vietjack.com

23 câu Trắc nghiệm Toán 6 Kết nối tri thức Bài 6: Lũy thừa với số mũ tự nhiên có đáp án (Phần 2)
Quiz

23 câu Trắc nghiệm Toán 6 Kết nối tri thức Bài 6: Lũy thừa với số mũ tự nhiên có đáp án (Phần 2)

V
VietJack
ToánLớp 68 lượt thi
23 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của lũy thừa 26 , ta được

32

64

16

128

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cơ số và số mũ của  20192020 lần lượt là:

2019 và 2020

2020 và 2019

2019 và 20192020

20192020 và 2020

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Viết tích a4.a6 dưới dạng một lũy thừa ta được

a8

a9

a10

a2

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Lũy thừa nào dưới đây biểu diễn thương  178:173

517

175

1711

176

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn câu đúng

52.53.54=510

52.53:54=5

53:5=5

51=1

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn câu sai

am.an=am+n

am:an=amn

a0=1

a1=0

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Viết gọn tích 4.4.4.4.4 dưới dạng lũy thừa ta được

45

44

43

46

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tích 10.10.10.100 được viết dưới dạng lũy thừa gọn nhất là

105

104

1002

205

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 72.74:73 bằng

71

72

73

79

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

23.16 bằng

27

28

29

212

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số tự nhiên x thỏa mãn (2x+1)3=125 

x=2

x=3

x=5

x=4

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn câu sai.

53<35

34>25

43=26

43>82

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính  24+16 ta được kết quả dưới dạng lũy thừa là

220

24

25

210

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm số tự nhiên n biết  3n=81 

n=2

n=4

n=5

n=8

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số tự nhiên x nào dưới đây thỏa mãn  4x=43.45 ?

x= 32

x = 16

x=4

x=8

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số tự nhiên m nào dưới đây thỏa mãn  202018<20m<202020 

m = 2020

m = 2019

m = 2018

m = 20

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Có bao nhiêu số tự nhiên n thỏa mãn  5n <90 

2

3

4

1

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Gọi x là số tự nhiên thỏa mãn  2x15=17 . Chọn câu đúng.

x<6

x>7

x<5

x<4

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Có bao nhiêu số tự nhiên x thỏa mãn  7x113=25.52+200 ?

1

2

0

3

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tổng các số tự nhiên thỏa mãn  x45=x43 

8

4

5

9

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

So sánh  1619 và  825 

1619<825.

1619>825.

1619=825.

Không đủ điều kiện so sánh.

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của biểu thức  A=11.322.379152.3132 

A=18

A=9

A=54

A=8

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của biểu thức  A=11.322.379152.3132 

A=18

A=9

A=54

A=8

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack