vietjack.com

100 câu trắc nghiệm Cung và góc lượng giác cơ bản (P2)
Quiz

100 câu trắc nghiệm Cung và góc lượng giác cơ bản (P2)

A
Admin
25 câu hỏiToánLớp 10
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Cho 2π<α<5π2.Khẳng định nào sau đây đúng?

A. tanα > 0 ; cotα > 0

B. tanα < 0 ; cotα < 0

C. tanα > 0 ; cotα < 0

D. tanα < 0 và cotα > 0

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Cho 0<α<π2.Khẳng định nào sau đây đúng?

A. sin(α – π) 0.

B.sin(α – π) ≤ 0.

C. sin(α – π) > 0.

D. sin(α – π) < 0.

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Cho 0<α<π2.Khẳng định nào sau đây đúng?

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Cho π<α<3π2 Khẳng định nào sau đây đúng?

 

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Cho cos a=13.Khi đó sinα-3π2 bằng

A. -2/3.

B. -1/3.

C. 1/3.

D. 2/3.

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Cho cos15o=2+32.Giá trị của tan150 bằng :

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Cho biết tanα = 1/2. Tính cotα.

A. 2

B. cotα = 1/4

C. cotα = 1/2

D.cot α=2

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Cho góc α thỏa mãn sinα=1213π2<α<π .Tính cosα.

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Cho đường tròn có bán kính 6cm . Tìm số đo (rad) của cung có độ dài là 3cm :

A0,5

B. 3

C. 2

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Cung của đường tròn có bán kính 8,43cm có số đó bằng 3,85 rad có độ dài xấp xỉ bằng bao nhiêu? (làm tròn kết quả đến hàng phần chục)

A. 2 cm

B. 32, 45 cm

C. 0,5 cm

D. 32,5 cm

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Xét góc lượng giác (OA; OM) = α, trong đó M là điểm không nằm trên các trục tọa độ Ox và Oy. Khi đó M  thuộc góc phần tư nào để sinα  và cosα cùng dấu

A. I (II).

B. I và (III).

C. và (IV).

D. (II) và (III).

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Cho α là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây đúng?

A. sinα < 0

B. cosα > 0

C. tanα < 0

D. cotα > 0

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Cho góc α  thỏa mãn cos α=-53π<α<3π2.Tính tanα.

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Cho góc α thỏa mãn cosα=-1213π2<α<π.Tính tanα.

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Cho cos a=45 với 0<α<π2.Tính sinα.

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Cho góc α thỏa sin α = 3/5   900 < α < 1800.Khẳng định nào sau đây đúng?

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Cho góc α thỏa  cotα = 34 và 00 < α < 900.  Khẳng định nào sau đây đúng?

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Cho cos α = 2/3. Tính giá trị của  biểu thức A=tanα+3cotαtanα+cotα

A. 7/18

B. 1/2

C. 5/12

D. 17/9

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Cho góc α  thỏa mãn π2<α<2πtana+π4=1.Tính .P=cosα-π6+sinα

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Cho góc α thỏa mãn π2<a<2π và cotα+π3=-3 Tính giá trị của biểu thức P=sinα+π6+cosα

A.P=32

B. P = 1

C. P = -1

D.P=-32

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Cho góc α thỏa mãn tanα=-43π2<α<π.Tính P=sin2α-cosαsinα-cos2α

A. P = 30/11

B. P = 31/11

C. P = 32/11

D. P = 34/11

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Cho góc α thỏa mãn  tanα = 2. Tính P=3sinα -2cosα5cosα+7sinα

A. P = -4/9

B. P = 4/9

C. P = -4/19

D. P = 4/19

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Cho góc α thỏa mãn cotα = 1/3 .Tính P=3sinα+4cosα2sinα-5cosα

A. P = -15/13

B. P = 15/13

C. P = -13

D. P = 13

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Cho góc α thỏa mãn tanα + cotα = 5.Tính P = tan3α + cot3α

A. 98

B. 110

C. 112

D. 114

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Một đường tròn có bán kính R=10π.Tìm độ dài của cung có số đo π/2 trên đường tròn.

A. 10cm.

B. 5cm.

C.20π2cm

D.π220cm.

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack