vietjack.com

100 câu trắc nghiệm Đạo hàm cơ bản (P4)
Quiz

100 câu trắc nghiệm Đạo hàm cơ bản (P4)

V
VietJack
ToánLớp 117 lượt thi
25 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đường cong  . Viết phương trình tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến song song với đường thẳng

(d): x - 4y – 21 = 0.

y = -x -1/4

2y + 4x – 1 = 0

x - 4y – 5 = 0

Đáp án khác

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho đường cong 

Số tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng (Δ): 2x + 2y – 9 = 0.

1

2

3

4

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số .Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm M(2; 4).

: y + x – 6 = 0

: x – y + 6 = 0

: -x + y + 6 = 0

: x + y + 6 = 0

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số.

Viết phương trình tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến có hệ số góc k = 1.

: y + x – 6 = 0

: x – y + 6 = 0

: -x + y + 6 = 0

: không có đường thẳng nào

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số (C):. Tìm phương trình tiếp tuyến với (C). Tại điểm có hoành độ xo  = 1/2.

: y + 2x - 1,5 = 0

: 2x – y + 1,5 = 0

: -2x + y + 1,5 = 0

: 2x + y + 1,5 = 0

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính đạo hàm của hàm số sau:

: Đáp án khác

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính đạo hàm của hàm số sau: y = cos2x

: 2 cosx.sinx

: -sin2 x

: -sinx

: Tất cả sai

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính đạo hàm của hàm số sau: y = sin 3x.cos 5x

: cos 8x - cos 2x

: 2 cos 8x - cos 2x

: 4 cos 8x - cos2x

: Đáp án khác

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính đạo hàm của hàm số sau:

Đáp án khác

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính đạo hàm của hàm số sau:

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính đạo hàm của hàm số sau:

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giải phương trình y’ = 0 trong trường hợp sau: y = sin2x – 2cosx.

Giải phương trình y’ = 0 trong trường hợp sau: y = sin2x – 2cosx (ảnh 3)

Giải phương trình y’ = 0 trong trường hợp sau: y = sin2x – 2cosx (ảnh 4)

Giải phương trình y’ = 0 trong trường hợp sau: y = sin2x – 2cosx (ảnh 5)

D: Đáp án khác

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số y = tanx – cotx  có đạo hàm là:

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số y = sin2x. cosx có đạo hàm là:

y’ = sinx(3cos2x – 1).

y’ = sinx(3cos2x + 1).

y’ = sinx(cos2x + 1).

y’ = sinx(cos2x – 1).

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số y = x2.cosx có đạo hàm là:

y’ = 2x.cosx – x2sinx.

y’ = 2x.cosx + x2sinx.

y’ = 2x.sinx – x2cosx.

y’ = 2x.sinx + x2cosx.

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số y = cos3x.sin2x. Tính  bằng:

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Xét hàm số . Chọn đáp án sai:

3.y2.y’ + 2sin2x = 0.

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số Giá trị  bằng:

0.

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số y = cos2x + sinx. Phương trình y’ = 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng (0; π)

1 nghiệm.

2 nghiệm.

3 nghiệm.

4 nghiệm.

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính đạo hàm cấp ba của hàm số sau: y = xsin2x

-12sinx - 8cos 2x

-12sin2x + 8cos2x

12sin2x - 8cos2x

-12sin2x -8x cos2x.

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính đạo hàm đến cấp đã chỉ ra của hàm số sau: y = cos2x,(y’’’)

: sin2x

: 2 sin2x

: sin 4x

: 4sin2x

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính đạo hàm đến cấp đã chỉ ra của hàm số sau: y = x4 – sin2x, (y(4))

: 16 - 8sin 2x

: 24 - 8sin2x

: 24 - 16sin2x

: 16 - 24sin2x

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính đạo hàm đến cấp đã chỉ ra của hàm số sau:

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho f(x) = (2x – 3)5. Khi đó f”(3)  và  f”’(3) lần lượt là:

A: 2160; 4320

: 4320; 2160

: 1640; 4270

: 4270; 1640

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính đạo hàm cấp hai của các hàm số sau: y = x2sinx

: 2sinx + 4x.cosx

: 2.sinx + 4x.cosx-sin2x

: 2sinx + 4x.cosx-x2. sinx 

: Đáp án khác

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack