2048.vn

Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 10. Ôn tập và kiểm tra có đáp án
Quiz

Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 10. Ôn tập và kiểm tra có đáp án

VietJack
VietJack
ToánLớp 89 lượt thi
Xem trướcGiao bài
Xem trướcGiao bài
69 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Điều kiện xác định của phân thức Điều kiện xác định của phân thức x^2 -4/ 9x^2 -16 (ảnh 1)

x = ± 43.

x ≠ ± 43.

- 43 < x < 43.

x > 43.

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của x để phân thức Giá trị của x để phân thức x^3-16x/ x^3-3x^2-4x bằng 0 ? (ảnh 1) bằng 0 ?

x = ± 4.

x ≠ 1.

x = 0.

x = - 1.

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm biểu thức A sao cho : Tìm biểu thức A sao cho :  A/x^2y^3 = -2xy^2/x^2y (ảnh 1)

- 2x2y.

x2y4.

- 2xy4.

- x3y.

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Biểu thức nào sau đây không phải là phân thức đại số ?

1x2+1

x+12

x2 - 5

x+10

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho phân thức 2/(x - 1), nhân cả tử và mẫu với đa thức ( x + 1 ) ta được phân thức mới là ?

Cho phân thức 2/(x - 1), nhân cả tử và mẫu với đa thức ( x + 1 ) ta được phân thức mới là ? (ảnh 3)

Cho phân thức 2/(x - 1), nhân cả tử và mẫu với đa thức ( x + 1 ) ta được phân thức mới là ? (ảnh 4)

Cho phân thức 2/(x - 1), nhân cả tử và mẫu với đa thức ( x + 1 ) ta được phân thức mới là ? (ảnh 5)

Cho phân thức 2/(x - 1), nhân cả tử và mẫu với đa thức ( x + 1 ) ta được phân thức mới là ? (ảnh 6)

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Với giá trị nào của x thì hai phân thức x-2x2-5x+61x-3 bằng nhau ?

x = 2

x = 3

x ≠ 2,x ≠ 3.

x = 0.

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Phân thức 2x+3 bằng với phân thưc nào dưới đây?

Phân thức 2/(x + 3) bằng với phân thưc nào dưới đây ? (ảnh 5)

Phân thức 2/(x + 3) bằng với phân thưc nào dưới đây ? (ảnh 6)

Phân thức 2/(x + 3) bằng với phân thưc nào dưới đây ? (ảnh 7)

Phân thức 2/(x + 3) bằng với phân thưc nào dưới đây ? (ảnh 8)

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Điền vào chỗ trống đa thức sao cho Điền vào chỗ trống đa thức sao cho  ..../x^2 -16 = x/x-4 (ảnh 1)

x2 - 4x.

x2 + 4x.

x2 + 4.

x2 - 4.

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả của rút gọn biểu thức 6x2y28xy5 là ?

68

3x4y3

2xy2

x2y2xy5

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả của rút gọn biểu thức x2  164x  x2( x ≠ 0,x ≠ 4 ) là ?

x-4x.

x+4x-4.

x+4-x

4-x-x.

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức 6x^2y(x+2)/ 8x^3y^2 (x^2 +3x +2) (ảnh 1)

Rút gọn biểu thức 6x^2y(x+2)/ 8x^3y^2 (x^2 +3x +2) (ảnh 4)

Rút gọn biểu thức 6x^2y(x+2)/ 8x^3y^2 (x^2 +3x +2) (ảnh 5)

Rút gọn biểu thức 6x^2y(x+2)/ 8x^3y^2 (x^2 +3x +2) (ảnh 6)

Rút gọn biểu thức 6x^2y(x+2)/ 8x^3y^2 (x^2 +3x +2) (ảnh 7)

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn phân thức Rút gọn phân thức x^2+4x+4/9-(x+5)^2 được kết quả là ? (ảnh 1) được kết quả là ?

- x - 2x + 8

x + 2x - 8

x + 2x + 8

-x-2x-8

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho kết quả sai trong các phương án sau đây ?

Cho kết quả sai trong các phương án sau đây ? (ảnh 5)

Cho kết quả sai trong các phương án sau đây ? (ảnh 6)

Cho kết quả sai trong các phương án sau đây ? (ảnh 7)

Cho kết quả sai trong các phương án sau đây ? (ảnh 8)

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hai phân thức 14x2y56xy3z có mẫu thức chung đơn giản nhất là ?

8x2y3z

12x3y3z

24x2y3z

12x2y3z

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hai phân thức 52x+63x2-9 có mẫu thức chung đơn giản nhất là ?

x2 - 9.

2( x2 - 9 ).

x2 + 9.

x - 3

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Hai phân thức x+1x2+2x-3-2xx2+7x+10 có mẫu thức chung là ?

x3 + 6x2 + 3x - 10

x3 - 6x2 + 3x - 10

x3 + 6x2 - 3x - 10

x3 + 6x2 + 3x + 10

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả của phép cộng Kết quả của phép cộng x+1/2x-2 + 2x/1-x^2 (ảnh 1)

Kết quả của phép cộng x+1/2x-2 + 2x/1-x^2 (ảnh 5)

Kết quả của phép cộng x+1/2x-2 + 2x/1-x^2 (ảnh 6)

Kết quả của phép cộng x+1/2x-2 + 2x/1-x^2 (ảnh 7)

Kết quả của phép cộng x+1/2x-2 + 2x/1-x^2 (ảnh 8)

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả của phép cộng Kết quả của phép cộng 5xy-4y/2x^2y^3 + 3xy +4y/2x^2y^3 (ảnh 1)

4xy2

4xy3

2x2y2

2yx2

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức x+1/x-5 + x-18/x-5 + x+2/x-5 được kết quả là ? (ảnh 1) được kết quả là ?

3.

- 3.

3x-5

-3x-5

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức 4-x^2/x-3 +2x-2x^2/3-x + 5-4x/x-3 được kết quả là ? (ảnh 1) được kết quả là ?

3 - x.

x - 3

x + 3.

- x - 3.

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức y/2x^2-xy + 4x/y^2-2xy được kết quả là ? (ảnh 1) được kết quả là ?

2x+yxy

2x-yxy

-2x-yxy

y-2xxy

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức 4x-1/3x^2y - 7x-1/3x^2y được kết quả là ? (ảnh 1) được kết quả là ?

1xy

-1xy

x-1xy

1-xxy

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức 2x-7/ 10x-4 - 3x+5/4-10x được kết quả ? (ảnh 1) được kết quả ?

12

-12

110x-4

-110x-4

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Thức hiện phép trừ phân thức Thức hiện phép trừ phân thức 3/2x + 6 - x-6/2x^2 + 6x được kết quả là ? (ảnh 1) được kết quả là ?

-1x

1x+3

1x

- 1x+3

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép tính Thực hiện phép tính x^2 + 1 - x^4 -3x^2 + 2/ x^2 -1 được kết quả là? (ảnh 1) được kết quả là?

3x2-1

31-x2

3

- 3

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức 1/x-5x^2 - 25x-15/25x^2-1 được kết quả là? (ảnh 1) được kết quả là

Rút gọn biểu thức 1/x-5x^2 - 25x-15/25x^2-1 được kết quả là? (ảnh 6)

Rút gọn biểu thức 1/x-5x^2 - 25x-15/25x^2-1 được kết quả là? (ảnh 7)

Rút gọn biểu thức 1/x-5x^2 - 25x-15/25x^2-1 được kết quả là? (ảnh 8)

Rút gọn biểu thức 1/x-5x^2 - 25x-15/25x^2-1 được kết quả là? (ảnh 9)

Xem đáp án
27. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả của phép tính Kết quả của phép tính 4y^2/11x^4 . (-3x^2/8y) (ảnh 1)

- 3y22x2

3y22x2

y11x2

-y11x2

Xem đáp án
28. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức x^3-8/ 5x+20 . x^2+4x/x^2 + 2x + 4 được kết quả là ? (ảnh 1) được kết quả là ?

Rút gọn biểu thức x^3-8/ 5x+20 . x^2+4x/x^2 + 2x + 4 được kết quả là ? (ảnh 4)

Rút gọn biểu thức x^3-8/ 5x+20 . x^2+4x/x^2 + 2x + 4 được kết quả là ? (ảnh 5)

Rút gọn biểu thức x^3-8/ 5x+20 . x^2+4x/x^2 + 2x + 4 được kết quả là ? (ảnh 6)

Rút gọn biểu thức x^3-8/ 5x+20 . x^2+4x/x^2 + 2x + 4 được kết quả là ? (ảnh 7)

Xem đáp án
29. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức 5x+10/8-4x. 2x-4/x +2 được kết quả là ? (ảnh 1) được kết quả là ?

52

32

-32

-52

Xem đáp án
30. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức x^2-36/2x +10 . 3/6-x được kết quả là ? (ảnh 1) được kết quả là ?

Rút gọn biểu thức x^2-36/2x +10 . 3/6-x được kết quả là ? (ảnh 3)

Rút gọn biểu thức x^2-36/2x +10 . 3/6-x được kết quả là ? (ảnh 4)

Rút gọn biểu thức x^2-36/2x +10 . 3/6-x được kết quả là ? (ảnh 5)

Rút gọn biểu thức x^2-36/2x +10 . 3/6-x được kết quả là ? (ảnh 6)

Xem đáp án
31. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức x-1/x (x^2 +x + x^3/x-1 )được kết quả là ? (ảnh 1) được kết quả là ?

2x3-1x

1-2x3x

1x

- 1x

Xem đáp án
32. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả của phép chia Kết quả của phép chia (-20x/3y^2) : (-4x^3/5y) (ảnh 1)

53x2y

- 5x2y

253x2y

- 253x2y

Xem đáp án
33. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả của phép tính Kết quả của phép tính 4x + 12/ (x + 4)^2 : 3(x + 3)/x + 4 (ảnh 1)

Kết quả của phép tính 4x + 12/ (x + 4)^2 : 3(x + 3)/x + 4 (ảnh 4)

Kết quả của phép tính 4x + 12/ (x + 4)^2 : 3(x + 3)/x + 4 (ảnh 5)

Kết quả của phép tính 4x + 12/ (x + 4)^2 : 3(x + 3)/x + 4 (ảnh 6)

Kết quả của phép tính 4x + 12/ (x + 4)^2 : 3(x + 3)/x + 4 (ảnh 7)

Xem đáp án
34. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả của phép tính Kết quả của phép tính (x^2 -25) : 2x +10/ 3x-7 (ảnh 1)

Kết quả của phép tính (x^2 -25) : 2x +10/ 3x-7 (ảnh 4)

Kết quả của phép tính (x^2 -25) : 2x +10/ 3x-7 (ảnh 5)

Kết quả của phép tính (x^2 -25) : 2x +10/ 3x-7 (ảnh 6)

Kết quả của phép tính (x^2 -25) : 2x +10/ 3x-7 (ảnh 7)

Xem đáp án
35. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Kết quả của phép tính Kết quả của phép tính x^2+x/5x^2-10x + 5 : 3x +3/ 5x-5 được kết quả là ? (ảnh 1) được kết quả là ?

Kết quả của phép tính x^2+x/5x^2-10x + 5 : 3x +3/ 5x-5 được kết quả là ? (ảnh 4)

Kết quả của phép tính x^2+x/5x^2-10x + 5 : 3x +3/ 5x-5 được kết quả là ? (ảnh 5)

Kết quả của phép tính x^2+x/5x^2-10x + 5 : 3x +3/ 5x-5 được kết quả là ? (ảnh 6)

Kết quả của phép tính x^2+x/5x^2-10x + 5 : 3x +3/ 5x-5 được kết quả là ? (ảnh 7)

Xem đáp án
36. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Biểu thức Q nào thỏa mãn Biểu thức Q nào thỏa mãn x^2+2x/x-1. Q = x^2-4/x^2-x (ảnh 1)

2-xx2

x-2x2

x+2x2

-x+2x2

Xem đáp án
37. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Biến đổi biểu thức Biến đổi biểu thức 1- 2/x+1/1-x^2-2/x^2-1 thành phân thức đại số là ? (ảnh 1) thành phân thức đại số là ?

( x - 1 )2

- ( x - 1 )2

( x + 1 )2

- ( x + 1 )2

Xem đáp án
38. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Với giá trị nào của x thì phân thức 5x2x+4 xác định ?

x = 2.

x ≠ 2.

x > 2.

x ≤ 2.

Xem đáp án
39. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị của biểu thức Giá trị của biểu thức A= (x^2-1)(1/x-1 - 1/x+1) -1 tại x=1 là ? (ảnh 1) tại x = 1 là ?

A = 1.

A = - 2.

A = - 1.

A = 2.

Xem đáp án
40. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm điều kiện xác định của phân thức

Tìm điều kiện xác định của phân thức  a) 2x-1/x^2-4x+4 (ảnh 1)

Xem đáp án
41. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

b) x^2 -5x + 6/ x^2 -1 (ảnh 1)

Xem đáp án
42. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

c) 2/ (x+1)( x-3) c) Phân thức 2/ (x+1)( x-3) xác định ⇔ ( x + 1 )( x - 3 ) ≠ 0 (ảnh 1)

Xem đáp án
43. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chứng minh các phân thức sau bằng nhau

Chứng minh các phân thức sau bằng nhau  a) 3x^2y/-xy^3 = x^2/-1/3xy^2 (ảnh 1)

Xem đáp án
44. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

b) 2(x+1)y/ -xy^2 = -2(x+1)^3 /x(x+1)^2y (ảnh 1)

Xem đáp án
45. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn các biểu thức sau Rút gọn các biểu thức sau  a) y(2x-x^2)/ x(2y + y^2) (ảnh 1)

Xem đáp án
46. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

b) xy^3 - yx^3/ x^2 + xy (ảnh 1)

Xem đáp án
47. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

c) (x + a) ^2 -x^2 / a^2 + 4x^2+ 4ax (ảnh 1)

Xem đáp án
48. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Quy đồng mẫu của các phân thức sau:

Quy đồng mẫu của các phân thức sau:  a) x^2 + 1 và x^4 / x^2 -1 (ảnh 1)

Xem đáp án
49. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

b) x^3 / x^3 - 3x^2y + 3xy^2 - y^3 và x/ y^2 -xy (ảnh 1)

Xem đáp án
50. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Thực hiện phép cộng các phân thức sau:

Thực hiện phép cộng các phân thức sau:  a) x+ 1/ 2x + 6 + 2x +3/ x( x + 3) (ảnh 1)

Xem đáp án
51. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

b) x^2 + x^4 + 1/ 1- x^2 (ảnh 1)

Xem đáp án
52. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

c) 4x^2 - 3x + 17/ x^3 -1  + 2x-1/ x^2 + x +1 + 6/ 1-x (ảnh 1)

Xem đáp án
53. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn rồi tính giá trị biểu thức Rút gọn rồi tính giá trị biểu thức (x^2 + y^2/ x^2-y^2 -1). x-y/ 2y  với x= 14 và y= -15 (ảnh 1) với x = 14 và y = -15

Xem đáp án
54. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn phân thức sau: Rút gọn phân thức sau:   a) x^3 - 5x^2 + 6x/ -4x^2 + 10x -4 (ảnh 1)

Xem đáp án
55. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

b) x^2 - 3xy + 2y^2/ x^3 + 2x^2y - xy^2 - 2y^3 (ảnh 1)

Xem đáp án
56. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Xác định giá trị a, b, c để Xác định giá trị a, b, c để 9x^2 - 16x + 4/ x^3 - 3x^2 + 2x = a/x + b/x-1 + c/x-2 (ảnh 1)

Xem đáp án
57. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

a) Rút gọn biểu thức a) Rút gọn biểu thức A= 1/1-x + 1/1+x + 2/1+x^2 + 4/1+x^4 + 8/1+x^8 (ảnh 1)

Xem đáp án
58. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

b) Xác định giá trị a, b để b) Xác định giá trị a, b để 1/ x^2-4 = a/x-2 + b/x+2 (ảnh 1)

Xem đáp án
59. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

a) Xác định giá trị a, b để a) Xác định giá trị a, b để  1/ (x-1)x = 1/x-1 +b/x (ảnh 1)

Xem đáp án
60. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

b) Áp dụng để rút gọn biểu thức sau: b) Áp dụng để rút gọn biểu thức sau:  M = 1/x^2-5x+6 + 1/x^2-7x+12 + 1/x^2-9x+20 + 1/x^2-11x+30 (ảnh 1)

Xem đáp án
61. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Xác định giá trị của a, b, c để Xác định giá trị của a, b, c để 1/x(x^2+1) = a/x + bx+c/x^2+1 (ảnh 1)

Xem đáp án
62. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức Cho biểu thức (5x+2/x^2-10x + 5x-2/x^2+10x). x^2-100/x^2+4  a) Tìm điều kiện của x để giá trị của biểu thức được xác định. (ảnh 1)

a) Tìm điều kiện của x để giá trị của biểu thức được xác định.

Xem đáp án
63. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

b) Rút gọn biểu thức.

Xem đáp án
64. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

c) Tính giá trị của biểu thức tại

Xem đáp án
65. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho biểu thức Cho biểu thức  (x+1/2x-2 + 3/x^2-1 -x+3/2x+2). 4x^2-4/5 a) Tìm điều kiện giác trị của x để giá trị của biểu thức xác định. (ảnh 1)

a) Tìm điều kiện giác trị của x để giá trị của biểu thức xác định.

Xem đáp án
66. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

b) Chứng minh rằng khi giá trị của biểu thức xác định thì giá trị của nó không phụ thuộc vào biến x

Xem đáp án
67. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Tìm giá trị của x để Tìm giá trị của x để x^3-10x^2 + 25x/ x^2-5x = 0 (ảnh 1)

Xem đáp án
68. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Cho a3 + b3 + c3 = 3abc và a + b + c ≠ 0. Tính giá trị của biểu thức Cho a3 + b3 + c3 = 3abc và a + b + c ≠ 0.Tính giá trị của biểu thức A= a^2 + b^2 + c^2 / (a+ b+ c)^2 (ảnh 1)

Xem đáp án
69. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức A= 3/ (1 .2)^2 + 5/ (2 .3)^2 + .... + 2n+ 1/ [n (n +1)]^2 (ảnh 1)

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack