10 CÂU HỎI
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. busy
B. easy
C. music
D. sound
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. visit
B. story
C. person
D. hospital
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. learns
B. travels
C. puts
D. begs
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. lives
B. catches
C. cures
D. loves
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. cousin
B. present
C. design
D. herself
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. result
B. version
C. husband
D. president
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. dessert
B. massive
C. message
D. classic
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. glass
B. address
C. across
D. scissors
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. these
B. cheese
C. choose
D. course
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. buzz
B. blizzard
C. fuzzy
D. pizza