23 CÂU HỎI
Các nguyên tố nào sau đây cấu tạo nên axit nucleic?
A. C, H, O, N, P
B. C, H, O, P, K
C. C, H, O, S
D. C, H, O, P
Chất nào sau đây được cấu tạo từ các nguyên tố hoá học C,H,O,N,P?
A. Prôtêin
B. Axit nuclêic
C. Photpholipit
D. Axit béo
Axit nuclêic bao gồm những chất nào sau đây?
A. ADN và ARN
B. ARN và Prôtêin
C. Prôtêin và ADN
D. ADN và lipit
ADN là thuật ngữ viết tắt của
A. Axit nucleic
B. Axit nucleotit
C. Axit đêoxiribonucleic
D. Axit ribonucleic
ADN là từ viết tắt của
A. Axit đêoxiribonucleic
B. Axit ribonucleic
C. Axit đêoxiribonucleotit
D. Axit ribonucleotit
Đơn phân của ADN là
A. Nuclêôtit
B. Axit amin
C. Bazơ nitơ
D. Axit béo
Đơn phân cấu tạo của phân tử ADN là:
A. Axit amin
B. Polinuclêôtit
C. Nuclêôtit
D. Ribônuclêôtit
Mỗi nuclêôtit cấu tạo gồm?
A. Đường pentozo và nhóm photphat
B. Nhóm photphat và bazo nito
C. Đường pentozo, nhóm photphat và bazo nito
D. Đường pentôzơ và bazơ nitơ
Các thành phần cấu tạo của mỗi Nuclêôtit là:
A. Đường, axit và prôtêin
B. Đường, bazơ nitơ và axit
C. Axit, prôtêin và lipit
D. Lipit, đường và prôtêin
Các loại đơn phân của ADN là:
A. Ribonucleotit (A, T, G, X)
B. Nucleotit (A, T, G, X)
C. Ribonucleotit (A, U, G, X)
D. Nucleotit (A, U, G, X)
Các loại nucleotit cấu tạo nên phân tử ADN khác nhau ở?
A. Thành phần bazơ nito
B. Cách liên kết của đường với axit
C. Kích thước và khối lượng các nucleotit
D. Cấu tạo từ các nguyên tố hữu cơ
ADN được cấu tạo từ bao nhiêu loại đơn phân ?
A. 3 loại
B. 4 loại
C. 5 loại
D. 6 loại
Các nucleic trên một mạch đơn của phần tử ADN liên kết với nhau bằng
A. Liên kết phốtphodieste
B. Liên kết hidro
C. Liên kết glicozo
D. Liên kết peptit
Liên kết phôtphodieste là liên kết giữa
A. Các axit phôtphoric của các nuclêôtit trên một mạch đơn của phân tử ADN
B. Các nuclêôtit giữa hai mạch đơn của phân tử ADN
C. Đường của nuclêôtit này với axit phôtphoric của nuclêôtit kế tiếp trên một mạch đơn của phân tử ADN
D. Liên kết giữa hai bazo nito đối diện nhau của phân tử ADN
Hai chuỗi pôlinuclêôtit của ADN liên kết với nhau bởi liên kết
A. Hyđrô
B. Peptit
C. Lon
D. Cộng hóa trị
Trong cấu trúc không gian của phân tử ADN, các nucleotit giữa 2 mạch liên kết với nhau bằng các?
A. Liên kết glicozit
B. Liên kết phốtphodieste
C. Liên kết hidro
D. Liên kết peptit
Cấu trúc không gian của phân tử ADN có đường kính không đổi do
A. Một bazo nito có kích thước nhỏ (A hoặc G) liên kết bổ sung với một bazo nito có kích thước lớn (T hoặc X)
B. Các nucleotit trên một mạch đơn liên kết theo nguyên tắc đa phân
C. Các bazo nito giữa hai mạch đơn liên kết với nhau bằng liên kết hidro
D. Hai bazo nito có kích thước bé liên kết với nhau, hai bazo nito có kích thước lớn liên kết với nhau
Tính đa dạng và đặc thù của ADN được quy định bởi
A. Số vòng xoắn
B. Chiều xoắn
C. Số lượng, thành phần và trật tự sắp xếp các nuclêôtit
D. Tỷ lệ A + T / G + X
Tính đa dạng và đặc thù của ADN được quy định bởi
A. Số lượng các nuclêôtit
B. Thành phần các nuclêôtit
C. Trật tự sắp xếp các nuclêôtit
D. Cả A, B, C
Tính đặc thù của ADN do yếu tố nào sau đây quy định?
A. Hàm lượng ADN trong nhân tế bào
B. Trật tự sắp xếp của các nuclêôtit trong phân tử ADN
C. Số lượng, thành phần và trật tự sắp xếp của các nuclêôtit trong phân tử ADN
D. Số lượng của các nuclêôtit trong phân tử ADN
Chức năng của ADN là
A. Cấu tạo nên riboxôm là nơi tổng hợp protein
B. Truyền thông tin tới riboxôm
C. Vận chuyển axit amin tới ribôxôm
D. Lưu trữ, truyền đạt thông tin di truyền
ADN có chức năng?
A. Dự trữ và cung cấp năng lượng cho tế bào
B. Cấu trúc nên màng tế bào, các bào quan
C. Tham gia vào quá trình vận chuyển hóa chất trong tế bào
D. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền
Trong tế bào thường có các enzim sửa chữa các sai sót về trình tự nuclêôtit. Theo em, đặc điểm nào về cấu trúc của ADN giúp nó có thể sửa chữa những sai sót nêu trên?
A. Nguyên tắc bổ sung của ADN
B. Được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân
C. Có 2 mạch song song và ngược chiều nhau
D. Có nhiều liên kết và cộng hóa trị nên ADN rất bền vững