vietjack.com

150 câu trắc nghiệm Nguyên hàm - Tích phân cơ bản (P2)
Quiz

150 câu trắc nghiệm Nguyên hàm - Tích phân cơ bản (P2)

A
Admin
30 câu hỏiToánLớp 12
30 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Hàm số f(x)=cos xsin5 x có một nguyên hàm F(x) bằng

A. 18sin4x

B. -18sin4x+1

C. 4sin4x

D. -14sin4x+2

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Kết quả tính 2x5-4x2dx bằng

A. 165-4x3+C

B. -385-4x2+C

C. -165-4x23+C

D.Tất cả sai

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Kết quả esinxcosxdx bằng

A. xesinx+C

B. cosx.esinx+C

C. esinx+C

D. e-sinx+C

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Tính tanxdx bằng

A. -lnsinx+C

B. -lncosx+C

C. 1cos2x+C

D. -1cos2x+C

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Tính cotxdx bằng

A. lncosx+C

B. lnsinx+C

C. -1sinx+C

D. 1sin2x-C

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Nguyên hàm của hàm số y=x3x-1

A. 13x3+12x2+x+lnx-1+C

B. 13x3+12x2+x+lnx+1+C

C. 16x3+12x2+x+lnx-1+C

D. 13x3+14x2+x+lnx-1+C

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Một nguyên hàm của hàm số f(x)=x2-2x+3x+1  

A. x22+3x+6lnx+1+3

B. x22+3x+6lnx+1

C. x22+3x-6lnx+1

D. x22-3x+6lnx+1+5

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Kết quả tính 1x(x+3)dx bằng

A. -13lnxx+3+C

B. -13lnxx+3+C

C. 23lnx+3x+C

D. 13lnxx+3+C

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=1x2+x-2 

A. F(x)=13lnx-1x+2+C

B. F(x)=13lnx+2x-1+C

C. F(x)=lnx-1x+2+C

D. F(x)=lnx2+x-2+C

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=1-xx2 

A. F(x)=-1x-2lnx+x+C

B. F(x)=-1x-2lnx+x+C

C. F(x)=1x-2lnx+x+C

D. F(x)=-1x-2lnx-x+C

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm sốf(x)=x8-x2 thoả mãn F(2)=0. Khi đó phương trình F(x)=x có nghiệm là

A. x = 3

B. x = 1

C. x = -1

D. Tất cả sai

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Nếu F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x)=1x-1 F(2)=1 thì F(3) bằng

A. 4

B. ln32

C. ln2+1

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Biết F(x)  là một nguyên hàm của hàm số f(x)=ln2x+1.ln xx thoả mãn F(1)=13. Giá trị của F2(e) 

A. 89

B. 19

C. 83

D. 13

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau: I=x+13-2x3dx

A. 343-2x737-53+2x434+C

B. 343-2x73-7-53-2x434+C

C. 343-2x737-53-2x43-4+C

D. 343-2x737-53-2x434+C

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau J=xdx2x+23

A. 34(-2x+2)535-(2x+2)23+C

B. 34(2x+2)535-(2x+2)23+C

C. 34(2x+2)535+(2x+2)23+C

D. -34(2x+2)535-(2x+2)23+C

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Tìm 1 nguyên hàm của hàm số sau K=xdxx+3+5x+3

A. 1-615(5x+3)3-(x+3)3

B. 1615(5x+3)3+(x+3)3+1

C. 1615(5x+3)3-(x+3)3-10

D. 161-5(5x+3)3-(x+3)3+8

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau I=sin3xcos5xdx

A. sin8x8-sin6x6+C

B. sin8x7-sin6x5+C

C. sin8x9-sin6x7+C

D. sin8x8+sin6x6+C

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau J=cosxdxcos3x(tanx+2)3

A. J=121(tanx+2)2+C

B. J=-121(tanx+2)2+C

C. J=-1(tanx+2)2+C

D. J=-121(tan2x+2)2+C

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau x2+1.xdx

A. 13(x2+1)3

B. 12(x2+1)3+C

C. 13(x2+1)3+C

D. 13(-x2+1)3+C

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau x3+54x2dx

A. x3+5515+C

B. xx3+5515+C

C. x2x3+5515+C

D. x3+5515x+C

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau xx2+5dx

A. 12lnx2+52+C

B. 2lnx2+5+C

C. lnx2+5+C

D. 12lnx2+5+C

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau (x-1)ex2-2x+3dx

A. 12ex2-2x+3+C

B. -ex2-2x+3+C

C. 2ex2-2x+3+C

D. xex2-2x+3+C

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

 Tìm nguyên hàm của hàm số sau sinxcos2x3dx

A. -3cosx3+C

B. -3sinx3+C

C. -2cosx3+C

D. Tất cả sai

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

 Tìm nguyên hàm của hàm số sau 1+cot22xecot2xdx

A. -12ecot2x

B. -12ecot2x+C

C. -12ecotx+C

D. -2ecos2x+C

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=x2+3x-2x

A. f(x)dx=x33+3lnx-43x3+C

B. f(x)dx=x33+3lnx-43x3

C. f(x)dx=x33+3lnx+43x3+C

D. f(x)dx=x33-3lnx-43x3+C

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=3x+13

A. f(x)dx=3x+13x+13+C

B. f(x)dx=133x+13+C

C. f(x)dx=143x+13x+13+C

D. f(x)dx=3x+13+C

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=x23+141-x

A. f(x)dx=53x53+14ln1-x+C

B. f(x)dx=-35x53+14ln1-x+C

C. f(x)dx=35x53-14ln1-x+C

D. f(x)dx=35x53+14ln1-x+C

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=sin2xcos2x-1

A. f(x)dx=-lnsinx+C

B. f(x)dx=lncos2x-1+C

C. f(x)dx=lnsin2x+C

D. Tất cả sai

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)= sinx.cos2x

A. f(x)dx=-2cos3x3+cosx+C

B. f(x)dx=16cos3x+12sinx+C

C. f(x)dx=cos3x3+cosx+C

D. f(x)dx=16cos3x-12sinx+C

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=2 sinx.cos3x

A. f(x)dx=12cos2x+14cos4x+C

B. f(x)dx=12cos2x-14cos4x+C

C. f(x)dx=2cos4x+3cos2x+C

D. f(x)dx=3cos4x-3cos2x+C

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack