vietjack.com

2550 câu hỏi trắc nghiệm Tin học đại cương có đáp án Phần 17
Quiz

2550 câu hỏi trắc nghiệm Tin học đại cương có đáp án Phần 17

A
Admin
40 câu hỏiIT TestTrắc nghiệm tổng hợp
40 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Để tạo một bản trình diễn mới, bạn phải làm gì?

A. Nhấp AutoContent Wizard trong ô tác vụ

B. Nhấp biểu tượng New trên thanh công cụ

C. Nhấp Blank Presentation trong ô tác vụ

D. Tất cả các phương án đều đúng

2. Nhiều lựa chọn

Để thay đổi địa chỉ trang nhà (home page), bạn chọn thẻ nào trong hộp thoại Internet Options?

A. General

B. Advanced

C. Connections

D. Content

3. Nhiều lựa chọn

Để thay đổi đơn vị đo (inch, cm …), bạn chọn thẻ nào trong hộp thoại Options?

A. VIEW

B. GENERAL

C. EDIT

D. PRINT

4. Nhiều lựa chọn

Để tìm kiếm thông tin trên Internet, bạn cần làm gì?

A. Chọn Start > Search

B. Chọn View > Explorer Bar > Search

C. Chọn View > Toolbar > Search

D. Mở một trang tìm kiếm, nhập từ khóa tìm kiếm và nhấp Search

5. Nhiều lựa chọn

Để xem một trang Web, bạn gõ địa chỉ của trang đó vào đâu?

A. Thanh địa chỉ của trình duyệt

B. Thanh công cụ chuẩn của trình duyệt

C. Thanh liên kết của trình duyệt

D. Thanh trạng thái của trình duyệt

6. Nhiều lựa chọn

Địa chỉ AA1 là loại địa chỉ nào?

A. Tham chiếu tương đối

B. Tham chiếu chéo

C. Tham chiếu tuyệt đối

D. Tham chiếu hỗn hợp

7. Nhiều lựa chọn

Địa chỉ thư điện tử nào là đúng?

A. Abc@yahoo.com

B. Abc

C. Def.yahoo.com

D. Abc@Def@yahoo.com

8. Nhiều lựa chọn

Dịch vụ thư điện tử được dùng để làm gì?

A. Hội thoại trực tuyến

B. Tìm kiếm thông tin

C. Trao đổi thông tin trực tuyến

D. Trao đổi thư thông qua môi trường Internet

9. Nhiều lựa chọn

Folder Outbox hoặc Unsent Message của thư điện tử chứa cái gì?

A. Các thư đã soạn hoặc chưa gửi đi

B. Các thư đã đọc

C. Các thư đã nhận được

D. Các thư đã xoá đi

10. Nhiều lựa chọn

FTP là viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào?

A. File Transfer Procedure

B. Fast Transfer Procedure

C. Fast Transfer Protocol

D. File Transfer Protocol

11. Nhiều lựa chọn

Giao thức FTP được sử dụng để làm gì?

A. Truyền tệp

B. Đăng nhập vào một máy ở xa

C. Duyệt web

D. Gửi thư điện tử

12. Nhiều lựa chọn

Giao thức HTTP được sử dụng để làm gì?

A. Truyền tệp

B. Đăng nhập vào một máy ở xa

C. Duyệt web

D. Gửi thư điện tử

13. Nhiều lựa chọn

Hàm nào tính tổng giá trị của các đối số?

A. SUM

B. Average

C. Count

D. Max

14. Nhiều lựa chọn

Hàm nào trả về ngày tháng hiện thời của hệ thống?

A. Today

B. Count

C. Date

D. Time

15. Nhiều lựa chọn

Hộp thoại nào cho phép bạn thiết lập số chữ số được hiển thị sau dấu thập phân?

A. Save As

B. AutoFormat

C. Format Cells

D. AutoComplete

16. Nhiều lựa chọn

HTTP là viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào?

A. Hyper Text Transfer Procedure

B. Hyper Text Transfer Protocol

C. Hyper Text Transmission Procedure

D. Hyper Text Transmission Protocol

17. Nhiều lựa chọn

Hướng giấy nào là mặc định trong Excel?

A. Dọc

B. Ngang

C. A3

D. A4

18. Nhiều lựa chọn

Hướng giấy nào là mặc định trong Word?

A. A3

B. A4

C. Dọc

D. Ngang

19. Nhiều lựa chọn

Khi bạn xóa một tệp tin, nó thường được chuyển vào thùng rác (Recycle Bin). Nếu bạn muốn xóa tệp tin mà không chuyển nó vào thùng rác, bạn sử dụng phím nào?

A. Del

B. Del+Shift

C. Del+Ctrl

D. Del+Tab

20. Nhiều lựa chọn

Khi đang đọc một bức thư, cách nhanh nhất để trả lời thư cho người gửi là sử dụng nút nào?

A. Reply

B. Attactment

C. Compose

D. Forward

21. Nhiều lựa chọn

Khi đang đọc một bức thư, nếu bạn muốn chuyển tiếp thư tới người khác, bạn sử dụng nút nào?

A. Forward

B. Attachment

C. Relpy

D. Relpy to All

22. Nhiều lựa chọn

Khi dòng chủ đề trong thư bạn nhận được bắt đầu bằng chữ RE:, thì thông thường thư đó là thư gì?

A. Thư của nhà cung cấp dịch vụ E-mail mà ta đang sử dụng

B. Thư trả lời cho thư mà bạn đã gửi cho người đó

C. Thư mới

D. Thư rác, thư quảng cáo

23. Nhiều lựa chọn

Khi kết nối Internet bằng phương pháp quay số (dial up), bạn sử dụng thiết bị nào dưới đây?

A. Modem

B. Bộ ghép kênh

C. Card mạng

D. Máy Fax

24. Nhiều lựa chọn

Khi muốn gửi kèm một tệp với thư điện tử, bạn nhấp nút nào?

A. Send

B. Check Mail

C. Compose

D. Attachment

25. Nhiều lựa chọn

Khi muốn lưu địa chỉ của một trang web yêu thích, bạn chọn mục nào trong thực đơn Favorites của trình duyệt web?

A. Save Favorites

B. Add Link

C. Ogranize Favorites

D. Add to Favorites

26. Nhiều lựa chọn

Khi muốn lưu một trang Web vào đĩa cứng để có thể đọc khi không kết nối Internet, bạn phải làm thế nào?

A. Chọn Edit > Select All

B. Chọn File > Save As

C. Nhấp chuột phải vào trang Web và chọn Save

D. Chọn File > Save

27. Nhiều lựa chọn

Làm thế nào để chọn một đoạn văn bản?

A. Nhấp đúp miền chọn ở bên trái một dòng nào đó trong đoạn văn bản

B. Nhấp miền chọn ở bên trái một dòng nào đó trong đoạn văn bản

C. Nhấp ba lần vào miền chọn ở bên trái một dòng nào đó trong đoạn văn bản

D. Nhấp đúp vào một từ trong đoạn văn bản

28. Nhiều lựa chọn

LAN là viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào?

A. Lost Area Network

B. Local Access Network

C. Lost Access Network

D. Local Area Network

29. Nhiều lựa chọn

Loại mạng nào kết nối các máy tính ở các khu vực địa lý khác nhau?

A. Mạng ngang hàng

B. WAN

C. LAN

D. Mạng dựa máy chủ

30. Nhiều lựa chọn

Mỗi trang tính có bao nhiêu cột?

A. 256

B. 128

C. 512

D. 64

31. Nhiều lựa chọn

Mỗi trang tính có bao nhiêu hàng?

A. 65536

B. 1000

C. 2000

D. 65000

32. Nhiều lựa chọn

Một sổ tính Excel có thể chứa tối đa bao nhiêu trang tính?

A. 255

B. 10

C. 100

D. 256

33. Nhiều lựa chọn

Mục đích của Folder History là gì?

A. Để liệt kê tất cả các website đã viếng thăm

B. Để liệt kế tất cả các website được viếng thăm nhiều nhất

C. Để liệt kê tất cả các website đã viếng thăm trong phiên làm việc hiện hành

D. Để liệt kê tất cả các website ưa thích

34. Nhiều lựa chọn

Muốn tăng tốc độ tải trang web trong trường hợp sử dụng đường kết nối Internet tốc độ thấp, bạn cần làm gì?

A. Bỏ tính năng tải ảnh

B. Bỏ Cookies

C. Giảm kích thước của Folder Temporary Internet Files

D. Giảm thời gian lưu History

35. Nhiều lựa chọn

Nếu bạn nhập công thức trong ô A1 là “=BB1+CC1” và sao chép công thức trong ô A1 vào ô A2 thì công thức trong ô A2 là:

A. B1+C1

B. B1+C2

C. B2+C1

D. B2+C2

36. Nhiều lựa chọn

Nếu bạn nhập công thức trong ô A1 là “=B$1+C1” và sao chép công thức trong ô A1 vào ô A2 thì công thức trong ô A2 là:

A. B$2+C2

B. B$1+C1

C. B$2+C1

D. B$1+C2

37. Nhiều lựa chọn

Nếu hòm thư của bạn có thư mang chủ đề "Mail undeliverable", thì thư này thông báo cho bạn điều gì?

A. Thư bạn gửi đã được gửi đi, nhưng không tới được người nhận

B. Đó là thư của người nhận thông báo việc không mở được thư

C. Đó là thư của nhà cung cấp dịch vụ

D. Thư bạn gửi đã được gửi đi, nhưng người nhận không đọc

38. Nhiều lựa chọn

Nhấn Ctrl+B có tác dụng gì?

A. Tăng kích thước văn bản

B. Định dạng chữ đậm cho văn bản

C. Định dạng gạch chân cho văn bản

D. Định dạng nghiêng cho văn bản

39. Nhiều lựa chọn

Nhấn Ctrl+I có tác dụng gì?

A. Định dạng nghiêng cho văn bản

B. Định dạng chữ đậm cho văn bản

C. Định dạng gạch chân cho văn bản

D. Tăng kích thước văn bản

40. Nhiều lựa chọn

Nhấn Ctrl+U có tác dụng gì?

A. Định dạng chữ đậm cho văn bản

B. Định dạng nghiêng cho văn bản

C. Tăng kích thước văn bản

D. Định dạng gạch chân cho văn bản

© All rights reserved VietJack