2048.vn

250+ câu trắc nghiệm Trắc địa có đáp án - Phần 8
Quiz

250+ câu trắc nghiệm Trắc địa có đáp án - Phần 8

A
Admin
Đại họcTrắc nghiệm tổng hợp6 lượt thi
25 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tiêu chuẩn để đánh giá độ chính xác của kết quả đo dài:

Sai số trung phương tương đối

Sai số trung phương

Sai số giới hạn

Sai số hệ thống

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đo đoạn thẳng AB 7 lần cùng độ chính xác, ta nhận được các sai số thực như sau: -4; +1; 0; +2; +3; -1; -2 (cm). Sai số trung phương một lần đo đoạn thẳng AB là:

+2,2cm

±3,2cm

+4,2cm

+2,5cm

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đo đoạn thẳng AB với 5 lần cùng độ chính xác, kết quả như sau: 520,30m; 520,40m; 520,50m; 520,60m; 520,70m. Sai số trung phương một lần đo của đoạn thẳng AB là:

+15,8cm

+14,8cm

+13,8cm

+12,8cm

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đo đoạn thẳng AB 6 lần cùng độ chính xác, ta nhận được các sai số thực như sau: -3; -3; +2; +1; -1; +5 (cm). Sai số trung phương trị trung bình cộng của đoạn thẳng AB là:

±1,1cm

+1,4cm

±0,8cm

±1,7cm

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đo đoạn thẳng AB 5 lần cùng độ chính xác, kết quả như sau: 252,10m; 252,20m; 252,30m; 252,40m; 252,50m. Sai số trung phương tương đối của đoạn thẳng AB là:

1/T = 1/1596

1/T = 1/1496

1/T = 1/1465

1/T = 1/1486

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Sai số trung phương đo 2 góc trong một tam giác lần lượt là 26” và +8”. Sai số trung phương xác định góc còn lại:

m = ±10"

m = 18"

m = 19"

m = +7"

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

DỮ KIỆN DÙNG CHO CÂU 22 ĐẾN 24: ĐO GÓC Β VÀ KẾT QUẢ ĐO CHO Ở BẢNG

Lần đo

β

Số lần đo

1

63°00′42″

12

2

63°00′18″

10

3

63°00′34″

32


Tìm giá trị xác suất nhất của kết quả đo (chọn nguy = m) theo bảng đo góc B:

X = 63°00'31" => (chọn P = số lần đo cho trong bảng)

X₀ = 63°00'41"

X₀ = 63°00'42"

Tất cả đều sai

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

DỮ KIỆN DÙNG CHO CÂU 22 ĐẾN 24: ĐO GÓC Β VÀ KẾT QUẢ ĐO CHO Ở BẢNG

Lần đo

β

Số lần đo

1

63°00′42″

12

2

63°00′18″

10

3

63°00′34″

32


Sai số trung phương trọng số đơn vị:

±41" => (Tìm sai số xác suất nhất trước: “Vi² = …”)

+42"

+44"

+43"

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

DỮ KIỆN DÙNG CHO CÂU 22 ĐẾN 24: ĐO GÓC Β VÀ KẾT QUẢ ĐO CHO Ở BẢNG

Lần đo

β

Số lần đo

1

63°00′42″

12

2

63°00′18″

10

3

63°00′34″

32


Sai số trung phương lần đo thứ 2:

m = +13"

m² = +12"

m² = +14"

m² = +15"

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Sai số trung phương trị xác suất nhất:

M = +6"

M = +8"

M = +9"

M = +7"

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Góc bằng giữa 2 hướng ngắm là:

Góc hợp bởi hai hình chiếu của 2 hướng ngắm đó trên mặt phẳng ngang

Góc nhị diện của hai mặt phẳng đi qua 2 hướng ngắm đó

Góc giữa 2 hướng ngắm đó

Tất cả đều đúng

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Góc đứng của 2 hướng ngắm là:

Góc giữa hướng ngắm đó với mặt phẳng nằm ngang

Góc giữa hướng ngắm đó với mặt phẳng thẳng đứng

Góc giữa hướng ngắm đó với dây dọi

Góc giữa hướng ngắm đó với hướng thiên đỉnh

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Quan hệ giữa góc đứng V và góc thiên định Z là:

V + Z = 90°

V + Z = 180°

Z - V = 180°

Z - V = 90°

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của góc bằng thỏa mãn điều kiện:

0° ≤ B ≤ 360°

0° ≤ B ≤ 180°

-90° < B ≤ 90°

0 < B

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của góc đứng thỏa mãn điều kiện:

-90° ≤ V ≤ 90°

0° ≤ V ≤ 180°

0° ≤ V ≤ 360°

V ≥ 0

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của góc đứng V lớn hơn 0 khi:

Hướng ngắm đi lên

Khi đo thuận kính

Khi đo đảo kính

Hướng ngắm đi xuống khi đo đảo kính

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của góc đứng V bằng 0 khi

Hướng ngắm nằm trên mặt phẳng ngang

Số đọc trên bản độ ngang bằng 0

Số đọc trên bàn độ đứng và bản độ ngang bằng 0

Số đọc trên bàn độ đứng bằng 0

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Máy kinh vĩ đo được

Đo góc, đo dài và đo cao

Đo góc và đo dài

Đo góc

Đo dài và đo cao

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Máy thủy chuẩn (thủy bình) đo được:

Đo cao và đo dài

Đo góc và đo dài

Đo góc

Đo dài

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đại lượng đo với độ chính xác cao của máy kinh vĩ quang học là:

Góc

Góc và chiều dài

Góc và độ cao

Chiều dài

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đại lượng đo với độ chính xác cao của máy toàn đạc điện tử là:

Góc và chiều dài

Góc

Chiều dài

Chiều cao, góc, độ cao

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đại lượng đo với độ chính xác cao của máy thủy chuẩn

Đo cao

Đo góc

Đo góc và đo cao

Đo chiều dài

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trục chính của máy kinh vĩ :

Trùng với phương dây dọi khi cân bằng máy

Luôn trùng với phương dây dọi

Trùng với phương nằm ngang khi cân bằng

Luôn trùng với phương nằm ngang

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trục chính của máy kinh vĩ:

Là trụ quay của máy, sẽ trùng với phương dây dọi khi cân bằng máy

Là trục quay của ống kính, sẽ trùng với phương dây dọi khi cân bằng máy

Là trục quay của ống kính, sẽ nằm ngang khi cân bằng máy

Là trục quay của máy, sẽ nằm ngang khi cân bằng máy

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trục phụ của máy kinh vĩ:

Luôn vuông góc với trục chính

Chỉ vuông góc với trục chính khi cân bằng máy

Luôn song song với trục chính

Chỉ song song với trục chính khi cân bằng máy

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack