vietjack.com

100 câu trắc nghiệm Cung và góc lượng giác cơ bản (P4)
Quiz

100 câu trắc nghiệm Cung và góc lượng giác cơ bản (P4)

V
VietJack
ToánLớp 107 lượt thi
25 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

tanx = cot x = 2sin2x

tanx + cot x = sin2x

tan x + cot x =2sin 2x

tan x + cot x =4sin 2x

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Biết rằng: sin4x + cos4x = m.cos4x + n ( trong đó m; n là các số hữu tỉ) . Tính  S = 3m – n.

S = 0

S = -1

S = 1

S = 2

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Biết rằng sin6x + cos6x = mcos 4x + n ; Trong đó m và n là các số hữu tỉ.  Tính S = 5m- 3n.

S = 1

S = - 1

S = 0

S = 2

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

sin( a + b) .sin( a - b) = sin2b - sin2 a

sin( a + b)sin( a - b) = cos2b - cos2a

sin( a + b) sin (a - b) = sina - sinb

sin( a + b) sin( a - b) = sinb - sina

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho cos α=13. Tính giá trị của biểu thức P=sin 3a - sin a sin 2a

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Biết sin α=32 và π2<α<π.Tính giá trị của cos2α-π3

0

-1

½

1

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho góc α thỏa mãn tanα = 2. Tính giá trị biểu thức P=1+cos α+cos 2αsin α+ sin 2α

P = 4

P = 1/2

P = 1

P = 1/4

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị của biểu thức P=sin 2α. sinα1+cos 2α biết cos α=-23

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của biểu thức A = sin4x +  cos4x -  ¼cos 4x là:

2

1

0,75

0,25

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức : A = sin( a - 160) .cos( a + 140) – sin( a + 140) .cos(a - 160), ta được :

cos2a

sin a

-0,5

0

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của biểu thức  cos 37π12 bằng

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị sin 47π6 là :

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị cos37π3 là :

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị tan 29π4 là :

0

1

-1

3

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của các hàm số lượng giác sin 5π4sin 5π3 lần lượt bằng

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính A = cos 100.cos30 0. cos500.cos700  bằng :

1/16

1/8

3/16

1/4

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức : A = cos540.cos 40 – cos360.cos860

sin320

tan 420

cos420

cos 580

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức : cos( 1200 - x) + cos(1200 + x) - cosx ta được kết quả là

1

- 2cosx

sinx

sinx + cosx

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Đưa biểu thức A = sin2(a + b) – sin2a - sin2b  về dạng tích :

A = 2sina.sinb.cos (a + b)

A = 2 sina.cosb cos(a + b)

A = 2cosa.sinb.cos(a + b)

Đáp án khác

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho sin a = 3/5 và cos a < 0 ; cos b = 3/4 và sin b > 0.  Giá trị của sin(a - b)  bằng :

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hai góc nhọn a và b thỏa mãn cosa = 1/3, cos b = 1/4.Giá trị của cos( a + b) cos (a - b)  bằng :

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức A=sin x + sin 2x + sin 3x cos x +cos 2x+cos3x

tan4x

tan 3x

tan 2x

tan x + tan 2x

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Biến đổi biểu thức sina + 1 thành tích.

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho biết cotx = 1/2. Giá trị biểu thức A=2sin2x-sinx. cosx-cos2x bằng

6.

8.

10.

12.

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho cos15o=2+32.Giá trị của tan150 bằng :

3-2

2-32

2-3

2+34

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack