vietjack.com

100 Câu hỏi trắc nghiệm lập trình Python có đáp án - Phần 1
Quiz

100 Câu hỏi trắc nghiệm lập trình Python có đáp án - Phần 1

A
Admin
50 câu hỏiIT TestTrắc nghiệm tổng hợp
50 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào sau đây về Python là đúng?

A. Python là một ngôn ngữ lập trình cấp cao.

B. Python là một ngôn ngữ thông dịch.

C. Python là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng.

D. Tất cả các đáp án đều đúng

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Kí hiệu nào dùng để xác định các khối lệnh (khối lệnh của hàm, vòng lặp,...) trong Python?

A. Dấu ngoặc nhọn { }

B. Dấu ngoặc vuông [ ]

C. Thụt lề

D. Dầu ngoặc đơn ( )

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào là đúng về chú thích trong Python?

A. Chú thích giúp cho các lập trình viên hiểu rõ hơn về chương trình.

B. Trình thông dịch Python sẽ bỏ qua những chú thích.

C. Có thể viết chú thích trên cùng một dòng với lệnh/biểu thức hoặc viết trên nhiều dòng mà không vấn đề gì cả

D. Tất cả các đáp án trên.

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Đâu là quy tắc đúng khi đặt tên cho biến trong Python?

A. Tên biến có thể bắt đầu bằng dấu gạch dưới " _ ".

B. Có thể sử dụng keyword làm tên biến.

C. Tên biến có thể bắt đầu bằng một chữ số.

D. Tên biến có thể có các ký hiệu như !, @, #, $, %,...

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

n trong đoạn sau là kiểu dữ liệu nào?
n = '5'

A. integer

B. string

C. tuple

D. operator

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Output của lệnh sau là: print(1, 2, 3, 4, sep='*')

A. 1 2 3 4

B. 1234

C. 1*2*3*4

D. 24

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Lệnh nào dùng để lấy dữ liệu đầu vào từ người dùng?

A. cin

B. scanf()

C. input()

D. <>

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Kết quả của đoạn code dưới đây là:
numbers = [2, 3, 4]
print(numbers)

A. 2, 3, 4

B. 2 3 4

C. [2, 3, 4]

D. [2 3 4]

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Câu lệnh sử dụng toán tử and trả về kết quả TRUE khi nào?

A. Cả hai toán hạng đều là TRUE.

B. Cả hai toán hàng đều là FALSE.

C. Một trong hai toán hạng là TRUE.

D. Toán hạng đầu tiên là TRUE.

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Output của lệnh là:
print(3 >= 3)

A. 3 >= 3

B. True

C. False

D. None

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào là đúng khi nói về đoạn code sau:
def printHello():
print("Hello")
a = printHello()

A. printHello() là một hàm và a là một biến. Cả hai đều không phải đối tượng.

B. Cả printHello() và a đều thể hiện chung một đối tượng.

C. printHello() và a là hai đối tượng khác nhau.

D. Lỗi cú pháp. Không thể gán hàm cho một biến trong Python.

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Đâu là output của chương trình dưới đây?
def outerFunction():
global a
a = 20
def innerFunction():
global a
a = 30
print('a =', a)
a = 10
outerFunction()
print('a =', a

A. a = 10 a = 30

B. a = 10

C. a = 20

D. a = 30

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Lớp (class) là một kế hoạch chi tiết cho đối tượng.

B. Chỉ có thể tạo một đối tượng duy nhất từ lớp đã cho.

C. Cả hai đáp án trên đều đúng.

D. Không có đáp án chính xác.

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Đâu là kết quả của đoạn code dưới đây?
class Foo:
def printLine(self, line = 'Python'):
print(line)
o1 = Foo()
o1.printLine('Java')

A. Python

B. line

C. Java

D. Java Python

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Ý nghĩa của hàm __init__() trong Python là gì?

A. Khởi tạo một lớp để sử dụng.

B. Được gọi khi một đối tượng mới được khởi tạo.

C. Khởi tạo và đưa tất cả các thuộc tính dữ liệu về 0 khi được gọi.

D. Không có đáp án đúng

Xem giải thích câu trả lời
16. Nhiều lựa chọn

Đâu là output của chương trình dưới đây?
class Point:
def __init__(self, x = 0, y = 0):
self.x = x + 1
self.y = y + 1
p1 = Point()
print(p1.x, p1.y)

A. 0 0

B. 1 1

C. None None

D. x y

Xem giải thích câu trả lời
17. Nhiều lựa chọn

Đoạn code nào sau đây sử dụng tính năng kế thừa của Python?

class Foo: Pass

class Foo(object): pass class Hoo(object) pass

class Foo: pass class Hoo(Foo): pass

D. Không có đáp án chính xá

Xem giải thích câu trả lời
18. Nhiều lựa chọn

Một lớp được thừa hưởng thuộc tính từ hai lớp khác nhau được gọi là gì?

A. Kế thừa đa cấp (Multilevel Inheritance)

B. Đa kế thừa (Multiple Inheritance)

C. Kế thừa phân cấp (Hierarchical Inheritance)

D. Kế thừa (Inheritance)

Xem giải thích câu trả lời
19. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Trong Python, một toán tử có thể có hoạt động khác nhau tùy thuộc vào toán hạng được sử dụng.

B. Bạn có thể thay đổi cách các toán tử hoạt động trong Python.

C. __add () __ được gọi khi toán tử ' + ' được sử dụng.

D. Tất cả các đáp trên đều đúng

Xem giải thích câu trả lời
20. Nhiều lựa chọn

Kết quả của chương trình dưới đây là:
class Point:
def __init__(self, x = 0, y = 0):
self.x = x
self.y = y
def __sub__(self, other):
x = self.x + other.x
y = self.y + other.y
return Point(x, y)
p1 = Point(3, 4)
p2 = Point(1, 2)
result = p1 - p2
print(result.x, result.y)

A. 2 2

B. 4 6

C. 0 0

D. 1

Xem giải thích câu trả lời
21. Nhiều lựa chọn

Mở file với chế độ mode ' a ' có ý nghĩa gì?

A. Mở file ở chế độ chỉ được phép đọc.

B. Mở file ở chế độ ghi.

C. Mở file chế độ ghi tiếp vào cuối file.

D. Mở file để đọc và ghi

Xem giải thích câu trả lời
22. Nhiều lựa chọn

Đoạn code dưới đây có ý nghĩa gì?
f = open("test.txt")

A. Mở file test.txt được phép đọc và ghi vào file.

B. Mở file test.txt và chỉ được phép đọc file.

C. Mở file test.txt và được phép ghi đè vào file

D. Mở file test.txt và được phép ghi tiếp vào file.

Xem giải thích câu trả lời
23. Nhiều lựa chọn

Đoạn code nào tự động đóng tệp khi có ngoại lệ xảy ra?

with open("test.txt", encoding = 'utf-8') as f:

try: f = open("test.txt",encoding = 'utf-8') finall f.close()

C. Không có đáp án chính xác

D. Cả A và B đều đúng

Xem giải thích câu trả lời
24. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào là đúng về đoạn code dưới đây?
f = open('test.txt', 'r', encoding = 'utf-8')
f.read(

A. Chương trình này đọc nội dung của file test.txt.

B. Nếu test.txt có xuống dòng, hàm read() sẽ trả về kí hiệu bắt đầu dòng mới là ‘\ n’.

C. Bạn có thể truyền một tham số kiểu integer cho read()

D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

Xem giải thích câu trả lời
25. Nhiều lựa chọn

Đoạn code dưới đây có ý nghĩa gì?
os.listdir()

A. In ra thư mục làm việc hiện tại.

B. In ra tất cả các thư mục (không phải tệp) bên trong thư mục đã cho

C. In ra tất cả các thư mục và tập tin bên trong thư mục đã cho.

D. Tạo một thư mục mới

Xem giải thích câu trả lời
26. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào về ngoại lệ là đúng nhất?

A. Ngoại lệ (Exception) là lỗi phát sinh khi đang thực thi chương trình (runtime error).

B. Lỗi cú pháp (syntax error) cũng là một ngoại lệ.

C. Ngoại lệ được Python dùng để loại bỏ một khối code khỏi chương trình.

D. Tất cả các đáp án trên đều đúng

Xem giải thích câu trả lời
27. Nhiều lựa chọn

Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn cố mở một file không tồn tại?

A. Python tự động tạo một file mới dưới tên bạn đang gọi ra.

B. Không có gì xảy ra vì file không tồn tại.

C. Gây ra một ngoại lệ

D. Không có đáp án nào đúng

Xem giải thích câu trả lời
28. Nhiều lựa chọn

Đâu là kết quả của đoạn code dưới đây?
number = 5.0
try:
r = 10 / number
print(r)
except:
print("Oops! Error occurred.")

A. Oops! Error occurred.

B. 2.0

C. 2.0 Oops! Error occurred.

D. 5.0

Xem giải thích câu trả lời
29. Nhiều lựa chọn

Đoạn code sau thực hiện yêu cầu gì?
try:
# đoạn code có thể gây ra lỗi
pass
except(TypeError, ZeroDivisionError):
print("Python Quiz")

A. In ra ' Python Quiz ' nếu có ngoại lệ xảy ra (không quan trọng là ngoại lệ gì).

B. In ra ' Python Quiz ' nếu không có ngoại lệ xảy ra.

C. In ra ' Python Quiz ' nếu một trong hai ngoại lệ TypeError và ZeroDivisionError xảy ra.

D. Chỉ in ra ' Python Quiz ' khi cả hai ngoại lệ TypeError và ZeroDivisionError cùng xảy ra

Xem giải thích câu trả lời
30. Nhiều lựa chọn

Ngoại lệ nào xảy ra khi phát hiện thấy lỗi không thuộc bất kỳ danh mục nào khác?

A. ReferenceError

B. SystemError

C. RuntimeError

D. LookupError

Xem giải thích câu trả lời
31. Nhiều lựa chọn

Kết quả nào là output của đoạn code dưới đây?
def myfunc():
try:
print('Monday')
finally:
print('Tuesday') myfunc()

A. Tuesday

B. Monday Tuesday

C. Tuesday Monday

D. Monday

Xem giải thích câu trả lời
32. Nhiều lựa chọn

Kết quả nào là output của đoạn code dưới đây?
try:
print("throw")
except:
print("except")
finally:
print("finally")

A. finally throw

B. finally except

C. except finally

D. throw finall

Xem giải thích câu trả lời
33. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào là đúng về chương trình dưới đây?
class A:
def __init__(self):
self.a = 1
self.__b = 1
def getY(self):
return self.__b
obj = A()
obj.a = 45
print(obj.a)

A. Chương trình có lỗi xảy ra vì ' __b ' là thuộc tính private, không thể truy cập được từ bên ngoài lớp.

B. Chương trình chạy bình thường và kết quả được in ra là 1.

C. Chương trình có lỗi xảy ra vì ' a ' là thuộc tính private, không thể truy cập được từ bên ngoài lớp.

D. Chương trình chạy bình thường và kết quả được in ra là 45.

Xem giải thích câu trả lời
34. Nhiều lựa chọn

Khẳng định nào là đúng về chương trình dưới đây?
class A:
def __init__(self):
self.x = 1
self.__y = 1
def getY(self):
return self.__y
a = A()
a.x = 45
print(a.x)

A. Chương trình có lỗi xảy ra vì ' x ' là thuộc tính private, không thể truy cập được từ bên ngoài lớp.

B. Chương trình chạy bình thường và kết quả được in ra là 1.

C. Chương trình có lỗi xảy ra vì ' __y ' là thuộc tính private, không thể truy cập được từ bên ngoài lớp.

D. Chương trình chạy bình thường và kết quả được in ra là 4

Xem giải thích câu trả lời
35. Nhiều lựa chọn

Mở file với chế độ mode ' wb ' có ý nghĩa gì?

A. Mở file để ghi.

B. Mở file để đọc và ghi.

C. Mở file để ghi cho dạng nhị phân.

D. Mở file để đọc và ghi cho dạng nhị phân

Xem giải thích câu trả lời
36. Nhiều lựa chọn

Đối tượng dưới đây thuộc kiểu dữ liệu nào?
L = [1, 23, ‘hello’, 1]

A. List

B. Dictionary

C. Tuple

D. Array

Xem giải thích câu trả lời
37. Nhiều lựa chọn

Output của lệnh dưới đây là:
print "Hello World"[::-1]

A. dlroW olleH

B. Hello Worl

C. d

D. Error

Xem giải thích câu trả lời
38. Nhiều lựa chọn

Kết quả nào là output của đoạn code dưới đây?
list = [ 'Tech', 404, 3.03, 'Beamers', 33.3 ]
print list[1:3]

A. [ 'Tech', 404, 3.03, 'Beamers', 33.3 ]

B. [404, 3.03]

C. ['Tech', 'Beamers']

D. None of the above

Xem giải thích câu trả lời
39. Nhiều lựa chọn

Đâu không phải là kiểu dữ liệu tiêu chuẩn trong Python?

A. List

B. Dictionary

C. Class

D. Tupl

Xem giải thích câu trả lời
40. Nhiều lựa chọn

Đâu là giá trị của colors[2]?
colors = ['red', 'orange', 'yellow', 'green', 'blue', 'indigo', 'violet']

A. orange

B. indigo

C. blue

D. yellow

Xem giải thích câu trả lời
41. Nhiều lựa chọn

Đâu là điểm khác biệt giữa tuple và list?

A. Tuple nằm trong dấu ngoặc nhọn, list nằm trong dầu ngoặc vuông.

B. Tuple nằm trong dấu ngoặc vuông, list nằm trong dầu ngoặc nhọn.

C. Tuple là danh sách với dữ liệu kiểu la mã, list là danh sách với kiểu dữ liệu thường.

D. Dữ liệu thuộc kiểu list có thể thay đổi được, dữ liệu thuộc kiểu tuple không thể thay đổi được.

Xem giải thích câu trả lời
42. Nhiều lựa chọn

Đâu là output của đoạn code dưới đây?
mylist=[1, 5, 9, int('0')]
print(sum(mylist)

A. 16

B. 15

C. 63

D. Không có đáp án đúng.

Xem giải thích câu trả lời
43. Nhiều lựa chọn

Kết quả của chương trình được in ra là:
mylist=['a', 'aa', 'aaa', 'b', 'bb', 'bbb']
print(mylist[:-1])

A. [a, aa, aaa, b, bb]

B. ['a', 'aa', 'aaa', 'b', 'bb']

C. ['a', 'aa', 'aaa', 'b', 'bb', 'bbb']

D. Error

Xem giải thích câu trả lời
44. Nhiều lựa chọn

Lệnh print in ra kết quả nào cho chương trình dưới đây?
list1 = [1, 3]
list2 = list1
list1[0] = 4
print(list2

A. [4, 3]

B. [1, 3]

C. [1, 4]

D. [1, 3, 4]

Xem giải thích câu trả lời
45. Nhiều lựa chọn

Chạy code sau trong Python, kết quả là:
num = '5'*'5'

A. 333

B. 27

C. 9

D. TypeError: can't multiply sequence by non-int of type 'str

Xem giải thích câu trả lời
46. Nhiều lựa chọn

Vòng lặp nào trả về kết quả dưới đây?
11111
22222
33333
44444
55555

for i in range(1, 6): print(i, i, i, i, i)

for i in range(1, 5): print(str(i) * 5)

for i in range(1, 6): print(str(i) * 5)

for i in range(0, 5): print(str(i) * 5)

Xem giải thích câu trả lời
47. Nhiều lựa chọn

Điền phần còn thiếu trong đoạn code để được out dưới đây:
55555
44444
33333
22222
11111
for i in range(5, 0, ____ ):
print(str(i) * 5)

A. 0

B. None

C. 1

D. -1

Xem giải thích câu trả lời
48. Nhiều lựa chọn

Đâu là kết quả của đoạn code dưới đây?
myList = [1, 5, 5, 5, 5, 1] max = myList[0]
indexOfMax = 0
for i in range(1, len(myList)):
if myList[i] > max: max = myList[i]
indexOfMax = i
print(indexOfMax

A. 0

B. 4

C. 1

D. 5

Xem giải thích câu trả lời
49. Nhiều lựa chọn

Kết quả nào là output của đoạn code dưới đây?
x = True
y = False
z = False
if not x or y:
print(1)
elif not x or not y and z:
print(2)
elif not x or y or not y and x:
print(3)
else :
print(4)

A. 2

B. None

C. 1

D. 3

Xem giải thích câu trả lời
50. Nhiều lựa chọn

Theo dõi đoạn code dưới đây và chọn đáp án đúng nhất:
a = [1, 4, 20, 2, 5]
x = a[0]
for i in a:
if i > x:
x = i
print x

A. x là giá trị trung bình của list.

B. x là giá trị nhỏ nhất của list.

C. x là giá trị lớn nhất của list.

D. x là tổng giá trị các số trong list.

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack