vietjack.com

100+ câu trắc nghiệm Nhật ngữ học có đáp án - Phần 1
Quiz

100+ câu trắc nghiệm Nhật ngữ học có đáp án - Phần 1

V
VietJack
Đại họcTrắc nghiệm tổng hợp5 lượt thi
19 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

(__)ばかりはっていないで、素直になったほうがいい

意欲

意図

意地

意向

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

政治(__)をすすめるにあたって内閣が集まった

変革

革新

改革

改正

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

このあたりはゴルフ場(__)のため、木が切られている。

蛇行

開拓

開発

開放

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

外国語を学習するとき(__)句を覚えるのが大変だ

慣用

風習

習慣

慣例

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

この水族館は世界で一番(__)が大きい

規範

規制

規格

規模

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

あの2人は婚約発表したので会社では(__)の仲だ。

公募

公認

公然

公表

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

山田君と私は高校時代から(__)のライバルと言われてきた

宿命

運命

使命

任命

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

束縛

そくばく

そくじゅう

そっぱく

せっぱく

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

側面

はんめん

いちめん

がわめん

そくめん

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

軽率

けいそつ

けっそつ

けいりつ

かるりつ

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

発言

はっけん

はつげん

はっぴょう

ぱつごん

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

運送

うんしょう

うんそう

うんじょう

うんぞう

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

長年

ながとし

ちょうねん

ながねん

ちょうとし

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

昇進

しゅっしん

しょうしゅう

しょうしん

しゅうしん

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

自分の誤りを認め、( )のは勇気のいることだ。

あやつる

あらためる

あらそう

あざわらう

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

演奏が終わると、観客は( )を求めて拍手した。

メロディー

アンコール

メディア

アプローチ

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

低気圧の通過にともなう強風の影響で、電車が一時運転を( )。

見合わせた

見込んだ

見過ごした

見誤った

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

この画家の海の絵はすばらしく、特に微妙な水の色合いは彼( )のものだ。

ばかり

ならでは

限り

向き

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

山田さんは背が高くて、ひげを( )いる。

つけて

はやして

そだてて

しげって

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack