10 CÂU HỎI
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại.
A . th e
B . th ere
C . th ink
D . th ey
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại.
A. earth
B. feather
C. theater
D. thanks
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại.
A. nothing
B. gather
C. method
D. death
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại.
A. them
B. their
C. thin
D. though
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại.
A. those
B . there
C . thank
D . without
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại.
A . this
B . these
C . them
D . earth
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại.
A . birthday
B . although
C . another
D . there
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại.
A . sixth
B . another
C . teeth
D . author
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại.
A . soothe
B . south
C . thick
D . athlete
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại.
A . healthy
B . northern
C . thirsty
D . mouth