25 CÂU HỎI
Lương thực là:
A. Là thức ăn chứa hàm lượng lớn chất béo, nguồn cung cấp chính về năng lượng và chất bột carbohydrate trong khẩu phần ăn.
B. Là thức ăn chứa hàm lượng lớn chất đạm, nguồn cung cấp chính về năng lượng và chất bột carbohydrate trong khẩu phần ăn.
C. Là thức ăn chứa hàm lượng lớn tinh bột, nguồn cung cấp chính về năng lượng và chất bột carbohydrate trong khẩu phần ăn.
D. Là thức ăn chứa hàm lượng lớn vitamin, nguồn cung cấp chính về năng lượng và chất bột carbohydrate trong khẩu phần ăn.
Lương thực được chọn làm lương thực chính là:
A. Khoai
B. Gạo
C. Ngô
D. Sắn
Lương thực có sản lượng lớn nhất ở Việt Nam là:
A. Gạo
B. Ngô
C. Khoai
D. Sắn
Các lương thực phổ biến ở Việt Nam là
A. Lúa mì, khoai, ngô
B. Lúa gạo, mạch nha, ngô
C. Lúa gạo, ngô, khoai, sắn
D. Lúa gạo, lúa mì, khoai, sắn
100 g ngô và 100g gạo đều sinh ra 1528j, tại sao không chọn ngô là lương thực chính
A. Do gạo ngon hơn ngô
B. Do gạo dễ nấu hơn ngô
C. Do gạo dễ tiêu hóa hơn và chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn ngô
D. Cả ba đáp án trên đều đúng
Loại thức ăn nào sau đây, không nằm trong nhóm ngũ cốc:
A. Gạo nếp
B. Lúa mì
C. Đậu đen
D. Rau cải
Nhóm thực phẩm nào sau đây có nguồn gốc thực vật:
A. gạo, ngô, khoai lang, mía, sữa
B. gạo, ngô, mật ong, bơ, trứng
C. gạo, ngô, khoai lang, mía, hoa quả
D. cá, thịt, trứng, bơ, mỡ lợn, sữa.
Thực phẩm là những:
A. Là sản phẩm chứa chất bột (carbohydrate), chất béo (lipid), chất đạm (proteine) hoặc nước
B. Là sản phẩm chỉ chứa chất bột (carbohydrate)
C. Là sản phẩm chỉ chứa chất béo (lipid)
D. Là sản phẩm chỉ chứa chất đạm (proteine) hoặc nước
Nhóm thực phẩm có nguồn gốc từ động vật
A. Thịt, cá, trứng, sữa
B. Thịt, cá, rau xanh, trái cây
C. Thịt, rau xanh, trái cây, sữa
D. Thịt, bơ, sữa, mía
Thực phẩm chứa những chất gì
A. Chất bột
B. Chất béo
C. Chất đạm
D. Cả ba đáp án trên
Thực phẩm không cung cấp chất nào cho cơ thể
A. Vitamin
B. Chất khoáng
C. Oxygen
D. Chất bột
Chất có vai trò dự trữ, cung cấp năng lượng cho cơ thể và các hoạt động sống
A. Chất béo
B. Chất đạm
C. Vitamine
D. Carbohydate
Chất có vai trò dự trữ, cung cấp năng lượng cho cơ thể và các hoạt động sống là
A. Chất béo
B. Chất đạm
C. Vitamine
D. Carbohydate
Chất có vai trò cấu tạo nên cơ thể sinh vật, tham gia cung cấp năng lượng và hầu hết các hoạt động sống
A. Chất béo
B. Chất đạm
C. Vitamine
D. Carbohydate
Nhóm thực phẩm chứa nhiều carbohydrates là
A. Cơm, bánh mì, đường, khoai sắn
B. Dầu ăn, thịt mỡ, dầu ô liu
C. Trứng, thịt, các loại đậu
D. Cà chua, nho, cam, cà rốt
Đâu không phải ứng dụng của khoai lang
A. Làm bia
B. Làm thức ăn cho con người
C. Làm bánh
D. Làm thức ăn cho động vật
Nguyên liệu chính để chế biến đường cát trắng là
A. Mía
B. Ngô
C. Khoai lang
D. Ca cao
Đâu không phải tính chất của thực phẩm
A. Đa dạng
B. Dễ bị hỏng
C. Không có hạn sử dụng
D. Dễ bị biến đổi
Điều gì xảy ra khi để thực phẩm ngoài không khí quá lâu
A. Có mùi lạ (mùi chua)
B. Màu sắc bị biến đổi
C. Có những sợi nấm mốc, nấm trắng mọc trên bề mặt
D. Cả ba đáp án trên
Tác nhân làm thực phẩm bị hỏng là:
A. Vi khuẩn
B. Nấm mốc
C. Nấm trắng
D. Cả ba đáp án trên đều đúng
Để sử dụng lương thực, thực phẩm an toàn cần chú ý:
A. Chọn mua ở những nơi cung cấp lương thực - thực phẩm uy tín, có xuất xứ và nguồn gốc rõ ràng
B. Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng
C. Bảo quản ở những nơi thoáng mát sạch sẽ, nhiệt độ phù hợp
D. Cả A,B,C
Đâu là cách bảo quản thực phẩm không đúng cách:
A. Đông lạnh
B. Buộc túi ninong qua đêm ở ngoài không khí
C. Hun khói
D. Sấy khô
Nguyên nhân gây ngộ độc thực phẩm là
A. Thực phẩm quá hạn sử dụng
B. Thực phẩm nhiễm khuẩn
C. Thực phẩm được chế biến không đảm bảo quy trình vệ sinh
D. Các đáp án trên đều đúng
Khi bảo quản rau, quả tươi, người ta thường bao gói trước khi làm lạnh để:
A. Giảm sự xâm nhập của vi khuẩn gây hại
B. Tránh mất nước
C. Tránh đông cứng rau,quả
D. Tránh đông cứng rau,quả
Điều gì xảy ra khi ăn phải thực phẩm quá hạn sử dụng quá lâu
A. Không có điều gì xảy ra
B. Đau bụng 1 lát rồi hết
C. Bị ngộ độc thực phẩm, đau bụng, buồn nôn
D. Cả ba đáp án trên đều sai