38 CÂU HỎI
5 nước đầu tiên tham gia thành lập ASEAN là:
a. Thái Lan, In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-lip-pin, Xin-ga-po.
b. Thái Lan, In-đô-nê-xi-a, Mi-an-ma, Phi-lip-pin, Xin-ga-po.
c. Thái Lan, In-đô-nê-xi-a, Mi-an-ma, Bru-nây, Xin-ga-po.
d. Thái Lan, Xin-ga-po , In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Việt Nam.
Đâu không phải nước đầu tiên tham gia thành lập ASEAN?
a. Thái Lan
b. Việt Nam
c. Xin-ga-po
d. Phi-lip-pin
Mục tiêu tổng quát của ASEAN là
a. Đoàn kết và hợp tác vì một ASEAN hòa bình, ổn định, cùng phát triển.
b. Phát triển kinh tế, văn hóa, giáo dục và tiến bộ xã hội của các nước thành viên.
c. Xây dựng Đông Nam Á thành một khu vực có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất thế giới.
d. Giải quyết những khác biệt trong nội bộ liên quan đến mối quan hệ giữa ASEAN với các tổ chức quốc tế khác.
Phát biểu nào sau đây đúng về thành tựu của ASEAN hiện nay?
a. Tốc độ tăng GDP của một số quốc gia khá cao.
b. Các quốc gia đều có trình độ phát triển giống nhau.
c. Tình trạng đói nghèo của người dân đã được xóa bỏ.
d. Nhiều quốc gia thuộc vào nhóm nước phát triển.
Việt Nam đã tích cực tham gia vào các hoạt động trên lĩnh vực nào của ASEAN?
a. Kinh tế, văn hóa, thể thao.
b. Trật tự - an toàn xã hội.
c. Khoa học – công nghệ.
d. Đa dạng, trong tất cả các lĩnh vực.
Cho đến năm 2015, nước nào trong khu vực Đông Nam Á chưa gia nhập ASEAN?
a. Đông Ti-mo.
b. Lào.
c. Mi-an-ma.
d. Bru-nây.
Quốc gia nào là thành viên chính thức cuối cùng của ASEAN đến thời điểm năm 1999?
a. Đông Ti-mo
b. Lào
c. Việt Nam
d. Cam-pu-chia
Thành tựu về kinh tế của các nước ASEAN là
a. Đời sống nhân dân được cải thiện, hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển theo hướng hiện đại hóa.
b. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của các nước trong khu vực khá cao.
c. Có 10/11 quốc gia trong khu vực là thành viên.
d. Tạo dựng được một môi trường hòa bình ổn định.
Cán cân xuất – nhập khẩu của khối ASEAN đạt giá trị dương (xuất siêu) là thành tựu về mặt
a. Văn hóa
b. Xã hội
c. Kinh tế
d. Chính trị
Thách thức nào không phải của ASEAN hiện nay?
a. Trình độ phát triển còn chênh lệch.
b. Vấn đề người nhập cư.
c. Tình trạng đói nghèo và đô thị hóa tự phát.
d. Các vấn đề tôn giáo và hòa hợp dân tộc.
Phát biểu nào sau đây không đúng với ASEAN hiện nay?
a. Mở rộng liên kết với các nước bên ngoài.
b. Là một tố chức lớn mạnh hàng đầu thể giới.
c. Trình độ phát triển khác nhau giữa các nước.
d. Quan tâm đến nâng cao trình độ nhân lực.
Ý nào sau đây không phải là cơ sở hình thành ASEAN?
a. Có chung mục tiêu, lợi ích phát triển kinh tế.
b. Sử dụng chung một loại tiền.
c. Do sức ép cạnh tranh giữa các khu vực trên thế giới.
d. Có sự tương đồng về địa lí, văn hóa, xã hội của các nước.
Khi mới thành lập, các quốc gia hợp tác chủ yếu trong lĩnh vực nào?
a. Tăng cường hợp tác kinh tế.
b. Tăng cường hợp tác quân sự.
c. Tăng cường hợp tác văn hóa – xã hội.
d. Tăng cường hợp tác chính trị.
Đại hội thể thao Đông Nam Á (SEA Games) là biểu hiện cho cơ chế hợp tác nào của Hiệp hội các nước Đông Nam Á?
a. Thông qua các dự án, chương trình phát triển.
b. Thông qua các diễn đàn, hội nghị.
c. Thông qua các hoạt động văn hóa, thể thao.
d. Thông qua các hiệp ước.
Hội nghị cấp cao ASEAN là biểu hiện cho cơ chế hợp tác nào của Hiệp hội các nước Đông Nam Á?
a. Thông qua các hoạt động văn hóa, thể thao.
b. Thông qua các diễn đàn, hội nghị.
c. Thông qua các dự án.
d. Thông qua các chương trình phát triển.
Thành tựu lớn nhất mà ASEAN đạt được qua 40 năm tồn tại và phát triển là
a. Đời sống nhân dân được cải thiện.
b. 10/11 quốc gia trong khu vực trở thành thành viên.
c. Hệ hống cơ sở hạ tầng phát triển theo hướng hiện đại hóa.
d. Tốc độ tăng trưởng các nước trong khu vực khá cao.
Trải qua 40 năm phát triển, đến năm 2010 số lượng thành viên ASEAN đã đạt 10/11 thành viên. Quốc gia nào trong 11 quốc gia chưa gia nhập ASEAN?
a. Lào
b. Cam-pu-chia
c. Bru-nây
d. Đông Ti-mo
Đoàn kết và hợp tác vì một ASEAN hòa bình, ổn định, cùng phát triển là
a. mục tiêu cụ thể của từng quốc gia.
b. mục tiêu của ASEAN và các nước.
c. mục tiêu tổng quát của ASEAN.
d. mục tiêu chính sách của ASEAN.
Cơ sở vững chắc cho sự phát triển kinh tế – xã hội ở mỗi quốc gia cũng như toàn khu vực Đông Nam Á là
a. Thu hút mạnh các nguồn đầu tư nước ngoài.
b. Tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định trong khu vực.
c. Khai thác triệt để nguồn tài nguyên thiên nhiên.
d. Tăng cường các chuyến thăm lẫn nhau của các nhà lãnh đạo
Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về những vấn đề xã hội, môi trường đòi hỏi các nước ASEAN phải giải quyết?
a. Sự đa dạng tôn giáo và sự hòa hợp các dân tộc ở mỗi quốc gia.
b. Thất nghiệp và sự phát triển nguồn nhân lực, đào tạo nhân tài.
c. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường chưa hợp lí.
d. Sự đa dạng về truyền thống, phong tục và tập quán ở mỗi nước.
Biểu hiện nào sau đây chứng tỏ Việt Nam ngày càng có vai trò tích cực trong ASEAN?
a. Là quốc gia gia nhập ASEAN sớm nhất, có nhiều đóng góp trong việc mở rộng ASEAN.
b. Buôn bán giữa Việt Nam và ASEAN hơn 50% giao dịch thương mại quốc tế của nước ta.
c. Tích cực tham gia các hoạt động của tất cả các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội ASEAN.
d. Khách du lịch từ các nước ASEAN đến Việt Nam du lịch ngày càng nhiều và tăng nhanh.
Việt Nam đã tích cực tham gia vào các hoạt động trên lĩnh vực nào của ASEAN?
a. Kinh tế và văn hóa.
b. Trật tự - an toàn xã hội.
c. Khoa học - công nghệ.
d. Tất cả các lĩnh vực.
Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người cao nhất trong các nước dưới đây?
a. Xin-ga-po.
b. Việt Nam.
c. Mi-an-ma.
d. Thái Lan.
Mục tiêu tổng quát của ASEAN là
a. đoàn kết và hợp tác vì một ASEAN hòa bình, ổn định, cùng phát triển.
b. phát triển kinh tế, giáo dục và tiến bộ xã hội của các quốc gia thành viên.
c. xây dựng ASEAN thành khu vực có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất.
d. giải quyết sự khác biệt trong nội bộ liên quan đến mối quan hệ từng nước.
Cơ chế hợp tác của ASEAN rất phong phú và đa dạng là nhằm đích chủ yếu nào sau đây?
a.Đa dạng hóa các mặt về đời sống xã hội.
b.Phát triển kinh tế - xã hội của khu vực.
c.Đảm bảo thực hiện các mục tiêu ASEAN.
d.Tập trung phát triển kinh tế của khu vực.
Cho đến năm 2020, quốc gia nào sau đây trong khu vực Đông Nam Á chưa gia nhập ASEAN?
a. Đông Ti-mo.
b. Lào.
c. Mi-an-ma.
d. Bru-nây.
Cơ chế hợp tác về phát triển kinh tế trong khối ASEAN không phải là
a. thông qua các diễn đàn, hội nghị.
b. thông qua các hiệp ước, hiệp định.
c. thông qua các dự án, chương trình.
d. các chuyến thăm nguyên thủ quốc gia.
Cơ sở vững chắc cho sự phát triển kinh tế - xã hội ở mỗi quốc gia và toàn khu vực Đông Nam Á là
a. tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định trong khu vực.
b. khai thác hợp lí nguồn tài nguyên (khoáng sản, đất đai).
c. tăng cường các dự án và đầu tư trong nội bộ khu vực.
d. thu hút các nguồn vốn đầu tư lớn từ các nước châu u.
Nhận định nào sau đây đúng với thành tựu về kinh tế của các nước ASEAN?
a. Đời sống nhân dân được cải thiện và y tế, giáo dục được nâng lên.
b. GDP của khu vực không ngừng tăng, hợp tác ngoài khối phát triển.
c. Đa số các nước trong khu vực là thành viên, HDI nhiều nước cao.
d. Nhiều vấn đề về tài nguyên nước, đa dạng sinh học được chú trọng.
Cán cân xuất - nhập khẩu của khối ASEAN đạt giá trị dương (xuất siêu) là thành tựu về mặt
a. văn hóa.
b. xã hội.
c. kinh tế.
d. chính trị.
Cơ chế hợp tác của ASEAN không có biểu hiện nào sau đây?
a. Thông qua các diễn đàn.
b. Tổ chức sản xuất vũ khí.
c. Tổ chức các hội nghị.
d. Các dự án, chương trình.
Quốc gia nào sau đây là thành viên chính thức cuối cùng của ASEAN đến thời điểm năm 2020?
a. Đông Ti-mo.
b. Lào.
c. Cam-pu-chia.
d. Việt Nam.
Thách thức nào sau đây thường không xuất hiện ở các nước ASEAN hiện nay?
a. Các nước có trình độ phát triển chênh lệch.
b. Vấn đề người nhập cư, chảy máu chất xám.
c. Tình trạng đói nghèo, thiếu việc làm ở đô thị.
d. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên chưa hợp lí.
Tại sao ASEAN lại nhấn mạnh mục tiêu chung là hoà bình, ổn định?
a. Lịch sử bị xung đột, chiến tranh diễn ra khốc liệt.
b. Nằm ở vị trí địa – chính trị quan trọng trên thế giới.
c. Thường xuyên bị các cường quốc dòm ngó.
d. Điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên thuận lợi.
Đâu là một trong những mục tiêu chính trong Hiến chương ASEAN?
a. Duy trì và thúc đẩy hoà bình, an ninh, ổn định, duy trì một khu vực không vũ khí hạt nhân.
b. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo, đào tạo ra nguồn nhân lực có chất lượng cao.
c. Hỗ trợ khai thác tối đai tài nguyên thiên nhiên, kết hợp với bảo vệ môi trường.
d. Thúc đẩy sự đa dạng về truyền thống, phong tục và tập quán ở mỗi nước.
Biểu hiện nào sau đây chứng tỏ ASEAN đạt được những thành tựu về kinh tế?
a. Đã tạo dựng được một khu vực có nền văn hoá đa dạng trong thống nhất.
b. Đạt được thoả thuận Tuyên bố ứng xử của các bên ở biển Đông (DOC).
c. Mở rộng quan hệ hợp tác với các nước, khối nước, thúc đẩy hội nhập sâu rộng.
d. HDI các nước đều tang, đời sống nhân dân được cải thiện.
Việt Nam đã không tham gia vào các hoạt động trên lĩnh vực nào của ASEAN?
a. Kinh tế và văn hóa.
b. Trật tự - an toàn xã hội.
c. Khoa học - công nghệ.
d. Sản xuất các loại vũ khí hạt nhân.
Quốc gia nào có mức độ phát triển cao nhất trong các nước dưới đây?
a. Xin-ga-po.
b. Việt Nam.
c. In-đô-nê-xi-a.
d. Thái Lan.