vietjack.com

100 câu trắc nghiệm Cung và góc lượng giác cơ bản (P4)
Quiz

100 câu trắc nghiệm Cung và góc lượng giác cơ bản (P4)

A
Admin
25 câu hỏiToánLớp 10
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. tanx = cot x = 2sin2x

B. tanx + cot x = sin2x

C.tan x + cot x =2sin 2x

D.tan x + cot x =4sin 2x

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Biết rằng: sin4x + cos4x = m.cos4x + n ( trong đó m; n là các số hữu tỉ) . Tính  S = 3m – n.

A. S = 0

B. S = -1

C. S = 1

D. S = 2

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Biết rằng sin6x + cos6x = mcos 4x + n ; Trong đó m và n là các số hữu tỉ.  Tính S = 5m- 3n.

A. S = 1

B. S = - 1

C. S = 0

D. S = 2

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. sin( a + b) .sin( a - b) = sin2b - sin2 a

B . sin( a + b)sin( a - b) = cos2b - cos2a

C. sin( a + b) sin (a - b) = sina - sinb

D. sin( a + b) sin( a - b) = sinb - sina

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Cho cos α=13. Tính giá trị của biểu thức P=sin 3a - sin a sin 2a

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Biết sin α=32 và π2<α<π.Tính giá trị của cos2α-π3

A. 0

B. -1

C. ½

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Cho góc α thỏa mãn tanα = 2. Tính giá trị biểu thức P=1+cos α+cos 2αsin α+ sin 2α

A.  P = 4

B. P = 1/2

C. P = 1

D. P = 1/4

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của biểu thức P=sin 2α. sinα1+cos 2α biết cos α=-23

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức A = sin4x +  cos4x -  ¼cos 4x là:

A. 2

B. 1

C. 0,75

D. 0,25

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức : A = sin( a - 160) .cos( a + 140) – sin( a + 140) .cos(a - 160), ta được :

A. cos2a

B. sin a

C. -0,5

D. 0

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Giá trị của biểu thức  cos 37π12 bằng

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Giá trị sin 47π6 là :

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Giá trị cos37π3 là :

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Giá trị tan 29π4 là :

A. 0

B. 1

C. -1

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Giá trị của các hàm số lượng giác sin 5π4sin 5π3 lần lượt bằng

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Tính A = cos 100.cos30 0. cos500.cos700  bằng :

A. 1/16

B. 1/8

C. 3/16

D. 1/4

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức : A = cos540.cos 40 – cos360.cos860

A. sin320

B. tan 420

C. cos420

D. cos 580

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức : cos( 1200 - x) + cos(1200 + x) - cosx ta được kết quả là

A. 1

B. - 2cosx

C. sinx

D. sinx + cosx

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Đưa biểu thức A = sin2(a + b) – sin2a - sin2b  về dạng tích :

A. A = 2sina.sinb.cos (a + b)

B. A = 2 sina.cosb cos(a + b)

C. A = 2cosa.sinb.cos(a + b)

D. Đáp án khác

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Cho sin a = 3/5 và cos a < 0 ; cos b = 3/4 và sin b > 0.  Giá trị của sin(a - b)  bằng :

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Cho hai góc nhọn a và b thỏa mãn cosa = 1/3, cos b = 1/4.Giá trị của cos( a + b) cos (a - b)  bằng :

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Rút gọn biểu thức A=sin x + sin 2x + sin 3x cos x +cos 2x+cos3x

A. tan4x

B. tan 3x

C. tan 2x

D. tan x + tan 2x

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Biến đổi biểu thức sina + 1 thành tích.

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Cho biết cotx = 1/2. Giá trị biểu thức A=2sin2x-sinx. cosx-cos2x bằng

A. 6.

B. 8.

C. 10.

D. 12.

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Cho cos15o=2+32.Giá trị của tan150 bằng :

A.3-2

B.2-32

C.2-3

D.2+34

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack