vietjack.com

30 câu trắc nghiệm Chuyên đề Từ vựng: Từ Hán Nhật có đáp án
Quiz

30 câu trắc nghiệm Chuyên đề Từ vựng: Từ Hán Nhật có đáp án

V
VietJack
Đại họcTrắc nghiệm tổng hợp6 lượt thi
30 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cách đọc đúng của chữ 「水」 là:

みせ

みち

はな

みず

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cách đọc đúng của 「山川さん」 là:

たなかさん

やまかわさん

くろがわさん

すずきさん

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cách đọc đúng của 「お金」 là:

ぎん

おがね

おかね

きん

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cách đọc đúng của 「火事」 là:

ししん

じしん

かじ

がし

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cách đọc đúng của 「水曜日」 là:

すいようび

かようび

もくようび

げつようび

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cách đọc đúng của 「富士山」 là:

ぶじやま

ふうじやま

ぶしざん

ふじさん

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cách đọc đúng của 「山田さん」 là:

やまださん

たなかさん

くろがわさん

はこやばしさん

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cách đọc đúng của 「木」 là:

こく

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cách đọc đúng của 「土」 là:

つち

あし

そら

やま

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cách đọc đúng của 「一月」 là:

いちがつ

いっげつ

いっがつ

いちがく

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cách đọc đúng của 「日曜日」 là:

にちようび

にちようひ

じつよび

じつよか

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cách đọc đúng của 「今月」 là:

こけつ

こがつ

こんかつ

こんげつ

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nghĩa đúng của chữ 「田」 là:

NAM

CƯỜNG

ĐIỀN

SƠN

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nghĩa đúng của chữ 「川」 là:

SÔNG

THỦY

XUYÊN

SAM

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nghĩa đúng của chữ 「火」 là:

HOẠN

BĂNG

THỦY

HỎA

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nghĩa đúng của chữ 「土」 là:

MỘC

THỔ

ĐẤT

THỦY

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nghĩa đúng của chữ 「月」 là:

BẠCH

MÔN

NGUYỆT

NHẬT

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nghĩa đúng của chữ 「水」 là:

THỦY

MỘC

NƯỚC

HƯU

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nghĩa đúng của chữ 「日」 là:

NHẬT

KHẨU

NGUYỆT

MẪU

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nghĩa đúng của chữ 「山」 là:

XUYÊN

NÚI

SƠN

ĐIỀN

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nghĩa đúng của chữ 「金」 là:

TOÀN

VÀNG

KIM

TIỀN

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nghĩa đúng của chữ 「木」 là:

XUYÊN

HƯU

MỘC

NGƯU

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nghĩa đúng của từ 「日曜日」 là:

Thứ tư

Thứ bảy

Thứ hai

Chủ nhật

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nghĩa đúng của từ 「土」 là:

Đất

Bàn

Nước

Mây

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nghĩa đúng của từ 「一月」 là:

1 tháng

Thời gian

Hàng năm

Tháng 1

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nghĩa đúng của từ 「今月」 là:

Tuần tới

Tháng này

Chuyên môn

Tương lai

Xem đáp án
27. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nghĩa đúng của từ 「水曜日」 là:

Thứ tư

Hai giờ

Nửa năm

1 tuần

Xem đáp án
28. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nghĩa đúng của từ 「お金」 là:

Tiền

Công cụ

Vật dụng

Kiến tạo

Xem đáp án
29. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nghĩa đúng của từ 「水」 là:

Cỏ

Cây

Nước

Đất

Xem đáp án
30. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nghĩa đúng của từ 「火事」 là:

Bão tuyết

Vụ hỏa hoạn

Lũ lụt

Hạn hán

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack