vietjack.com

30 câu Trắc nghiệm Toán 10 Bài 4: Các tập hợp số có đáp án ( Mới nhất)
Quiz

30 câu Trắc nghiệm Toán 10 Bài 4: Các tập hợp số có đáp án ( Mới nhất)

V
VietJack
ToánLớp 107 lượt thi
30 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tập hợp X=;26;+. Khẳng định nào sau đây đúng?

X=;2.

X=6;+.

X=;+.

X=6;2.

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tập hợp X=20112011;+. Khẳng định nào sau đây đúng?

X=2011

X=2011;+

X=

X=;2011

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tập hợp A=1;0;1;2. Khẳng định nào sau đây đúng?

A=1;3.

A=1;3.

A=1;3*.

A=1;3.

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho A=1;4,B=2;6 C=1;2. Xác định X=ABC.

X=1;6.

X=2;4.

X=1;2.

X=.

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho A=2;2, B=1; C=;12.Gọi X=ABC.Khẳng định nào sau đây đúng?

X=x1x12.

X=x2<x<12.

X=x1<x12.

X=x1<x<12.

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho các số thực a,b,c,d thỏa a<b<c<d. Khẳng định nào sau đây đúng?

a;cb;d=b;c.

a;cb;d=b;c.

a;cb;d=b;c.

a;cb;d=b;d.

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai tập hợp A=x,x+3<4+2x B=x,5x3<4x1. Có bao nhiêu số tự nhiên thuộc tập AB?

0

1

2

3

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Khẳng định nào sau đây sai?

=.

*=*.

=.

*=*.

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tập hợp A=4;47;91;7. Khẳng định nào sau đây đúng?

A=4;7.

A=4;9.

A=1;8.

A=6;2.

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho A=1;5, B=2;7 C=7;10. Xác định X=ABC.

X=1;10.

X=7.

X=1;77;10.

X=1;10.

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho A=;2,B=3;+ C=0;4. Xác định X=ABC. 

X=3;4.

X=3;4.

X=;4.

X=2;4.

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai tập hợp A=4;7 B=;23;+. Xác định X=AB.

X=4;+.

X=4;23;7.

X=;+.

X=4;7.

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho A=5;1,B=3;+ C=;2. Khẳng định nào sau đây đúng?

AB=5;+.

BC=;+.

BC=.

AC=5;2.

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho một tập con của tập số thực. Hỏi tập đó là tập nào ?

Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho một tập con của tập số thực. Hỏi tập đó là tập nào ? (ảnh 1)

\3;+.

\3;3.

\;3.

\3;3.

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho tập A=xx1?

Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho tập A={ X thuộc R|x|>=1} ? (ảnh 1)

Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho tập A={ X thuộc R|x|>=1} ? (ảnh 2)

Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho tập A={ X thuộc R|x|>=1} ? (ảnh 3)

Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho tập A={ X thuộc R|x|>=1} ? (ảnh 4)

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai tập hợp A=xx27x+6=0 B=xx<4. Khẳng định nào sau đây đúng?

AB=A.

AB=AB.

A\BA.

B\A=.

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho A=0;3, B=1;5 C=0;1. Khẳng định nào sau đây sai?

ABC=.

ABC=0;5.

AC\C=1;5.

AB\C=1;3.

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tập X=3;2. Phần bù của X trong là tập R nào trong các tập sau?

A=3;2.

B=2;+.

C=;32;+.

D=;32;+.

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tập A=xx5. Khẳng định nào sau đây đúng?

CA=;5.

CA=;5.

CA=5;5.

CA=5;5.

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho CA=;35;+ CB=4;7. Xác định tập X=AB.  

X=5;7.

X=5;7.

X=3;4.

X=3;4.

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai tập hợp A=2;3 B=1;+. Xác định CAB.

CAB=;2.

CAB=;2.

CAB=;21;3.

CAB=;21;3.

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai tập hợp A=3;7 B=2;4. Xác định phần bù của B  trong A

CAB=3;24;7.

CAB=3;24;7.

CAB=3;24;7.

CAB=3;24;7.

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai tập hợp A=4;3 B=m7;m. Tìm giá trị thực của tham số m để BA.

m3.

m3.

m=3.

m>3.

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai tập hợp A=m;m+1 B=0;3. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để AB=. 

m;13;+.

m;13;+.

m;13;+.

m;13;+.

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho số thực a<0 và hai tập hợp A=;9a, B=4a;+. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a để AB.

a=23.

23a<0.

23<a<0.

a<23.

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai tập hợp A=2;3 B=m;m+5. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để AB. 

7<m2.

2<m3.

2m<3.

7<m<3.

Xem đáp án
27. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai tập hợp A=4;1 B=3;m. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để AB=A.

m1.

m=1.

3m1.

3<m1.

Xem đáp án
28. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai tập hợp A=;m B=2;+. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để AB=.

m>0.

m2.

m0.

m>2.

Xem đáp án
29. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai tập hợp A=m1;5 B=3;+. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để A\B=.

m4.

m=4.

4m<6.

4m6.

Xem đáp án
30. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai tập hợp A=;m B=3m1;3m+3. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để ACB.

m=12.

m12.

m=12.

m12.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack