vietjack.com

10 bài tập Tích phân của các hàm số chứa dấu giá trị tuyệt đối có lời giải
Quiz

10 bài tập Tích phân của các hàm số chứa dấu giá trị tuyệt đối có lời giải

2
2048.vn Content
ToánLớp 121 lượt thi
10 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Tính tích phân \(I = \int\limits_0^2 {\left| {x - 1} \right|dx} \) bằng

1;

2;

3;

4.

Xem đáp án
2. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Tính tích phân \(I = \int\limits_0^2 {\left| {{x^2} - 3x + 2} \right|dx} \) bằng

4;

3;

2;

1.

Xem đáp án
3. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Tính tích phân \(I = \int\limits_{\frac{\pi }{4}}^{\frac{{3\pi }}{4}} {\left| {\sin 2x} \right|dx} \) bằng

0;

3;

2;

1.

Xem đáp án
4. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Tính tích phân \(I = \int\limits_{ - 1}^a {\left| {{x^2} - x} \right|dx} \) ta được kết quả \(I = \frac{{11}}{6}\). Khi đó

a = 1;

a = 2;

a = 3;

a = 4.

Xem đáp án
5. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Tính tích phân \(I = \int\limits_{ - 1}^1 {\left| {{x^3} + {x^2} - x - 1} \right|dx} \) ta được kết quả \(I = \frac{a}{b}\), khi đó tổng a + b là:

7;

3;

5;

9.

Xem đáp án
6. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

\(\int\limits_a^b {\left| {f\left( x \right)} \right|dx} = \left| {\int\limits_a^b {f\left( x \right)dx} } \right|\);

\(\int\limits_{ - 1}^1 {{{\left| x \right|}^3}dx} = \left| {\int\limits_{ - 1}^1 {{x^3}dx} } \right|\);

\(\int\limits_{ - 2}^3 {\left| {{e^x}\left( {x + 1} \right)} \right|dx} = \left| {\int\limits_{ - 2}^3 {{e^x}\left( {x + 1} \right)dx} } \right|\);

\(\int\limits_{ - 1}^{2018} {\left| {{x^4} + {x^2} + 1} \right|dx} = \int\limits_{ - 1}^{2018} {\left( {{x^4} + {x^2} + 1} \right)dx} \).

Xem đáp án
7. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Tính tích phân \(I = \int\limits_0^1 {\left| {x - 2} \right|dx} \) bằng

\(\frac{1}{2}\);

1;

\(\frac{3}{2}\);

2.

Xem đáp án
8. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Tính \(\int\limits_0^2 {\sqrt {{x^2} - 2x + 1} } dx\).

\(\frac{1}{2}\);

2;

\(\frac{5}{2}\);

1.

Xem đáp án
9. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Tính tích phân \(\int\limits_0^8 {\left| {{x^2} - 6x} \right|dx} \).

\(\frac{{152}}{3}\);

\(\frac{{64}}{3}\);

\(\frac{{ - 64}}{3}\);

\(\frac{{ - 152}}{3}\).

Xem đáp án
10. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Tính \(I = \int\limits_0^2 {\left| {2x - 2} \right|dx} \).

0;

2;

1;

3.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack