" là "Peter" và "LastName" là "Jackson"?
A. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName='Peter' AND LastName='Jackson'
B. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName<>'Peter' AND LastName<>'Jackson'
C. SELECT FirstName='Peter', LastName='Jackson' FROM Persons
Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng "Persons" trong đó "LastName" được xếp theo thứ tự abc và nằm trong khoảng "Hansen" và "Pettersen" (bao gồm cả 2 giá trị này)?
A. SELECT * FROM Persons WHERE LastName>'Hansen' AND LastName<'Pettersen'
B. SELECT LastName>'Hansen' AND LastName<'Pettersen' FROM Persons
C. SELECT * FROM Persons WHERE LastName BETWEEN 'Hansen' AND 'Pettersen'
Câu lệnh SQL nào được sử dụng để trả về các giá trị duy nhất trong bảng?
A. SELECT UNIQUE
B. SELECT DISTINCT
C. SELECT DIFFERENT
Lệnh SQL nào được sử dụng để sắp xếp tập kết quả?
A. SORT BY
B. SORT
C. ORDER
D. ORDER BY
Trong SQL, làm thế nào có thể trả về tất cả các bản ghi từ bảng "Persons" được sắp xếp giảm dần theo "FirstName"?
A. SELECT * FROM Persons SORT BY 'FirstName' DESC
B. SELECT * FROM Persons ORDER BY FirstName DESC
C. SELECT * FROM Persons SORT 'FirstName' DESC
D. SELECT * FROM Persons ORDER FirstName DESC
Trong SQL, làm thế nào để chèn một bản ghi mới vào bảng "Persons"?
A. INSERT INTO Persons VALUES ('Jimmy', 'Jackson')
B. INSERT VALUES ('Jimmy', 'Jackson') INTO Persons
C. INSERT ('Jimmy', 'Jackson') INTO Persons
Trong SQL, làm thế nào để chèn vào "LastName" bản ghi có giá trị "Olsen" trong bảng "Persons"?
A. INSERT ('Olsen') INTO Persons (LastName)
B. INSERT INTO Persons ('Olsen') INTO LastName
C. INSERT INTO Persons (LastName) VALUES ('Olsen')
Làm thế nào để thay đổi "Hansen" thành "Nilsen" ở cột "LastName" trong bảng "Persons"?
A. MODIFY Persons SET LastName='Nilsen' WHERE LastName='Hansen'
B. UPDATE Persons SET LastName='Nilsen' WHERE LastName='Hansen'
C. MODIFY Persons SET LastName='Hansen' INTO LastName='Nilsen
D. UPDATE Persons SET LastName='Hansen' INTO LastName='Nilsen'
Trong SQL, làm thế nào để xóa bản ghi "Peter" từ cột "FirstName" trong bảng "Persons"?
A. DELETE FirstName='Peter' FROM Persons
B. DELETE ROW FirstName='Peter' FROM Persons
C. DELETE FROM Persons WHERE FirstName = 'Peter'
Trong SQL, làm thế nào để trả về số lượng bản ghi trong bảng "Persons"?
A. SELECT COLUMNS(*) FROM Persons
B. SELECT COUNT(*) FROM Persons
C. SELECT LEN(*) FROM Persons
D. SELECT NO(*) FROM Persons
Đâu là loại JOIN phổ biến nhất?
A. INNER JOIN
B. INSIDE JOIN
C. JOINED TABLE
D. JOINED
Toán tử nào được sử dụng để lấy dữ liệu trong một khoảng?
A. RANGE
B. BETWEEN
C. WITHIN
Ràng buộc NOT NULL không chấp nhận một cột có giá trị null.
A. Đúng
B. Sai