vietjack.com

184 câu Trắc nghiệm Toán 11 Bài 1: Hàm số lượng giác có đáp án (Mới nhất)
Quiz

184 câu Trắc nghiệm Toán 11 Bài 1: Hàm số lượng giác có đáp án (Mới nhất)

V
VietJack
ToánLớp 117 lượt thi
170 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định của hàm số y=12xsin2x.

D=\kπ,k

D=\π2+k2π,k2π,k.

D=\π2+kπ,k.

D=\kπ2,k.

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định của hàm số y=3cosx+1

D=\π2+k2π,k .

D=\k2π,k.

D=\π+k2π,k .

D=\π+kπ,k .

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tập xác định của hàm số  y=sinx1

.

kπ|k.

π2+k2π|k.

π2+kπ|k.

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định D của hàm số y=11sinx.

D=\k2π,k .

D=\π+k2π,k.

D=\π2+k2π,k .

D=\π2+k2π,k.

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tập xác định D của hàm số y=tan3x là

D=\kπ3,k.

D=\π6+  kπ3,k.

D=\kπ,k.

D=\π2+kπ,k.

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định của hàm số y=tanxsinx1

.

\π2+k2π,k.

\π2+kπ,k.

\kπ,k .

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tập xác định của hàm số y=tan2x+π6 

\π2+kπ,k.

\π6+kπ2,k.

\π6+kπ,k.

\π6+kπ2,k.

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định của hàm số y=1cosx+cotx.

\kπ,  k.

;1.

\π2+kπ,k.

1;1\0.

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số  y=sinx13+sinx có tập xác định là 

\π2+k2π|k

.

.

π2+k2π|k.

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định của hàm số y=1+cosx1sinx.

\kπ|k.

\π2+k2π|k.

.

\k2π|k.

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tập xác định của hàm số y=cotxcosx1 

\kπ2,k .

\π2+kπ,k.

\kπ,k.

\k2π,k.

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tập xác định của hàm số fx=11cosx 

\2k+1π2k.

\2k+1πk.

\kπk.

\k2πk.

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định D của hàm số y=1sinxπ2

D=R\(2k+1)π,k

D=R\kπ2,k

D=R\(2k+1)π2,k

D=R\kπ,k

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số y=tan2x1tanx có tập xác định là

.

\π4+kπ2|k.

\π2+kπ|k .

\π4+kπ2,π2+kπ|k .

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tập xác định của hàm số y=3+cotx2cosx+1 là:

\kπk.

\k2πk.

\π+k2πk.

\π2+k2πk.

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho các hàm số

1y=sin3x.2y=tanx+3cos2x+2.3y=2cosx1sin2x+1

4y=1sinx. 5y=2cosx+3sinx+1.

Trong các hàm số trên có bao nhiêu hàm số có tập xác định là 

4 .

1.

3.

2

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 Tập xác định của hàm số y=cosx21+sinx 

\kπ|k.

\π2+kπ|k.

\k2π|k.

\π2+k2π|k.

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tập xác định của hàm số y=1sinx+1 

\π2+k2π,k.

\π2+k2π,k.

\π2+kπ,k.

.

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tập xác định của hàm số y=sinx+1sinx2 

2;+

2;+

\2.

.

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số  y=2sinx+11cosx xác định khi

xπ2+k2π.

xkπ .

xk2π.

xπ2+kπ

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

Các hàm số y=sinx,y=cosx,y=cotxđều là hàm số chẵn.

Các hàm số y=sinx,y=cotx,y=tanxđều là hàm số lẻ.

Các hàm số y=sinx,y=cotx,y=tanxđều là hàm số chẵn.

Các hàm số y=sinx,y=cosx,y=cotxđều là hàm số lẻ.

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?

y= cot 4x.

y= tan 6x .

y= sin 2x.

y= cos x.

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?

y=tanx.

y=cosx.

y=sinx.

y=cotx.

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

y=cosx.

y=tanx.

y=sinx .

y=cotx.

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

y=1+sinx.

y=x.tanx.

y=sin5x .

y=cosx.sin2x.

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?

y=2sinx.

y=2sin2x.

y=sinxcosx .

y=2cosx

Xem đáp án
27. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn trên ?

y=sinπ2x.

y=tanx.

y=sinx.

y=sinx+π6.

Xem đáp án
28. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số y=1cosx. Phát biểu nào sau đây đúng?

Hàm số có tập xác định là \0.

Đồ thị của hàm số nhận trục tung làm trục đối xứng.

Hàm số đó là hàm số lẻ trên D=\π2+kπ,k.

Hàm số đó là hàm số lẻ trên .

Xem đáp án
29. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

y=x2cosx.

y=sin2x.

y=sin2x.

y=cos2x .

Xem đáp án
30. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau, hàm số nào không là hàm số chẵn và cũng không là hàm số lẻ?

y=sinx+π4+tanx+π4.

y=tanx1sinx.

y=sin4xcos4x.

y=cosx.

Xem đáp án
31. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn.

y=cotx.

y=sinx.

y=tanx.

y=cosx

Xem đáp án
32. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm chẵn?

y=cosx+π3.

y=sinx.

y=1sinx.

y=sinx+cosx.

Xem đáp án
33. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

y=tanx .

y=sinx.

y=cosx.

y=cotx.

Xem đáp án
34. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số nào sau đây là hàm số tuần hoàn với chu kỳ T=π?

y=sinx.

y=2sinx.

y=sin2x.

y=2+sinx.

Xem đáp án
35. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số nào sau đây tuần hoàn với chu kì T=π2?

y=tanx3.

y=tanx2.

y=tan3x.

y=tan2x.

Xem đáp án
36. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn khẳng định sai?

Hàm số y=tanx+sinxlà hàm số tuần hoàn với chu kì 2π.

Hàm số y=cosxlà hàm số tuần hoàn với chu kì 2π.

Hàm số y=cotx+tanxlà hàm số tuần hoàn với chu kì π.

Hàm số y=sinxlà hàm số tuần hoàn với chu kì π

Xem đáp án
37. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chu kỳ tuần hoàn của hàm số y=cot3x+π6 

π.

2π3.

π3.

2π.

Xem đáp án
38. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Khẳng định nào sau đây đúng?

Hàm số y=sinxtuần hoàn với chu kì π.

Hàm số y=tanxtuần hoàn với chu kì 2π.

Hàm số y=cosxtuần hoàn với chu kì π2.

Hàm số y=cotxtuần hoàn với chu kì π.

Xem đáp án
39. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong bốn hàm số:1y=cos2x;  2y=sinx  ;  3  y=tan2x  ;  4y=cot4x  có mấy hàm số tuần hoàn với chu kỳ π?

3.

2.

0.

1.

Xem đáp án
40. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau?

y=cosxtuần hoàn với chu kỳ π.

y=cosxlà hàm nghịch biến trên 0;π.

y=cosxlà hàm chẵn.

y=cosxcó tập xác định .

Xem đáp án
41. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số y=11+tan2x+11+cot22x có chu kì là:

T=π2.

T=2π .

T=π .

T=4π .

Xem đáp án
42. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chu kì tuần hoàn của hàm số y=cotx 

π.

2π.

kπ, (k).

k2π, ( k).

Xem đáp án
43. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chu kỳ tuần hoàn của hàm số y=tanx 

2π

π

π2

3π

Xem đáp án
44. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chu kỳ tuần hoàn của hàm số y=cosx

T=π2.

T=π.

T=2.

T=2π.

Xem đáp án
45. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y=3cos2x5 lần lượt là

8và -2 .

2và 8 .

-5và 3 .

-5và 2 .

Xem đáp án
46. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y=72sinx+π4 lần lượt là

4và 7.

5và 9.

-2và 7.

-2và 2.

Xem đáp án
47. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập giá trị của hàm số y=2cos3x+1.

3;1.

3;1.

1;3.

1;3.

Xem đáp án
48. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y=3cosx+4 

7.

5.

8.

6.

Xem đáp án
49. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị nhỏ nhất của hàm số: y=3sinx+π4 là:

0.

-3.

3.

-1.

Xem đáp án
50. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số y=sinx có tập giá trị là:

.

1;1.

π;π.

0;π

Xem đáp án
51. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị lớn nhất của hàm số y=2sinx+1 là

1 .

1.

12.

3.

Xem đáp án
52. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y=4sinx+31 lần lượt là

22.

428.

2và 4.

4217.

Xem đáp án
53. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2cos2x

2và -1.

2và 0.

2và 1.

3và 1.

Xem đáp án
54. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số y=sinx trên đoạn [-3π2;5π2] có đồ thị như hình vẽ. Tìm những giá trị x để hàm số nhận giá trị âm.

Media VietJack

A. Media VietJack.

B. Media VietJack.

C. Media VietJack.

D. Media VietJack.

Xem đáp án
55. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số y=32cos2x lần lượt là

ymax=5,ymin=1.

ymax=1,ymin=1.

ymax=3,ymin=1.

ymax=5,ymin=1.

Xem đáp án
56. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y=2cosxsinx.

M=112.

M=5.

M=3.

M=6.

Xem đáp án
57. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2cos2x1 trên đoạn π6;3π8. khi đó M.m bằng

-1.

222.

22.

222.

Xem đáp án
58. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tập giá trị hàm số y= 5sinx- 12cosx 

12;5.

13;13.

17;17.

13;13.

Xem đáp án
59. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số y=411cos3x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương?

15.

14.

13.

23.

Xem đáp án
60. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị lớn nhất của hàm số y=5sin2x+12cos2x 

10.

12.

17.

13.

Xem đáp án
61. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đồ thị trong hình vẽ dưới đây là của hàm số nào?

Media VietJack

y=cotx.

y=sin2x.

y=sinx.

y=cos2x.

Xem đáp án
62. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đồ thị với xπ;π. Đây là đồ thị của hàm số của hàm số nào?

Media VietJack

y=cosx .

y=cosx .

y=sinx .

y=cosx

Xem đáp án
63. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Dựa vào đồ thị của hàm số y=sinx, hãy tìm số nghiệm của phương trình: sinx=12018 trên đoạn 5π2;5π2.

Media VietJack

4.

6.

10.

5.

Xem đáp án
64. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hình bên là một phần đồ thị của hàm số nào sau đây?

Media VietJack

y=cos2x3 .

y=sin2x3 .

y=cos3x2

y=sin3x2

Xem đáp án
65. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C,D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

y=sin3x2.

y=sin2x3.

y=cos3x2.

y=cos2x3.

Xem đáp án
66. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.

Hàm số y=cosxtuần hoàn với chu kì 2π.

Hàm số y=sinxnghịch biến trên khoảng π2;π.

Hàm số y=cotxđồng biến trên khoảng π2;π.

Hàm số y=tanxtuần hoàn với chu kì π.

Xem đáp án
67. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số y=tanx đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

0;π.

3π2;π2.

3π2;π2

2π;π.

Xem đáp án
68. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?

Hàm số y=cotxđồng biến trên khoảng 0;π.

Hàm số y=sinxđồng biến trên khoảng 3π2;5π2.

Hàm số y=sinxnghịch biến trên khoảng π;2π.

Hàm số y=cosxđồng biến trên khoảng π2;π2.

Xem đáp án
69. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số y=sinx. Khẳng định nào dưới đây sai?

Hàm số đã cho là hàm lẻ.

Hàm số đã cho có tập giá trị là 1;1.

Hàm số đã cho đồng biến trên 0;2π.

Hàm số đã cho có tập xác định .

Xem đáp án
70. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho ba hàm số y=sin x;y=cos x  ; y= tan x. Có bao nhiêu hàm số đồng biến trên 0;3π2?

1.

3.

0.

2.

Xem đáp án
71. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định D của hàm số y=2019sinx.

D=.

D=\0.

D=\kπ,k.

D=\π2+kπ,k.

Xem đáp án
72. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định D của hàm số y=1sinxcosx1.

D=.

D=\π2+kπ,k.

D=\kπ,k.

D=\k2π,k.

Xem đáp án
73. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định D của hàm số y=1sinxπ2.

D=\kπ2,k.

D=\kπ,k.

D=\1+2kπ2,k.

D=\1+2kπ,k.

Xem đáp án
74. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định D của hàm số y=1sinxcosx.

D=.

D=\π4+kπ,k.

D=\π4+k2π,k.

D=\π4+kπ,k.

Xem đáp án
75. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số y=tanx+cotx+1sinx+1cosx không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau đây?

k2π;π2+k2πvới k.

π+k2π;3π2+k2πvới k.

π2+k2π;π+k2πvới k.

π+k2π;2π+k2πvới k.

Xem đáp án
76. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định D của hàm số y=cot2xπ4+sin2x.

D=\π4+kπ,k.

D=.

D=\π8+kπ2,k.

D=.

Xem đáp án
77. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định D của hàm số y=3tan2x2π4.

D=\3π2+k2π,k.

D=\π2+k2π,k.

D=\3π2+kπ,k.

D=\π2+kπ,k.

Xem đáp án
78. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số y=cos2x1+tanx không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau đây?

π2+k2π;3π4+k2πvới k.

π2+k2π;π2+k2πvới k.

3π4+k2π;3π2+k2πvới k.

π+k2π;3π2+k2πvới k.

Xem đáp án
79. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định D của hàm số y=3tanx51sin2x.

D=\π2+k2π,k.

D=\π2+kπ,k.

D=\π+kπ,k.

cosx±1sinx0xkπ,k.

Xem đáp án
80. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định D của hàm số y=sinx+2.

D=.

D=2;+.

D=0;2π.

D=.

Xem đáp án
81. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định D của hàm số y=sinx2.

D=.

\kπ,k.

D=1;1.

D=.

Xem đáp án
82. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định D của hàm số y=11sinx.

D=\kπ,k.

D=\π2+kπ,k.

D=\π2+k2π,k.

D=.

Xem đáp án
83. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định D của hàm số y=1sin2x1+sin2x.

D=.

D=.

D=π6+k2π;5π6+k2π,k.

D=5π6+k2π;13π6+k2π,k.

Xem đáp án
84. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định D của hàm số y=5+2cot2xsinx+cotπ2+x.

D=\kπ2,k.

D=\π2+kπ,k.

D=.

D=\kπ,k.

Xem đáp án
85. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập xác định D của hàm số y=tanπ2cosx.

D=\π2+kπ,k.

D=\π2+k2π,k.

D=.

D=\kπ,k.

Xem đáp án
86. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

y=sinx.

y=cosx.

y=tanx.

y=cotx.

Xem đáp án
87. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

y=  sinx.

y=cosxsinx.

y=cosx+sin2x.

y=cosxsinx.

Xem đáp án
88. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

y=sin2x.

y=xcosx.

y=cosx.cotx.

y=tanxsinx.

Xem đáp án
89. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

y=sinx.

y=x2sinx.

y=xcosx.

y=x+sinx.

Xem đáp án
90. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?

y=sinxcos2x.

y=sin3x.cosxπ2.

y=tanxtan2x+1.

y=cosxsin3x.

Xem đáp án
91. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

y = cosx + sin2x.

y = sinx + cosx.

y = ‒cosx.

y = sinxcos3x.

Xem đáp án
92. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?

y=cot4x.

y=sinx+1cosx.

y=tan2x.

y=cotx.

Xem đáp án
93. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

y=sinπ2x.

y=sin2x.

y=cotxcosx.

y=tanxsinx.

Xem đáp án
94. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?

y=1sin2x.

y=cotx.sin2x.

y=x2tan2xcotx.

y=1+cotx+tanx.

Xem đáp án
95. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số fx=sin2x gx=tan2x. Chọn mệnh đề đúng

fxlà hàm số chẵn, gxlà hàm số lẻ.

fxlà hàm số lẻ, gxlà hàm số chẵn.

fxlà hàm số chẵn, gxlà hàm số chẵn.

fxgxđều là hàm số lẻ.

Xem đáp án
96. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai hàm số fx=cos2x1+sin23x gx=sin2xcos3x2+tan2x. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

fxlẻ và gxchẵn.

fxgxchẵn.

fxchẵn, gxlẻ.

fxgxlẻ.

Xem đáp án
97. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?

y=1sin3x.

y=sinx+π4.

y=2cosxπ4.

y=sin2x.

Xem đáp án
98. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Mệnh đề nào sau đây là sai?

Đồ thị hàm số y=sinxđối xứng qua gốc tọa độ O

Đồ thị hàm số y=cosxđối xứng qua trục Oy

Đồ thị hàm số y=tanxđối xứng qua trục Oy.

Đồ thị hàm số y=tanxđối xứng qua gốc tọa độ O

Xem đáp án
99. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?

y=2cosx+π2+sinπ2x.

y=sinxπ4+sinx+π4.

y=2sinx+π4sinx.

y=sinx+cosx.

Xem đáp án
100. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ ?

y=x4+cosxπ3.

y=x2017+cosxπ2.

y=2015+cosx+sin2018x.

y=tan2017x+sin2018x.

Xem đáp án
101. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Mệnh đề nào sau đây là sai?

Hàm số y=sinxtuần hoàn với chu kì 2π.

Hàm số y=cosxtuần hoàn với chu kì 2π.

Hàm số y=tanxtuần hoàn với chu kì 2π.

Hàm số y=cotxtuần hoàn với chu kì π.

Xem đáp án
102. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?

y=sinx

y=x+sinx

y=xcosx.

y=sinxx.

Xem đáp án
103. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không tuần hoàn?

y=cosx.

y=cos2x.

y=x2cosx

y=1sin2x.

Xem đáp án
104. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm chu kì T của hàm số y=sin5xπ4.

T=2π5.

T=5π2.

T=π2.

T=π8.

Xem đáp án
105. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm chu kì T của hàm số y=cosx2+2016.

T=4π.

T=2π.

T=2π.

T=π.

Xem đáp án
106. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm chu kì T của hàm số y=12sin100πx+50π.

T=150.

T=1100.

T=π50.

T=200π2.

Xem đáp án
107. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm chu kì T của hàm số y=cos2x+sinx2.

T=4π.

T=π.

T=π.

T=π2.

Xem đáp án
108. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm chu kì T của hàm số y=cos3x+cos5x.

T=π.

T=3π.

T=2π.

T=5π.

Xem đáp án
109. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm chu kì T của hàm số y=3cos2x+12sinx23.

T=2π.

T=4π

T=6π

T=π.

Xem đáp án
110. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm chu kì T của hàm số y=sin2x+π3+2cos3xπ4.

T=2π.

T=π.

T=3π.

T=4π.

Xem đáp án
111. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm chu kì T của hàm số y=tan3πx.

T=π3.

T=43.

T=2π3.

T=13.

Xem đáp án
112. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm chu kì T của hàm số y=tan3x+cotx.

T=4π.

T=π.

T=3π.

T=π3.

Xem đáp án
113. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm chu kì T của hàm số y=cotx3+sin2x.

T=4π.

T=π.

T=3π.

T=π3.

Xem đáp án
114. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm chu kì T của hàm số y=sinx2tan2x+π4.

T=4π.

T=π.

T=3π.

T=2π.

Xem đáp án
115. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm chu kì T của hàm số y=2cos2x+2017.

T=3π.

T=2π.

T=π.

T=4π.

Xem đáp án
116. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm chu kì T của hàm số y=2sin2x+3cos23x.

T=π.

T=2π.

T=3π.

T=π3.

Xem đáp án
117. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm chu kì T của hàm số y=tan3xcos22x.

T=π.

T=π3.

T=π2.

T=2π.

Xem đáp án
118. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số nào sau đây có chu kì khác π?

y=sinπ32x.

y=cos2x+π4.

y=tan2x+1.

y=cosxsinx.

Xem đáp án
119. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số nào sau đây có chu kì khác 2π?

y=cos3x.

y=sinx2cosx2.

y=sin2x+2.

y=cos2x2+1.

Xem đáp án
120. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hai hàm số nào sau đây có chu kì khác nhau?

y=cosx y=cotx2.

y=sinxy=tan2x.

y=sinx2y=cosx2.

y=tan2xy=cot2x.

Xem đáp án
121. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số y=sinx. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

Hàm số đồng biến trên khoảng π2;π, nghịch biến trên khoảng π;3π2.

Hàm số đồng biến trên khoảng 3π2;π2, nghịch biến trên khoảng π2;π2.

Hàm số đồng biến trên khoảng 0;π2, nghịch biến trên khoảng π2;0.

Hàm số đồng biến trên khoảng π2;π2, nghịch biến trên khoảng π2;3π2.

Xem đáp án
122. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Với x31π4;33π4, mệnh đề nào sau đây là đúng?

Hàm số y=cotxnghịch biến.

Hàm số y=tanxnghịch biến.

Hàm số y=sinxđồng biến.

Hàm số y=cosxnghịch biến.

Xem đáp án
123. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Với x0;π4, mệnh đề nào sau đây là đúng?

Cả hai hàm số y=sin2xy=1+cos2xđều nghịch biến.

Cả hai hàm số y=sin2xy=1+cos2xđều đồng biến.

Hàm số y=sin2xnghịch biến, hàm số y=1+cos2xđồng biến.

Hàm số y=sin2xđồng biến, hàm số y=1+cos2x nghịch biến.

Xem đáp án
124. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số y=sin2x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?

0;π4.

π2;π.

π;3π2.

3π2;2π.

Xem đáp án
125. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng π3;π6?

y=tan2x+π6.

y=cot2x+π6.

y=sin2x+π6.

y=cos2x+π6.

Xem đáp án
126. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đồ thị hàm số y=cosxπ2 được suy từ đồ thị C của hàm số y=cosx bằng cách:

Tịnh tiến Cqua trái một đoạn có độ dài là π2.

Tịnh tiến Cqua phải một đoạn có độ dài là π2.

Tịnh tiến Clên trên một đoạn có độ dài là π2.

Tịnh tiến Cxuống dưới một đoạn có độ dài là π2.

Xem đáp án
127. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đồ thị hàm số y=sinx được suy từ đồ thị C của hàm số y=cosx bằng cách:

Tịnh tiến Cqua trái một đoạn có độ dài là π2.

Tịnh tiến Cqua phải một đoạn có độ dài là π2.

Tịnh tiến Clên trên một đoạn có độ dài là π2.

Tịnh tiến Cxuống dưới một đoạn có độ dài là π2.

Xem đáp án
128. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đồ thị hàm số y=sinx được suy từ đồ thị C của hàm số y=cosx+1 bằng cách:

Tịnh tiến Cqua trái một đoạn có độ dài là π2và lên trên 1đơn vị.

Tịnh tiến Cqua phải một đoạn có độ dài là π2và lên trên 1đơn vị.

Tịnh tiến Cqua trái một đoạn có độ dài là π2và xuống dưới 1đơn vị.

Tịnh tiến Cqua phải một đoạn có độ dài là π2và xuống dưới 1đơn vị.

Xem đáp án
129. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

y=1+sin2x.

y=cosx.

y=sinx.

y=cosx.

Xem đáp án
130. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

y=sinx2.

y=cosx2.

y=cosx4.

y=sinx2.

Xem đáp án
131. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D. Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

y=cos2x3.

y=sin2x3.

y=cos3x2.

y=sin3x2.

Xem đáp án
132. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C,D Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

y=sinxπ4.

y=cosx+3π4.

y=2sinx+π4.

y=cosxπ4.

Xem đáp án
133. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.Media VietJack Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

y=sinxπ4.

y=cosxπ4.

y=2sinx+π4.

y=2cosx+π4.

Xem đáp án
134. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

y=sinx.

y=sinx.

y=sinx.

y=sinx.

Xem đáp án
135. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

y=cosx.

y=cosx

y=cosx.

y=cosx.

Xem đáp án
136. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

y=sinx.

y=sinx.

y=cosx.

y=cosx.

Xem đáp án
137. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

y=tanx.

y=cotx.

y=tanx.

y=cotx.

Xem đáp án
138. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

y=sinxπ21.

y=2sinxπ2.

y=sinxπ21.

y=sinx+π2+1.

Xem đáp án
139. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

y=1+sinx.

y=sinx .

y=1+cosx

y=1+sinx

Xem đáp án
140. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.

Media VietJack

Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

y=1+sinx.

y=sinx .

y=1+cosx .

y=1+sinx .

Xem đáp án
141. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=3sinx2.

M=1, m=5.

M=3, m=1.

M=2, m=2.

M=0, m=2.

Xem đáp án
142. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập giá trị T của hàm số y=3cos2x+5.

T=1;1.

T=1;11.

T=2;8.

T=5;8.

Xem đáp án
143. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập giá trị T của hàm số y=53sinx.

T=1;1.

T=3;3.

T=2;8.

T=5;8.

Xem đáp án
144. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số y=2sinx+π3+2. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

y4, x.

y4, x.

y0, x.

y2, x.

Xem đáp án
145. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số y=5+4sin2xcos2x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?

3

4

5

6

Xem đáp án
146. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=2sin2016x+2017.

m=20162.

m=2.

m=1.

m=20172.

Xem đáp án
147. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=1cosx+1.

m=12.

m=12.

m=1.

m=2.

Xem đáp án
148. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Gọi M,m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=sinx+cosx. Tính P=Mm.

P=4.

P=22.

P=2.

P=2.

Xem đáp án
149. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tập giá trị T của hàm số y=sin2017xcos2017x.

T=2;2.

T=4034;4034.

T=2;2.

T=0;2.

Xem đáp án
150. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số y=sinx+π3sinx có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?

1

2

3

4

Xem đáp án
151. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số y=sin4xcos4x đạt giá trị nhỏ nhất tại x=x0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

x0=k2π,  k.

x0=kπ,  k.

x0=π+k2π,  k.

x0=π2+kπ,  k.

Xem đáp án
152. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=12cos3x.

M=3, m=1.

M=1, m=1.

M=2, m=2.

M=0, m=2.

Xem đáp án
153. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y=4sin2x+2sin2x+π4.

M=2.

M=21.

M=2+1.

M=2+2.

Xem đáp án
154. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập giá trị T của hàm số y=sin6x+cos6x.

T=0;2.

T=12;1.

T=14;1.

T=0;14.

Xem đáp án
155. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số y=cos4x+sin4x. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

y2, x.

y1, x.

y2, x.

y22, x.

Xem đáp án
156. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số y=1+2cos2x đạt giá trị nhỏ nhất tại x=x0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

x0=π+k2π,  k.

x0=π2+kπ,  k.

x0=k2π,  k.

x0=kπ,  k.

Xem đáp án
157. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của hàm số y=sin2x+2cos2x.

M=3, m=0.

M=2, m=0.

M=2, m=1.

M=3, m=1.

Xem đáp án
158. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y=21+tan2x.

M=12.

M=23.

M=1.

M=2.

Xem đáp án
159. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Gọi m,M lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=8sin2x+3cos2x. Tính P=2Mm2.

P=1.

P=2.

P=112.

P=130.

Xem đáp án
160. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=2sin2x+3sin2x.

m=23.

m=1.

m=1.

m=3.

Xem đáp án
161. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm tập giá trị T của hàm số  y=12sinx5cosx.

T=1;1.

T=7;7.

T=13;13.

T=17;17.

Xem đáp án
162. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y=4sin2x3cos2x.

M=3.

M=1.

M=5.

M=4.

Xem đáp án
163. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Gọi M,m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=sin2x4sinx+5. Tính P=M2m2.

P=1.

P=7.

P=8.

P=2.

Xem đáp án
164. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số y=cos2xcosx có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?

1

2

3

4

Xem đáp án
165. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số y=cos2x+2sinx+2 đạt giá trị nhỏ nhất tại x0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

x0=π2+k2π,  k.

x0=π2+k2π,  k.

x0=π+k2π,  k.

x0=k2π,  k.

Xem đáp án
166. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị lớn nhất M và nhất m của hàm số y=sin4x2cos2x+1

M=2, m=2.

M=1, m=0.

M=4, m=1.

M=2, m=1.

Xem đáp án
167. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=4sin4xcos4x.

m=3.

m=1.

m=3.

m=5.

Xem đáp án
168. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y=73cos2x.

M=10, m=2.

M=7, m=2.

M=10, m=7.

M=0, m=1.

Xem đáp án
169. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Số giờ có ánh sáng mặt trời của một thành phố A trong ngày thứ t của năm 2017 được cho bởi một hàm số y=4sinπ178t60+10 với t 0<t365. Vào ngày nào trong năm thì thành phố A có nhiều giờ có ánh sáng mặt trời nhất?

28 tháng 5.

29 tháng 5.

30 tháng 5.

31 tháng 5

Xem đáp án
170. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hằng ngày mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu h (mét) của mực nước trong kênh được tính tại thời điểm t (giờ) trong một ngày bởi công thức h=3cosπt8+π4+12. Mực nước của kênh cao nhất khi:

13 (giờ).

14 (giờ).

15 (giờ).

16 (giờ).

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack