vietjack.com

100 câu trắc nghiệm Cung và góc lượng giác nâng cao (P3)
Quiz

100 câu trắc nghiệm Cung và góc lượng giác nâng cao (P3)

A
Admin
25 câu hỏiToánLớp 10
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho hai góc nhọn a và b với tan a = 1/7 và tan b = 3/4. Tính tổng 2 góc đó?

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Cho x và y là các góc nhọn, cotx = 3/4, cot y = 1/7. Tổng 2 góc đó là:

A. π4

B. 3π4

C. π3

D. π

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của biểu thức  bằng :

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức  bằng :

A. 14

B. 16

C. 18

D. 20

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức C = 2( sin4x + cos4x + sin2x.cos2x) 2 - ( sin8x + cos8x)  có giá trị không đổi và bằng

A. 2

B4

C1

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Hệ thức nào sai trong bốn hệ thức sau: 

A. tan x + tan y cot x + cot y = tan x. tan y

B. 1+sin a1-sin a-1-sin a1+sin a2=4tan2a

C. sin acos a + sin a-cos acos a- sin a=1+ cot2a1- cot2a

D. sin a+ cos a 1- cos a=2 cos a sin a-cos a +1

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Cho sin α = 3/5 và  900 <  α  < 1800.  Tính giá trị của biểu thức 

A. 3/4

B. 4/27

C. -2/57

D. Đáp án khác

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Cho 3sin4 α – cos4 α = 1/2. Tính A= 2sin4α – cos4 α.

A.1/2

B. 1/4

C. 1/3

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Cho góc α thỏa mãn cos a = 3/5 và π4<α<π2. Tính 

A. P = -1/3

B. P = 1/3

C. P = 7/3

D. P = -7/3

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức  ta được

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Cho tam giác ABC có góc A tù. Cho các biểu thức sau:

(1) M = sin A + sin B + sin C

(2) N = cosA. cosB. cosC

(3) P =cos A2.sin B2.cot C2

(4) Q = cotA.tan B.tan C

Số các biểu thức mang giá trị dương là:

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Cho góc α  thỏa mãn . Tính sinα

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Cho góc α thỏa mãn tanα = 2 và  1800<  α< 2700 . Tính P = cosα + sinα

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Cho góc α  thỏa mãn . Tính 

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Cho góc α thỏa mãn: 3cosα+ 2sinα = 2  và sinα < 0. Tính sinα

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức A =  sin 2a.tan2a + 4sin2a - tan2a + 3cos2a

A. 3sina

B. 2cosa

C. 3

D. 5

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Cho biểu thức:  A = sin2(a + b) – sin2a - sin2b. Đưa biểu thức trên về dạng tích:

A. A = 2cosa. sinb.sin( a + b)

B. A = 2.sina.cosb.cos(a + b)

C. A = 2cosa.cosb.cos(a + b)

D. A = 2sina.sinb.cos( a + b)

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Cho cot α=-32 với π2<α<π. Khi đó giá trị  bằng:

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức A = cos2( x - a) + cos2x - 2cos a.cos x.cos( a - x).

A. A= sin2a

B. A = sin2x

C. A = sinx + sina

D. Đáp án khác

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị biểu thức  P = ( sina + sinb) 2+ ( cosa + cosb) 2 biết a - b =π4

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Cho A; B; C là ba góc của một tam giác. Hãy chỉ ra hệ thức sai

B. cos ( A + B - C) = -cos 2C

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Cho A ; B; C là ba góc của một tam giác . Hãy chỉ ra hệ thức sai

A. cos A+B2=sin C2

B. cos( A + B + 2C) = - cosC

C. sin( A + C) = - sinB

D. cos(A + B) = - cos C

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Cho A; B: C là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây sai?

A. cosB2cosC2-sinB2sinC2=sinA2

B. tanA + tanB + tanC = tanA. tanB. tanC

C. cot A + cotB+ cot C =  cot A.cot B. cot C

D. tanA2.tanB2+tanB2.tanC2+tanC2.tanA2=1

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack