vietjack.com

550+ Câu hỏi trắc nghiệm lập trình cơ sở dữ liệu SQL - Phần 1
Quiz

550+ Câu hỏi trắc nghiệm lập trình cơ sở dữ liệu SQL - Phần 1

A
Admin
50 câu hỏiIT TestTrắc nghiệm tổng hợp
50 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

SQL là từ viết tắt của:

A. Strong Question Language

B. Structured Question Language

C. Structured Query Language

2. Nhiều lựa chọn

Câu lệnh SQL nào được dùng để trích xuất dữ liệu từ database

A. Get

B. Open

C. Extract

D. Select

3. Nhiều lựa chọn

Câu lệnh SQL nào được dùng để cập nhật dữ liệu từ database

A. Update

B. Save as

C. Modify

D. Save

4. Nhiều lựa chọn

Câu lệnh SQL nào được dùng để xóa dữ liệu từ database

A. Truncate

B. Delete

C. Remove

5. Nhiều lựa chọn

Câu lệnh SQL nào được dùng để chèn thêm dữ liệu vào database:

A. Add recrd

B. Add into

C. Insert

D. Add new

6. Nhiều lựa chọn

Trong SQL, làm thế nào để chọn cột dữ liệu có tên FirstName từ bảng Persons:

A. Extract FirstName FROM Persons

B. Select FirstName FROM Persons

C. Slect Persons.FirstName

7. Nhiều lựa chọn

Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các cột dữ liệu trong bảng Persons:

A. Select [all] FROM Persons

B. Select All Persons

C. Select *.Persons

D. Select * FROM Persons

8. Nhiều lựa chọn

Trong SQL làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng Persons với giá trị trong cột FirstName là Peter:

A. Select [all] FROM Persons WHERE FirstName=’Peter’

B. Select * FROM Persons WHERE FirstName LIKE’Peter’

C. Select [all] FROM Persons WHERE FirstName LIKE’Peter’

D. Select * FROM Persons WHERE FirstName=’Peter’

9. Nhiều lựa chọn

Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng Persons với giá trị trong cột FirstName bắt đầu bằng giá trị a:

A. Select * From Persons WHERE FirstName='%a%'

B. Select * From Persons WHERE FirstNameLIKE %

C. Select * From Persons WHERE FirstName=’a’

D. Select * From Persons WHERE FirstName='a%'

10. Nhiều lựa chọn

Mệnh đề OR sẽ hiển thị bản ghi nếu bất kỳ điều kiện nào dưới đây là đúng. Và mệnh đề AND sẽ hiển thị bản ghi nếu tất cả điều kiện dưới đây là đúng:

A. Đúng

B. Sai

11. Nhiều lựa chọn

Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng Persons với giá trị trong cột FirsName là Perter và LastName là Jackson:

A. SELEC * FROM Persons WHERE FirstName LIKE ‘Peter” AND LastName LIKE ‘Jackson’

B. SELEC * FROM Persons WHERE FirstName=’Peter’ AND LastName=’Jackson’

C. SELECT FirstName=’Peter’, LastName=’Jackson’ FROM Persons

12. Nhiều lựa chọn

Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng Persons với giá trị trong cột FirstName được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái nằm giữa (và bao gồm) Hansen và Pettersen:

A. SELECT LastName>’Hansen’ AND LastName<’Pettersen’ FROM Persons

B. SELECT * FROM Persons WHERE LastName BETWEEN ‘Hansen” AND ‘Pettersen’

C. SELECT * FROM Persons WHERE LastName>’Hansen’ AND LastName<’Pettersen’

13. Nhiều lựa chọn

Cú pháp SQL nào được dùng để trả về những giá trị khác nhau:

A. SELECT UNIQUE

B. SELECT INDENTITY

C. SELECT DIFFERNT

D. SELECT DISTINCT

14. Nhiều lựa chọn

Từ khóa SQL nào được sử dụng để sắp xếp danh sách kết quả:

A. SORT BY

B. ORDER

C. ORDER BY

D. SORT

15. Nhiều lựa chọn

Trong SQL, làm thế nào để trả về tất cả các dữ liệu bản ghi từ bảng Persons theo thứ tự sắp xếp giảm dần trong cột FirstName:

A. SELECT * FROM Persons SORT BY ‘FirstName’ DESC

B. SELECT * FROM Persons ORDER BY FirstName DESC

C. SELECT * FROM Persons ORDER FirstName DESC

D. SELECT * FROM Persons SORT ‘FirstName’ DESC

16. Nhiều lựa chọn

Trong SQL, làm thế nào để chèn thêm bản ghi mới vào bảng Persons:

A. INSERT INTO Persons VALUES (‘Jimmy’, ‘Jackson’)

B. INSERT (‘Jimmy’, ‘Jackson’) INTO Persons

C. INSERT VALUES (‘Jimmy’, ‘Jackson’) INTO Persons

17. Nhiều lựa chọn

Trong SQL, làm thế nào để chèn Olsen vào cột LastName trong bảng Persons:

A. INSERT INTO Persons (LastName) VALUES (‘Olsen’)

B. INSERT (‘Olsen’) INTO Persons (LastName)

C. INSERT INTO Persons (‘Olsen’) INTO LastName

18. Nhiều lựa chọn

Làm thế nào để chuyển hóa Hansen thành Nilsen trong cột LastName của bảng Persons:

A. UPDATE Persons SET LastName='Hansen' INTO LastName='Nilsen'

B. UPDATE Persons SET LastName='Nilsen' WHERE LastName='Hansen'

C. MODIFY Persons SET LastName='Hansen' INTO LastName='Nilsen'

D. MODIFY Persons SET LastName='Nilsen' WHERE LastName='Hansen'

19. Nhiều lựa chọn

Trong SQL, làm thế nào để xóa bản ghi Peter trong cột FirstName của bảng Persons:

A. DELETE FROM Persons WHERE FirstName = ‘Peter’

B. DELETE ROW FirstName= ‘Peter’ FROM Persons

C. DELETE FirstName= ‘Peter’ FROM Persons

20. Nhiều lựa chọn

Trong SQL, làm thế nào để trả về số lượng các bản ghi trong bảng Persons:

A. SELECT COLUMNS () FROM Persons

B. SELECT COUNT (*) FROM Persons

C. SELECT COLUMNS (*) FROM Persons

D. SELECT COUNT () FROM Persons

21. Nhiều lựa chọn

1 bảng dữ liệu employees như hình dưới. Giá trị trả về của câu lệnh select count(*)from employees sẽ như thế nào? 1 bảng dữ liệu employees như hình dưới. Giá trị trả về của câu lệnh select count(*)from employees sẽ như thế nào? (ảnh 1)

A. 1

B. 2

C. 3

D. Câu trả lời khác

22. Nhiều lựa chọn

Kết quả của mệnh đề SELECT có thể chứa các dòng dữ liệu trùng nhau:

A. Đúng

B. Sai

23. Nhiều lựa chọn

Đôi khi, cú pháp “select count(*)” sẽ trả về giá trị ít hơn so với “select count(value)”

A. Đúng

B. Sai

24. Nhiều lựa chọn

Kiểu khóa nào sau đây sẽ ngăn chặn bất kỳ người dùng nào truy cập vào bảng dữ liệu:

A. EXPLICIT

B. IMPLICIT

C. EXCLUSIVE

D. SHARED

25. Nhiều lựa chọn

Câu lệnh SQL nào sau đây được dùng để xóa các dòng dữ liệu khỏi bảng:

A. DROP

B. REMOVE ROW

C. DELETE

D. DELETE ROW

26. Nhiều lựa chọn

Cách duy nhất để liên kết 2 bảng dữ liệu với nhau là sử dụng cú pháp chuẩn ANSI:

A. Đúng

B. Sai

27. Nhiều lựa chọn

Giá trị NULL được coi là rỗng hoặc bằng 0:

A. Đúng

B. Sai

28. Nhiều lựa chọn

Left outer join là 1 dạng của outer join. 1 dạng khác là:

A. Right

B. Right outer

C. Full outer

D. Tất cả đáp án trên

29. Nhiều lựa chọn

Câu lệnh SQL nào được sử dụng để lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu?

A. GET

B. OPEN

C. SELECT  

D. EXTRACT

30. Nhiều lựa chọn

Câu lệnh SQL nào được sử dụng để cập nhật dữ liệu trong cơ sở dữ liệu?

A. MODIFY

B. SAVE AS

C. SAVE

D. UPDATE  

31. Nhiều lựa chọn

Câu lệnh SQL nào được sử dụng để xóa dữ liệu khỏi cơ sở dữ liệu?

A. REMOVE

B. DELETE 

C. COLLAPSE

D. DROP

32. Nhiều lựa chọn

Câu lệnh SQL nào được sử dụng để thêm dữ liệu mới vào cơ sở dữ liệu?

A. ADD RECORD

B. ADD NEW

C. INSERT INTO 

D. INSERT NEW

33. Nhiều lựa chọn

Trong SQL, làm thế nào để chọn một cột có tên "FirstName" từ bảng "Persons"?

Trong SQL, làm thế nào để chọn một cột có tên "FirstName" từ bảng "Persons"?

B. SELECT FirstName FROM Persons 

C. SELECT Persons.FirstName

34. Nhiều lựa chọn

Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các cột từ bảng "Persons"?

A. SELECT [all] FROM Persons

B. SELECT * FROM Persons  

C. SELECT *.Persons

D. SELECT Persons

35. Nhiều lựa chọn

Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng "Persons" trong đó giá trị của cột "FirstName" là "Peter"?

A. SELECT [all] FROM Persons WHERE FirstName='Peter'

B. SELECT [all] FROM Persons WHERE FirstName LIKE 'Peter'

C. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName<>'Peter'

D. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName='Peter' 

36. Nhiều lựa chọn

Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng "Persons" trong đó giá trị của cột "FirstName" bắt đầu bằng "a"?

A. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName LIKE '%a'

B. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName LIKE 'a%'  

C. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName='%a%'

D. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName='a'

37. Nhiều lựa chọn

Toán tử OR hiển thị bản ghi nếu dữ liệu lấy ra chỉ cần thỏa mãn một trong các điều kiện được liệt kê. Toán tử AND hiển thị bản ghi nếu dữ liệu lấy ra thỏa mãn tất các điều kiện được liệt kê.

A. Đúng

B. Sai

38. Nhiều lựa chọn

Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng "Persons" trong đó giá trị của cột "FirstName" là "Peter" và "LastName" là "Jackson"?

A. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName='Peter' AND LastName='Jackson'  

B. SELECT * FROM Persons WHERE FirstName<>'Peter' AND LastName<>'Jackson'

C. SELECT FirstName='Peter', LastName='Jackson' FROM Persons

39. Nhiều lựa chọn

Trong SQL, làm thế nào để chọn tất cả các bản ghi từ bảng "Persons" trong đó "LastName" được xếp theo thứ tự abc và nằm trong khoảng "Hansen" và "Pettersen" (bao gồm cả 2 giá trị này)?

A. SELECT * FROM Persons WHERE LastName>'Hansen' AND LastName<'Pettersen'

B. SELECT LastName>'Hansen' AND LastName<'Pettersen' FROM Persons

C. SELECT * FROM Persons WHERE LastName BETWEEN 'Hansen' AND 'Pettersen'

40. Nhiều lựa chọn

Câu lệnh SQL nào được sử dụng để trả về các giá trị duy nhất trong bảng?

A. SELECT UNIQUE

B. SELECT DISTINCT  

C. SELECT DIFFERENT

41. Nhiều lựa chọn

Lệnh SQL nào được sử dụng để sắp xếp tập kết quả?

A. SORT BY

B. SORT

C. ORDER

D. ORDER BY  

42. Nhiều lựa chọn

Trong SQL, làm thế nào có thể trả về tất cả các bản ghi từ bảng "Persons" được sắp xếp giảm dần theo "FirstName"?

A. SELECT * FROM Persons SORT BY 'FirstName' DESC 

B. SELECT * FROM Persons ORDER BY FirstName DESC  

C. SELECT * FROM Persons SORT 'FirstName' DESC

D. SELECT * FROM Persons ORDER FirstName DESC

43. Nhiều lựa chọn

Trong SQL, làm thế nào để chèn một bản ghi mới vào bảng "Persons"?

A. INSERT INTO Persons VALUES ('Jimmy', 'Jackson')  

B. INSERT VALUES ('Jimmy', 'Jackson') INTO Persons

C. INSERT ('Jimmy', 'Jackson') INTO Persons

44. Nhiều lựa chọn

Trong SQL, làm thế nào để chèn vào "LastName" bản ghi có giá trị "Olsen" trong bảng "Persons"?

A. INSERT ('Olsen') INTO Persons (LastName)

B. INSERT INTO Persons ('Olsen') INTO LastName

C. INSERT INTO Persons (LastName) VALUES ('Olsen')  

45. Nhiều lựa chọn

Làm thế nào để thay đổi "Hansen" thành "Nilsen" ở cột "LastName" trong bảng "Persons"?

A. MODIFY Persons SET LastName='Nilsen' WHERE LastName='Hansen'

B. UPDATE Persons SET LastName='Nilsen' WHERE LastName='Hansen'  

C. MODIFY Persons SET LastName='Hansen' INTO LastName='Nilsen

D. UPDATE Persons SET LastName='Hansen' INTO LastName='Nilsen'

46. Nhiều lựa chọn

Trong SQL, làm thế nào để xóa bản ghi "Peter" từ cột "FirstName" trong bảng "Persons"?

A. DELETE FirstName='Peter' FROM Persons

B. DELETE ROW FirstName='Peter' FROM Persons

C. DELETE FROM Persons WHERE FirstName = 'Peter'  

47. Nhiều lựa chọn

Trong SQL, làm thế nào để trả về số lượng bản ghi trong bảng "Persons"?

A. SELECT COLUMNS(*) FROM Persons

B. SELECT COUNT(*) FROM Persons 

C. SELECT LEN(*) FROM Persons

D. SELECT NO(*) FROM Persons

48. Nhiều lựa chọn

Đâu là loại JOIN phổ biến nhất?

A. INNER JOIN

B. INSIDE JOIN

C. JOINED TABLE

D. JOINED

49. Nhiều lựa chọn

Toán tử nào được sử dụng để lấy dữ liệu trong một khoảng?

A. RANGE

B. BETWEEN

C. WITHIN

50. Nhiều lựa chọn

Ràng buộc NOT NULL không chấp nhận một cột có giá trị null.

A. Đúng

B. Sai

© All rights reserved VietJack